Tiếng Anh 11 Unit 10 Language


1. Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs. 2. Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs. 1. Match the words and phrase with their meanings. 2. Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1. 1. Use the words in the box to make five compound nouns.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation 1

Video hướng dẫn giải

1. Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs.

(Hãy lắng nghe những cuộc đối thoại này. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)


1.

A: So, we need to protect local ecosystems, don't we? 

(Vậy, chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái địa phương, phải không?)

B: Yes, we do.

(Vâng, chúng tôi cần làm như vậy.)

2.

A: You'll take the books back to the library, won't you? 

(Bạn sẽ mang sách trở lại thư viện, phải không?)

B: OK, I'll do that tomorrow.

(Ừm, tôi sẽ làm việc đó vào ngày mai.)

3.

A: We don't want our planet to lose biodiversity, do we? 

(Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học phải không?)

B: No, we don't.

(Không, chúng ta không muốn.)

4.

A: An ecosystem is a community of living things, isn’t it? 

(Hệ sinh thái là một cộng đồng các sinh vật sống phải không?)

B: No, it isn’t. It’s a community of both living and non-living things.

(Không, không phải vậy. Đó là một cộng đồng gồm cả vật sống và vật không sống.)

5.

A: You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? 

(Bạn đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần trước phải không?)

B: Yes, I did.

(Vâng, tôi đã đến đó.)

Pronunciation 2

Video hướng dẫn giải

2. Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)


1.

A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.

(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)

B: So, you were late again, weren't you?

(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)

2.

A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?

(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)

B: Yes, we did.

(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)

3.

A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.

(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)

B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?

(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)

4.

A: We are running out of fossil fuels, aren't we?

(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)

B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.

(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)

5.

A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?

(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)

B: Yes, I agree with you.

(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning. 

(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)

B: So, you were late again, weren't you? 

(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)

2.

A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we? 

(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)

B: Yes, we did.

(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)

3.

A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.

(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)

B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it? 

(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)

4.

A: We are running out of fossil fuels, aren't we? 

(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)

B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.

(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)

5.

A: People should stop damaging the environment, shouldn't they? 

(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)

B: Yes, I agree with you.

(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)

Vocabulary 1

Video hướng dẫn giải

Plants and animals (Thực vật và động vật)

1. Match the words and phrase with their meanings.

(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)

1. native (adj)

a. a group of animals or plants that have similar characteristics

2. tropical forest (np)

b. the protection of the natural environment

3. species (n)

c. any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk

4. conservation (n)

d. thick forest that grows in the hot parts of the world

5. mammal (n)

e. existing naturally in a place

Lời giải chi tiết:

1 - e

2 - d

3 - a

4 - b

5 - c

1 - e. native (adj) = existing naturally in a place

(bản địa (adj) = tồn tại tự nhiên ở một nơi)

2 - d. tropical forest (np) = thick forest that grows in the hot parts of the world

(rừng nhiệt đới (np) = rừng rậm mọc ở những nơi nóng trên thế giới)

3 - a. species (n) = a group of animals or plants that have similar characteristics

(loài (n) = một nhóm động vật hoặc thực vật có đặc điểm tương tự)

4 - b. conservation (n) = the protection of the natural environment

(sự bảo tồn (n) = sự bảo vệ môi trường tự nhiên)

5 - c. mammal (n) = any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk

(động vật có vú (n) = bất kỳ động vật nào sinh con non, không phải trứng và nuôi con non bằng sữa)

Vocabulary 2

Video hướng dẫn giải

2. Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong 1.)

1. ___________ usually have a great variety of flora and fauna.

2. Many young people are really interested in wildlife ____________ nowadays.

3. Koalas and kangaroos are ____________ to Australia only.

4. Cat Ba National Park has many plant ___________ that can be used as medicine.

5. Some groups of ___________, including lions and tigers, eat mainly meat.

Lời giải chi tiết:

1 - tropica forests

2 - conservation

3 - native

4 - species

5 - mammals

 

1. Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.

(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)

2. Many young people are really interested in wildlife conservation nowadays.

(Ngày nay, nhiều người trẻ thực sự quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)

3. Koalas and kangaroos are native to Australia only.

(Gấu túi và chuột túi chỉ có nguồn gốc từ Úc.)

4. Cat Ba National Park has many plant species that can be used as medicine.

(Vườn quốc gia Cát Bà có nhiều loài thực vật có thể dùng làm thuốc.)

5. Some groups of mammals, including lions and tigers, eat mainly meat.

(Một số nhóm động vật có vú, bao gồm sư tử và hổ, chủ yếu ăn thịt.)

Grammar 1

Video hướng dẫn giải

Compound nouns (Danh từ ghép)

1. Use the words in the box to make five compound nouns.

(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành năm danh từ ghép.)

endangered

nature    

life    

rain    

vocational    

species

reserve    

expectancy    

forest    

school

Lời giải chi tiết:

- endangered species (các loài bị đe dọa)

- nature reserve (khu bảo tồn thiên nhiên)

- life expectancy (tuổi thọ)

- rain forest (rừng mưa)

- vocational school (trường dạy nghề)

Grammar 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong hộp để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)

wild 

swim         

life         

level         

warm

mobile         

sea         

globe         

pool         

phone

Example: There are many factors that contribute to global warming.

(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)

Lời giải chi tiết:

- wildlife: động vật hoang dã

Development of the area would endanger wildlife.

(Sự phát triển của khu vực sẽ gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.)

- swimming pool: bể bơi

There is an indoor swimming pool in my villa.

(Có một hồ bơi trong nhà trong biệt thự của tôi.)

- sea level: mực nước biển

The town is 300 feet above sea level.

(Thị trấn cao hơn mặt nước biển 300 ft.)

- mobile phone: điện thoại di động

My mother bought me a new mobile phone for my birthday last week.

(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc điện thoại di động mới vào ngày sinh nhật của tôi vào tuần trước.)


Bình chọn:
4.1 trên 9 phiếu
  • Tiếng Anh 11 Unit 10 Reading

    1. Work in pairs. Look at the photos and discuss the questions. 2. Read the article and match the headings (1-4) to the paragraphs (A-D). 3. Read the article again and complete each sentence with no more than THREE words. 4. Work in groups. Discuss the following questions.

  • Tiếng Anh 11 Unit 10 Speaking

    1. Look at the table below. Which of the following are ways to protect local biodiversity? Tick ✔ the correct boxes. Add two more if you can. 2. Work in pairs. Choose a way to protect local biodiversity from the list in 1, and tell your partner about it. Use the following questions. 3. Work in groups. Your class is on a field trip to a national park. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer. 4. Report your answers to the whole class. Vote fo

  • Tiếng Anh 11 Unit 10 Listening

    1. Choose the correct meanings of the word and phrases. 2. Listen to a talk and choose the correct answers A, B, or C. 3. Listen again and decide whether the statements are true (T) or false (F). 4. Work in groups. Discuss the following question.

  • Tiếng Anh 11 Unit 10 Writing

    1. Work in groups. Discuss and decide whether the following ideas are for or against restoring local ecosystems. 2. Write an opinion essay (150-180 words) presenting your point of view on whether we should spend more money on restoring local ecosystems. Use the ideas in 1 and the outline with useful expressions below to help you.

  • Tiếng Anh 11 Unit 10 Communication and culture/ CLIL

    1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs. 2. Work in pairs. Use the model In 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you. 1. Read the text and tick (v) the correct project in the table. 2. Work in groups. Discuss the following questions.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí