Order somebody around/about


Order somebody around/about

/ ˈɔːdər əˈbaʊt  / ˈɔːdər əˈraʊnd /

Sai khiến ai bằng cách ép buộc, la hét

Ex: You can't just come in here and start ordering people around.

(Mày đừng chỉ đứng ở đây và sai khiến mọi người.)

Từ đồng nghĩa

Command  /kəˈmɑːnd/

(V) Ra lệnh, hạ lệnh

Ex: The officer commanded his men to shoot.

(Viên sĩ quan ra lệnh cho quân của mình bắt đầu bắn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm