3a) Match the cooking tools (1-4) to the correct phrases (a-d).
(Nối các dụng cụ nấu ăn 1-4 với các cụm từ đúng a-d.)
1. whisk 2. knife 3. grater 4. spoon |
a. grate cheese b. mix vegetables c. beat eggs d. chop, peel or slice onions |
2. Study the Vocabulary box. Match the words with A-F in the photos. Can you add more words to the box?
(Nghiên cứu khung từ vựng. Nối các từ với A-F trong các bức ảnh. Em có thể thêm từ vào trong khung?)
Vocabulary |
Cooking |
_____bowl _____frying pan _____plate _____fork _____pepper _____salt |
4. WORD FRIENDS. Complete the phrases with the highlighted verbs in the text. Listen and check.
(Hoàn thành các cụm từ với các động từ được làm nổi bật trong bài đọc. Nghe và kiểm tra.)
(1) boil water (2) bake a cake (3)_______ an onion |
(4) _______an egg (5) _______ salt (6) _______ potatoes |