4. In pairs, complete the sentences with the words given in the box.
(Theo cặp, hoàn thành các câu với các từ cho sẵn trong hộp.)
creamy (kem) |
crispy (giòn) |
mild (dịu nhẹ) |
spicy (cay) |
fresh (tươi) |
1. You can get some really _________ shrimp at the seafood market if you go early in the morning.
2. I’m afraid my stomach hurts, so I can only try some _________ curry. Nothing spicy, please.
3. The somtum burned my mouth. It was too _________ for me. I don’t think I’ll try it again.
4. Across from the supermarket is an ice cream shop. They have wonderful _________ coconut ice cream at the market.
5. I’m thinking of having some _________ Peking duck for lunch. Would you like some?
1. Read and listen to a telephone conversation between Lan and her mother, Mrs. Hiền. Answer the questions.
(Đọc và nghe cuộc nói chuyện qua điện thoại giữa Lan và mẹ cô, bà Hiền. Trả lời các câu hỏi.)
Lan is talking to her mum on the phone. Her mother wants Lan to get some food on her way home.
Mrs. Hiền: Lan, on your way home I need you to pick up a few things at the supermarket.
Lan: OK, let me make a note of what you want.
Mrs. Hiền: We need to get a kilo of flour, a sack of rice, and some tins of tuna.
Lan: Fine, just let me note it on my phone.
Mrs. Hiền: Oh, we also need a couple of big bottles of water and a loaf of bread.
Lan: Got it.
Mrs. Hiền: Fruit, we need fruit. Get a bunch of grapes, and a few packets of cereal.
Lan: I’ll get a chocolate bar too.
Mrs. Hiền: OK. But don’t eat it all. I want some too.
Tạm dịch:
Lan đang nói chuyện điện thoại với mẹ. Mẹ cô ấy muốn Lan kiếm một ít thức ăn trên đường về nhà.
Bà Hiền: Lan ơi, trên đường về nhà mẹ cần con lấy ít đồ ở siêu thị.
Lan: OK, để con ghi chú những gì mẹ muốn.
Bà Hiền: Chúng ta cần lấy một cân bột mì, một bao gạo và một ít hộp thiếc cá ngừ.
Lan: Tốt thôi, để con ghi chú vào điện thoại.
Bà Hiền: Ồ, chúng ta cũng cần một vài chai nước lớn và một ổ bánh mì.
Lan: Hiểu rồi.
Bà Hiền: Trái cây, chúng ta cần trái cây. Lấy một chùm nho và một vài gói ngũ cốc.
Lan: Con cũng sẽ nhận được một thanh sô cô la.
Bà Hiền: OK. Nhưng đừng ăn hết. Mẹ cũng muốn một chút.
Grammar (Ngữ pháp) |
Quantifiers (Định lượng) |
|
Dried food (Thực phẩm khô) packet, tin, sack, carton (gói, thiếc, bao tải, thùng carton) |
Liquid (Chất lỏng) Spoonful (đầy thìa) |
Others (Khác) bar, loaf, bunch, stalk (thanh, ổ, bó, cuống) |
1. How much rice do they need? (Họ cần bao nhiêu gạo?)
2. How many bottles of water is Lan going to buy? (Lan định mua bao nhiêu chai nước?)
3. How much cereal is she going to get? (Cô ấy sẽ nhận được bao nhiêu ngũ cốc?)
3. Lan is at the supermarket to buy the following items. Listen and write the number.
(Lan có mặt ở siêu thị để mua những món đồ sau. Nghe và viết số.)
Bài nghe:
L = Lan S = Supermarket employee (Nhân viên siêu thị) |
L: Could you help me find a few things?
S: Sure. Happy to help. What do you need?
L: First, I need a big sack of rice.
S: I’m sorry we don’t have any more big snack. What about four small sacks?
L: Yes, that will be fine. I also need some tuna tins.
S: How many?
L: About four tins.
S: Right, anything else?
L: A sack of potatoes and some big bottles of water.
S: I’m sorry but we’re out of potatoes. Here is the water.
L: Oh, OK. I’ll take 3 large bottles of water. I also need lemongrass, bread, and cereal.
S: We have lemongrass on sale.
L: Perfect. I’ll a four of stalks.
S: Now for the bread. How many loaves do you want?
L: One is enough.
S: And you said cereal, right?
L: Yes, I think three packets will do.
S: Here you are. Anything else?
Tạm dịch:
L: Bạn có thể giúp tôi tìm một vài thứ được không?
S: Chắc chắn. Vui vẻ giúp đỡ. Bạn cần gì?
L: Đầu tiên, tôi cần một bao gạo lớn.
S: Tôi xin lỗi vì chúng tôi không có bữa ăn nhẹ nào nữa. Còn bốn bao tải nhỏ thì sao?
L: Vâng, sẽ ổn thôi. Tôi cũng cần một số hộp cá ngừ.
S: Có bao nhiêu?
L: Khoảng bốn hộp thiếc.
S: Đúng không, còn gì nữa không?
L: Một bao khoai tây và một vài chai nước lớn.
S: Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi hết khoai tây. Nước đây.
L: Ồ, được rồi. Tôi sẽ lấy 3 chai nước lớn. Tôi cũng cần sả, bánh mì và ngũ cốc.
S: Chúng tôi có bán sả.
L: Hoàn hảo. Tôi sẽ là một trong bốn cuống.
S: Bây giờ cho bánh mì. Bạn muốn bao nhiêu ổ bánh?
L: Một là đủ.
S: Và bạn đã nói ngũ cốc, phải không?
L: Vâng, tôi nghĩ rằng ba gói tin sẽ làm được.
S: Của bạn đây. Còn gì nữa không?
4. Complete the phrases below with the Word Friends.
(Hoàn thành các cụm từ bên dưới với Word Friends.)
a bit (một chút) |
different types (các loại khác nhau) |
famous for (nổi tiếng vì) |
floating market (chợ nổi) |
later than (muộn hơn) |
local snacks (đồ ăn nhẹ địa phương) |
sold overseas (bán ở nước ngoài) |
|
1. ____________ drinks
2. ____________ its spicy food
3. ____________ usual
4. ____________ more ice cream
5. try the ____________ in Hà Nội
6. tourists visit ____________
2. Study the Grammar box. Find examples of articles in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Ngữ pháp. Tìm ví dụ về các bài báo trong cuộc đối thoại.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Articles a, an, the (Các bài báo a, an, the) |
+ Use a before a consonant sound and an before a vowel sound. (Sử dụng ‘a’ trước một phụ âm và ‘an’ trước một nguyên âm.) + When we talk about something for the first time, we often use a/an. (Khi nói về điều gì đó lần đầu tiên, chúng ta thường sử dụng ‘a / an’.) + When we know which one it is, we use the. (Khi chúng ta biết nó là cái nào, chúng ta sử dụng ‘the’) |
That’s a great idea. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời.) I’ll have an apple smoothie instead. (Thay vào đó, tôi sẽ có một ly sinh tố táo.) I bought you a cake. (Tôi đã mua cho bạn một cái bánh.) Could you put the cake in the fridge? Thanks. (Bạn có thể để bánh trong tủ lạnh? Cảm ơn.)
|
3. Complete the dialogue with the sentences a-f. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu a-f. Nghe và kiểm tra.)
Jay: Could we order now?
Waitress: (1) ______________
Jay: I’d like the seafood special.
Waitress: (2) ______________
Jay: I’ll try the soup, please. And I’d like a garden salad for a starter.
Waitress: (3) ______________
Malinda: The seafood special sounds good. I’ll have that too.
Waitress: (4) ______________
Malinda: No, thanks. I’ll have chicken wings for my starter.
Waitress: (5) ______________
Malinda: No, carrots, please.
Waitress: (6) ______________
a. Fine. And you?
b. Would you like a garden salad?
c. Would you like boiled potatoes, carrots, or clam soup with your seafood special?
d. And can I get you any drinks with that?
e. Certainly. What could I bring you?
f. Would you like soup too?
Bài nghe:
J = Jay W = Waitress M = Malinda |
J: Could we order now?
W: Certainly. What could I bring you?
J: I’d like the seafood special.
W: Would you like boiled potatoes, carrots, or clam soup with your seafood special?
J: I’ll try the soup, please. And I’d like a garden salad for a starter.
W: Fine. And you?
M: The seafood special sounds good. I’ll have that too.
W: Would you like a garden salad?
M: No, thanks. I’ll have chicken wings for my starter.
W: Would you like soup too?
M: No, carrots, please.
W: And can I get you any drinks with that?
Tạm dịch:
J: Chúng ta có thể đặt món ngay bây giờ?
W: Chắc chắn. Tôi có thể mang gì cho bạn?
J: Tôi thích món hải sản đặc biệt.
W: Bạn có muốn luộc khoai tây, cà rốt hay súp ngao với hải sản đặc biệt của bạn không?
J: Tôi sẽ thử món súp, làm ơn. Và tôi thích một món salad vườn cho món khai vị.
W: Tốt thôi. Còn bạn?
M: Món hải sản đặc biệt nghe hay đấy. Tôi cũng sẽ có cái đó.
W: Bạn có muốn ăn salad trong vườn không?
M: Không, cảm ơn. Tôi sẽ có cánh gà cho món khai vị.
W: Bạn có muốn ăn súp không?
M: Không, cà rốt, làm ơn.
W: Và tôi có thể lấy cho bạn đồ uống với cái đó không?
3. Answer the questions about the structure of the email.
(Trả lời các câu hỏi về cấu trúc của email.)
1. What is the subject of the email? (Chủ đề của email là gì?)
a, thanh_lam2006@zmail.com (thanh_lam2006@zmail.com)
b, A barbecue at my house (Một bữa tiệc nướng ở nhà tôi)
2. How does Richard begin the email? (Richard bắt đầu email như thế nào?)
a, Best, Richard (Thân gửi, Richard.)
b, Hello Thanh. (Xin chào Thanh.)
3. Does Richard state the purpose of the email? (Richard có nói rõ mục đích của email không?)
a, No (Không)
b, Yes (Có)
4. Which piece of information is included in the email? (Phần thông tin nào được bao gồm trong email?)
a, What they will eat (Họ sẽ ăn gì)
b, What kind of clothes to wear (Những loại quần áo để mặc)
5. How does Richard end the email? (Richard kết thúc email như thế nào?)
a, Best, Richard (Thân gửi, Richard.)
b, Hello Richard, (Xin chào Richard,)
2. In pairs, say how you feel about the food below.
(Theo cặp, hãy nói cảm nhận của bạn về món ăn bên dưới.)
chicken rice (cơm gà) |
pomelo (bưởi) |
pasta (mỳ ống) |
pancake (bánh kếp) |
smoothie (sinh tố) |
somtum (somtum) |
summer rolls (bánh cuốn mùa hè) |
tuna (cá ngừ) |
+ I love _________. It’s so _________.
+ I don’t really like _________ very much. I think it is too _________.
+ I like _________ because it is _________.
4. Listen to the words below and write them in the correct group according to the word stress.
(Nghe các từ dưới đây và viết chúng vào nhóm chính xác theo trọng âm của từ.)
chicken (gà) |
dessert (món tráng miệng) |
muffin (bánh nướng xốp) |
pasta (mỳ ống) |
pizza (pizza) |
tuna (cá ngừ) |
O o |
o O |
1. Put the words into the correct column.
(Đặt các từ vào các cột chính xác.)
bubble tea (trà sữa) |
carton (thùng carton) |
cereal (ngũ cốc) |
mild (nhẹ) |
pancake (bánh kếp) |
pasta (mỳ ống) |
sack (bao) |
sake (rượu sake) |
smoothie (sinh tố) |
sour (chua) |
spicy (cay) |
tin (thiếc) |
Containers (Hộp đựng) |
Food (Món ăn) |
Flavours (Hương liệu) |
Drinks (Đồ uống) |
2. In pairs, describe the food and drinks below that you have regularly. Choose two things you like best.
(Theo cặp, hãy mô tả đồ ăn và thức uống mà bạn thường xuyên dùng bên dưới. Chọn hai thứ bạn thích nhất.)
bubble tea (trà sữa) |
cereal (ngũ cốc) |
pomelos (bưởi) |
pasta (mỳ ống) |
sake (rượu sake) |
smoothie (sinh tố) |
pancakes (bánh kếp) |
tuna (cá ngừ) |
somtum (somtum) |
summer rolls (bánh cuốn mùa hè) |
3. Fill in the gaps with the words / phrases in the box to complete the invitation. There are two extras.
(Điền vào chỗ trống với các từ / cụm từ trong ô để hoàn thành lời mời. Có 2 chỗ bổ sung.)
To: 1 lindnd@zmail.com
Subject: 2 _____
3 _____ Linh,
How are you? I’m having a barbecue party next Sunday. 4 _____ come? There will be a lot of fun. I also invited other friends from our class. 5 _____ have a barbecue, French fires and salad.
If you come, 6 _____
We will start at about 4.00 p.m. Let me know if you can make it. 7 _____
8 ______,
Emma.