Read the quiz. Then copy and complete the table with the words in blue.
(Đọc phần câu hỏi đố. Sau đó sao chép và hoàn thành bảng với các từ màu xanh lam.)
Verbs (Động từ) |
Nouns (Danh từ) |
afford (có thể chi trả)
|
products (sản phẩm)
|
The price puzzle (Câu đố về giá)
Can you guess the prices of some of the most expensive products in the world? Could you afford any of them?
(Bạn có thể đoán giá của một số sản phẩm đắt nhất thế giới không? Bạn có đủ khả năng chi trả cho chúng không?)
1.
In the 18th century, pineapples became status symbols in Europe because they were exotic, rare and delicious. They only arrived fresh from South America on the fastest ships and could cost the equivalent of (1) _____ today. Sometimes people rented them for a day to put on a table for a party.
(Vào thế kỷ 18, dứa trở thành biểu tượng địa vị ở châu Âu vì chúng lạ, hiếm và thơm ngon. Chúng còn tươi khi chỉ mới đến từ Nam Mỹ trên những con tàu nhanh nhất và có thể có giá tương đương với (1) _____ ngày nay. Đôi khi người ta thuê chúng trong một ngày để bày trên bàn trong các bữa tiệc.)
a. $80 (80 đô-la)
b. $8,000 (8.000 đô-la)
c. $80,000 (80.000 đô-la)
2.
In small doses, venom from animals can help people with medical problems. Scorpion venom is the most expensive. Its value is approximately (2) _____ per litre.
(Với liều lượng nhỏ, nọc độc từ động vật có thể giúp ích cho những người đang gặp vấn đề về sức khỏe. Nọc độc của bọ cạp là đắt nhất. Giá trị của nó là khoảng (2) _____ mỗi lít.)
a. $100 (100 đô-la)
b. $10 million (10 triệu đô-la)
c. $100 million (100 triệu đô-la)
3.
Computer printers can seem like a bargain. But what you save on a printer, you will spend on ink. Some inks seem like a rip-off when you calculate the price per litre, which can be (3) _____.
(Máy in máy tính có vẻ như là một món hời. Nhưng những gì bạn tiết kiệm được trên máy in, bạn sẽ chi tiêu vào mực in. Một số loại mực có vẻ như giá quá đắt khi bạn tính giá mỗi lít, có thể là (3) _____.)
a. $710 (710 đô-la)
b. $71,000 (71.000 đô-la)
c. $71 million (71 triệu đô-la)
4.
You probably thought that fresh air was free, but it can be a luxury for people in some parts of the world. A Canadian company sells cans of air from the Rocky Mountains to consumers in cities where pollution is a big problem. Large cans cost (4) _____.
(Bạn có thể nghĩ rằng không khí trong lành là miễn phí, nhưng nó có thể là một thứ xa xỉ đối với người dân ở một số nơi trên thế giới. Một công ty Canada bán các lon không khí từ dãy núi Rocky cho người tiêu dùng ở các thành phố nơi ô nhiễm là một vấn đề lớn. Lon lớn có giá (4) _____.)
a. $20 (20 đô-la)
b. $200 (200 đô-la)
c. $2,000 (2.000 đô-la)
5.
Fragrances are big business, but the perfume in a $100 bottle probably only costs (5) _____. The bottle is worth three times more than that. Marketing and advertising cost about $8. The rest of the money goes to the producer and the retailer.
(Nước hoa là một ngành kinh doanh lớn, nhưng nước hoa đựng trong chai 100 đô la có lẽ chỉ có giá (5) _____. Cái chai có giá trị gấp ba lần số đó. Chi phí marketing và quảng cáo khoảng 8 USD. Số tiền còn lại thuộc về nhà sản xuất và nhà bán lẻ.)
a. about $2 (khoảng 2 đô-la)
b. about $20 (khoảng 20 đô-la)
c. about $80 (khoảng 80 đô-la)
6.
Companies often pay famous people to promote their luxury brands – and not only in advertisements. Reports say that some watch brands paid celebrities (6) _____ of dollars to wear their watches to film premieres and Oscars ceremonies.
(Các công ty thường trả tiền cho những người nổi tiếng để quảng bá thương hiệu xa xỉ của họ – và không chỉ trong các quảng cáo. Các báo cáo nói rằng một số thương hiệu đồng hồ đã trả cho những người nổi tiếng (6) _____ đô la để đeo đồng hồ của họ tới các buổi ra mắt phim và lễ trao giải Oscar.)
a. hundreds (hàng trăm)
b. thousands (hàng ngàn)
c. millions (hàng triệu)
1. Complete the sentences with the words in the box. Which of the words in blue are nouns?
(Hoàn thành câu với các từ trong khung. Từ nào có màu xanh là danh từ?)
deliver – exchange – fit – labels – scans – special offers – try on – window shopping |
1. You can return or _____ a product if you’ve got the receipt.
2. When there are _____, products are cheaper than usual.
3. Shops normally _____ big or heavy items.
4. When your clothes are the right size, they _____ you perfectly.
5. A changing room is a place where you can _____ clothes.
6. When you’re _____, you’re outside shops looking at the products in the windows.
7. At the checkout, a shop assistant _____ the bar codes on products to find out their prices.
8. Shops must always show prices on _____ or shelves.
2. Listen and put the words into the correct row.
(Nghe và viết các từ vào đúng hàng.)
scan – screen – shopping – fashion – store – assistant – show – shelf |
/s/: ______________________________________
/ʃ/: ______________________________________
3. Study the diagram of the future of shopping. Then listen. In what order do you hear about topics A-F?
(Nghiên cứu sơ đồ về tương lai của việc mua sắm. Sau đó nghe. Bạn nghe về các chủ đề từ A đến F theo thứ tự nào?)
A. Digital changing room (Phòng thay đồ kỹ thuật số) Scanners measure you. The screen will show you how you’ll look in different clothes. To change the colour and size, _____. (Máy quét đo kích cỡ của bạn. Màn hình sẽ cho bạn thấy bạn sẽ trông như thế nào trong những bộ quần áo khác nhau. Để thay đổi màu sắc và kích thước, _____.) |
B. Robot assistants (Trợ lý robot) There won’t be human shop assistants, but these robots will fill shelves and _____ _____. (Sẽ không có người trợ lý cửa hàng là con người, nhưng những robot này sẽ lấp đầy các kệ hàng và _____ _____.) |
C. Drone deliveries (Giao hàng bằng máy bay không người lái) Shops will have drones which deliver products in _____. (Các cửa hàng sẽ có máy bay không người lái để giao sản phẩm trong _____.) |
D. Virtual stores (Cửa hàng ảo) Use an app here to scan _____ of products. Your shopping will be at your house before you arrive. (Sử dụng ứng dụng ở đây để quét _____ của sản phẩm. Việc mua sắm của bạn sẽ tại nhà bạn trước khi bạn đến.) |
E. Facial recognition (Nhận dạng khuôn mặt) Cameras will detect your age, sex and the style of clothes _____. The _____ in the window will change to suit you. (Máy ảnh sẽ phát hiện tuổi tác, giới tính và phong cách quần áo của bạn _____. _____ trong cửa sổ sẽ thay đổi cho phù hợp với bạn.) |
F. Paying by phone (Thanh toán qua điện thoại) No need for cards or cash. Your phone will link by Wi-Fi to the checkout robot. You’ll receive messages _____ _____. (Không cần thẻ hoặc tiền mặt. Điện thoại của bạn sẽ liên kết bằng Wi-Fi với robot thanh toán. Bạn sẽ nhận được tin nhắn _____ _____.) |
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
5. Work in pairs. Read the information in the leaflet and prepare answers for 1-6. Then tell the class your plans and predictions.
(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin trong tờ rơi và chuẩn bị câu trả lời cho câu 1-6. Sau đó nói cho cả lớp biết kế hoạch và dự đoán của bạn.)
Congratulations! You’ve won first prize! This means that you and two friends have got twenty minutes’ FREE shopping in your favourite shopping centre. Each of you will have one trolley which you can fill. Enjoy! Tạm dịch: Chúc mừng! Bạn đã giành được giải nhất! Điều này có nghĩa là bạn và hai người bạn có 20 phút mua sắm MIỄN PHÍ tại trung tâm mua sắm yêu thích của bạn. Mỗi bạn sẽ có một chiếc xe đẩy để đựng đồ. Hãy tận hưởng nhé! |
1. When are you going?
(Khi nào bạn đi?)
2. How are you going to get there?
(Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?)
3. What time do the shops open and close there?
(Các cửa hàng ở đó mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ?)
4. What kind of things are you going to buy?
(Bạn định mua những thứ gì?)
5. Do you think that you’ll enjoy the experience?
(Bạn có nghĩ rằng mình sẽ thích trải nghiệm này không?)
6. What will be the best and worst things about the trip?
(Điều tốt nhất và tồi tệ nhất trong chuyến đi là gì?)
1. Watch or listen to Joelle presenting a ‘new’ product. What features from a-j does she say that a book has?
(Xem hoặc nghe Joelle giới thiệu một sản phẩm ‘mới’. Những đặc điểm nào từ a-j mà cô ấy nói rằng một cuốn sách?)
a. light and portable (nhẹ và di động) b. electronic (điện tử) c. versatile (linh hoạt) d. tough (cứng cáp) e. fragile (dễ vỡ) |
f. convenient (thuận tiện) g. luxury brand (thương hiệu sang trọng) h. easy to share (dễ chia sẻ) i. good value (giá trị tốt) j. special offer (ưu đãi đặc biệt) |
1. Match the half-sentences in column A and B.
(Hãy nối các nửa câu ở cột A và B.)
A |
B |
1. My electricity was cut off 2. Danny wanted to go to bed right away 3. Mr Khôi used to leave school early 4. We spent the whole day in the garden 5. The villagers can't use the water in this river 6. He looked very upset |
a. as he failed the entrance exam. b. because of the nice weather. c. because it is extremely polluted. d. because of his sickness. e. as his life was so hard. f. since I didn't pay the bill |