1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hello, Mai. Nice to meet you.
(Xin chào, Mai. Rất vui được gặp bạn.)
Hi, Ben. Nice to see you, too.
(Xin chào, Ben. Rất vui được gặp bạn.)
b. Do you live in this building?
(Bạn sống ở tòa nhà này phải không?)
Yes, I do. I live in that flat.
(Đúng vậy. Mình sống ở căn hộ đằng kia.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Do you live near the school ?
(Bạn sống gần trường phải không?)
Yes, I do. I live about one kilometre from here.
(Đúng vậy. Mình sống cách đây khoảng 1 kilomet.)
b. What's your address?
(Địa chỉ của bạn ở đâu?)
It’s 45 Ba Trieu Street.
(Đó là số 45 đường Bà Triệu.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh, nghe và kiểm tra.)
1.
a. thirteen (mười ba)
b. fourteen (mười bốn)
c. thirty (ba mươi)
2.
a. nineteen (mười chín)
b. sixty (sáu mươi)
c. ninety (chín mươi)
3.
a. twenty (hai mươi)
b. sixteen (mười sáu)
c. eighteen (mười tám)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
4. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu đúng hoặc sai.)
Dear Lan,
Thank you for your email. I live in Sydney. It's a great city. My two best friends live in Sydney, too. Ann lives in a flat in King Street. Nick lives in a house in Crown Street. Their homes aren't far from our school. And I live in a tower. My address is 33 Oxford Street. What about you? Where do you live? Tell me about your home.
Best wishes,
David
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
1. Where do you live?
2. What’s your address?
3. Where does your best friend live?
4. What’s his/her address?
6. Project.
(Dự án.)