1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hello, Mai. Nice to meet you.
(Xin chào, Mai. Rất vui được gặp bạn.)
Hi, Ben. Nice to see you, too.
(Xin chào, Ben. Rất vui được gặp bạn.)
b. Do you live in this building?
(Bạn sống ở tòa nhà này phải không?)
Yes, I do. I live in that flat.
(Đúng vậy. Mình sống ở căn hộ đằng kia.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
a. Emma's mother wants her to buy some ______.
b. Tim's mother asks him to take the ______.
c. Rita's ______ is in the glass. It's blue.
d. Lucy wants to give her sister ______.
5. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
2. Listen and match.
(Nghe và nối.)
3. Listen and tick (✔).
(Lắng nghe và đánh dấu (✔).)
3. Listen and tick (✔) Yes or No.
(Lắng nghe và đánh dấu (✔) Có hoặc Không.)