3. Listen and tick (✔).
(Lắng nghe và đánh dấu (✔).)
a.What does Sally have to buy for her bedroom?
(Sally phải mua những gì cho căn phòng ngủ của cô ấy?)
b.What does Paul have to buy for his bathroom?
(Paul phải mua những gì cho phòng tắm của anh ấy?)
c.What room does Nick's sister have to buy some new cushions for?
(Căn phòng nào mà em gái của Nick phải mua thêm một vài tấm đệm mới?)
d.What do Lucy's parents have to buy for their room?
(Bố mẹ của Lucy phải mua những gì cho căn phòng của họ?)
e.What does Rita have to buy for her living room?
(Rita phải mua những gì cho căn phòng ngủ của cô ấy?)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hello, Mai. Nice to meet you.
(Xin chào, Mai. Rất vui được gặp bạn.)
Hi, Ben. Nice to see you, too.
(Xin chào, Ben. Rất vui được gặp bạn.)
b. Do you live in this building?
(Bạn sống ở tòa nhà này phải không?)
Yes, I do. I live in that flat.
(Đúng vậy. Mình sống ở căn hộ đằng kia.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
a. Emma's mother wants her to buy some ______.
b. Tim's mother asks him to take the ______.
c. Rita's ______ is in the glass. It's blue.
d. Lucy wants to give her sister ______.
5. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
2. Listen and match.
(Nghe và nối.)
3. Listen and tick (✔) Yes or No.
(Lắng nghe và đánh dấu (✔) Có hoặc Không.)