3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
a. Emma's mother wants her to buy some ______.
b. Tim's mother asks him to take the ______.
c. Rita's ______ is in the glass. It's blue.
d. Lucy wants to give her sister ______.
Bài nghe:
a. Hi, Emma. What would you like to buy?
(Chào Emma. Bạn muốn mua gì?)
Hi Tom. My mom wants me to buy some soap. I'm looking for it.
(Chào Tom. Mẹ tôi muốn tôi mua một ít xà phòng. Tôi đang tìm kiếm nó.)
The soap is over there next to the towel.
(Xà phòng ở đằng kia cạnh cái khăn.)
Thank you very much.
(Cảm ơn rất nhiều.)
b. Tim takes this towel. It's green.
(Tim lấy cái khăn này đi. Nó màu xanh.)
Thank you, Mom.
(Cảm ơn mẹ.)
Turn on the light and have a shower now.
(Hãy bật đèn và đi tắm ngay bây giờ.)
Sure Mom.
(Chắc chắn rồi mẹ.)
c. I see some toothbrushes on the table. Are they yours, Rita?
(Mẹ thấy một số bàn chải đánh răng trên bàn. Của con hả, Rita?)
One of mine and one of my sisters.
(Một của con và một của chị con.)
Which one is yours?
(Cái nào là của con?)
The blue one in the glass is mine. The pink one next to the toothpaste is my sister’sI see you can put them in the bathroom.
(Cái màu xanh trong ly là của con. Cái màu hồng bên cạnh tuýp kem đánh răng là của chị con.)
I see. You can put them in the bathroom.
(Mẹ biết rồi. Con để vào phòng tắm đi nhé.)
Yes Mom. I do it.
(Vâng ạ. Con sẽ làm.)
d. Hi Lucy. What do you want to give your sister on her birthday?
(Xin chào Lucy. Bạn muốn tặng gì cho em gái vào ngày sinh nhật?)
Hmm How about that hampoo?
(Chai dầu gội kia thì sao?)
l think she likes it. You should buy shampoo.
(Tôi nghĩ em ấy sẽ thích nó. Bạn nên mua dầu gội.)
That's a good idea. Thank you.
(Ý hay đó. Cảm ơn nha.)
1. soap |
2. towel |
3. toothbrush |
4. shampoo |
a. Emma's mother wants her to buy some soap.
(Mẹ của Emma muốn cô mua một ít xà phòng.)
b. Tim's mother asks him to take the towel.
(Mẹ của Tim yêu cầu anh lấy chiếc khăn tắm.)
c. Rita's toothbrush is in the glass. It's blue.
(Bàn chải đánh răng của Rita ở trong cốc. Nó màu xanh da trời.)
d. Lucy wants to give her sister the shampoo.
(Lucy muốn tặng dầu gội đầu cho em gái mình.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hello, Mai. Nice to meet you.
(Xin chào, Mai. Rất vui được gặp bạn.)
Hi, Ben. Nice to see you, too.
(Xin chào, Ben. Rất vui được gặp bạn.)
b. Do you live in this building?
(Bạn sống ở tòa nhà này phải không?)
Yes, I do. I live in that flat.
(Đúng vậy. Mình sống ở căn hộ đằng kia.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
5. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
2. Listen and match.
(Nghe và nối.)
3. Listen and tick (✔).
(Lắng nghe và đánh dấu (✔).)
3. Listen and tick (✔) Yes or No.
(Lắng nghe và đánh dấu (✔) Có hoặc Không.)