Câu 5 :
5. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1.
A: Did you swim yesterday?
(Hôm qua bạn có bơi không?)
B: Yes, I did. I swim / swam with my father.
(Đúng vậy. Tôi đã bơi cùng bố tôi.)
2.
A: Did you walk / walked on the beach last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước bạn có đi dạo trên bãi biển không?)
B: Yes, I did. I walked on the beach with my family.
(Đúng vậy. Tôi đi dạo trên bãi biển cùng gia đình.)
3.
A: Look at Nga's family in Ha Long Bay.
(Hãy nhìn gia đình Nga ở Vịnh Hạ Long.)
B: It's a nice photo! When did / do they go there?
(Đó là một bức ảnh thật đẹp! Họ đã đến đó khi nào?)
A: They go / went there last weekend.
(Họ đã đến đó vào cuối tuần trước.)
4.
A: Where were your family last summer?
(Gia đình bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái?)
B: We are / were at the Golden Pagoda in Thailand.
(Chúng tôi đang ở chùa Vàng ở Thái Lan.)
A: Did you buy / bought some postcards there?
(Bạn có mua vài tấm bưu thiếp ở đó không?)
B: No, we didn't. We took lots of photos.
(Không. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)