Look forward to>
Look forward to (+V-ing)
/lʊk ˈfɔːwə(r)d tə/
Mong đợi
Ex: I'm looking forward to meeting my friends at the party.
(Tôi mong đợi được gặp bạn bè của mình tại buổi tiệc.)
- Anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/
(v): Mong chờ / dự đoán
Ex: We anticipate great success in our upcoming project.
(Chúng tôi mong chờ thành công lớn trong dự án sắp tới.)
- Eagerly await /ˈiːɡəli əˈweɪt/
(v): Háo hức chờ đợi
Ex: The fans eagerly await the release of the new album.
(Các fan háo hức chờ đợi việc phát hành album mới.)
- Dread /drɛd/
(v): Sợ hãi / kinh sợ
Ex: I dread having to give a presentation in front of a large audience.
(Tôi sợ hãi phải thuyết trình trước nhiều khán giả.)
- Dislike /dɪsˈlaɪk/
(v): Không thích / không ưa
Ex: She dislikes having to wake up early in the morning.
(Cô ấy không thích phải thức dậy sớm vào buổi sáng.)
- Look into là gì? Nghĩa của look into - Cụm động từ tiếng Anh
- Look over là gì? Nghĩa của look over - Cụm động từ tiếng Anh
- Look up to là gì? Nghĩa của look up to - Cụm động từ tiếng Anh
- Make out là gì? Nghĩa của make out - Cụm động từ tiếng Anh
- Look something up là gì? Nghĩa của Look something up - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Hear of someone/something là gì? Nghĩa của Hear of someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Have something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh
- Hack into something là gì? Nghĩa của Hack into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Guess at something à gì? Nghĩa của Guess at something - Cụm động từ tiếng Anh
- Go by something là gì? Nghĩa của Go by something - Cụm động từ tiếng Anh
- Hear of someone/something là gì? Nghĩa của Hear of someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Have something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh
- Hack into something là gì? Nghĩa của Hack into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Guess at something à gì? Nghĩa của Guess at something - Cụm động từ tiếng Anh
- Go by something là gì? Nghĩa của Go by something - Cụm động từ tiếng Anh