-
Lose yourself in something là gì? Nghĩa của Lose yourself in something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lose yourself in something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lose yourself in something
-
Look around (something) là gì? Nghĩa của Look around (something) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Look around (something) Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look around (something)
-
Live something down là gì? Nghĩa của Live something down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Live something down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Live something down
-
Live by something là gì? Nghĩa của Live by something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Live by something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Live by something
-
Listen up là gì? Nghĩa của Listen up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Listen up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Listen up
-
Listen in là gì? Nghĩa của Listen in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Listen in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Listen in
-
Link something/somebody up là gì? Nghĩa của Link something/somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Link something/somebody up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Link something/somebody up
-
Lead to something là gì? Nghĩa của Lead to something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lead to something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lead to something
-
Lay off something/doing something là gì? Nghĩa của Lay off something/doing something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lay off something/doing something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay off something/doing something
-
Lay into somebody/something là gì? Nghĩa của Lay into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lay into somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay into somebody/something
-
Laugh something off somebody là gì? Nghĩa của Laugh something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Laugh something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Laugh something off
-
Laugh at somebody là gì? Nghĩa của Laugh at somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Laugh at Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Laugh at
-
Lash out somebody là gì? Nghĩa của Lash out somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lash out somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lash out somebody
-
Land up là gì? Nghĩa của Land up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Land up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Land up
-
Land on somebody là gì? Nghĩa của Land on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Land on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Land on somebody
-
Lay away something là gì? Nghĩa của Lay away something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lay away something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay away something
-
Lay in on someone là gì? Nghĩa của Lay in on someone - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lay in on someone. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay in on someone
-
Lay someone off là gì? Nghĩa của Lay someone off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lay someone off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay someone off
-
Lay something out là gì? Nghĩa của Lay something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lay something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lay something out
-
Leave someone/something out là gì? Nghĩa của Leave someone/something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Leave someone/something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Leave someone/something out
-
Let up là gì? Nghĩa của Let up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Let up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Let up
-
Lie down là gì? Nghĩa của Lie down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lie down . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lie down
-
Lie with là gì? Nghĩa của Lie with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Lie with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lie with
-
Light up something là gì? Nghĩa của Light up something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Light up something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Light up something
-
Look out là gì? Nghĩa của Look out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Look out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look out
-
Look something over là gì? Nghĩa của Look something over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Look something over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look something over
-
Look something up là gì? Nghĩa của Look something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Look something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look something up
-
Make out là gì? Nghĩa của make out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ make out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make out
-
Look up to là gì? Nghĩa của look up to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ look up to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look up to
-
Look over là gì? Nghĩa của look over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ look over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look over
-
Look into là gì? Nghĩa của look into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ look into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look into
-
Look forward to là gì? Nghĩa của look forward to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ look forward to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look forward to
-
Look for là gì? Nghĩa của look for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ look for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look for
-
Look down on là gì? Nghĩa của look down on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ look down on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look down on
-
Look back on là gì? Nghĩa của look back on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ look back on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look back on
-
Look at là gì? Nghĩa của look at - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ look at. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look at
-
Look after là gì? Nghĩa của look after - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ look after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look after
-
Live up to là gì? Nghĩa của live up to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ live up to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với live up to
-
Live on là gì? Nghĩa của live on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ live on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với live on
-
Let someone in là gì? Nghĩa của let someone in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ let someone in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với let someone in
-
Let someone down là gì? Nghĩa của let someone down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ let someone down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với let someone down
-
Let off là gì? Nghĩa của let off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ let off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với let off
-
Leave off là gì? Nghĩa của leave off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ leave off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với leave off
-
Lay down là gì? Nghĩa của lay down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ lay down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với lay down