Jump out at somebody


Jump out at somebody

/ ʤʌmp aʊt æt /

Dễ thấy, dễ chú ý đến

Ex: The headline jumped out at me.

(Cái tiêu đề đã khiến tôi chú ý ngay lập tức.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm