Join up


Join up

/ ʤɔɪn ʌp /

Nhập ngũ

Ex: We both joined up in 1939.

(Chúng tôi đều nhập ngũ vào năm 1939.)  

Từ đồng nghĩa

Enlist /ɪnˈlɪst/

(v) Nhập ngũ

Ex: They enlisted a year before the war broke out.

(Họ đã nhập ngũ được một năm trước khi chiến tranh nổ ra.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm