Join in with somebody/something


Join in with somebody/something

/ʤɔɪn ɪn wɪð /

Tham gia vào việc gì với ai

Ex: Can I join in the game with you?

(Tớ có thể tham gia trò chơi cùng cậu không?)  

Từ đồng nghĩa

Participate /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/

(v) Tham gia

Ex: She never participates in any of our discussions.

(Cô ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ cuộc thảo luận nào của chúng tôi.)

 

Partake /pɑːˈteɪk/

(v) Cùng tham dự

Ex: She was happy to partake in the festivities.

(Cô ấy đã rất vui khi được tham dự bữa tiệc.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm