Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì quá khứ hoàn thành Tiếng Anh 10 Friends Global
Đề bài
Give the correct form of the verbs in the brackets to complete the sentences
He
(see) her before.
Give the correct form of the verbs in the brackets to complete the sentences
By the time he (arrive)
at the pub, they (run)
out of beer.
Lời giải và đáp án
Give the correct form of the verbs in the brackets to complete the sentences
He
(see) her before.
He
(see) her before.
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ “before” (trước đó) => Quá khứ hoàn thành
Công thức: S + had + Ved/V3
Câu diễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ “before” (trước đó)
Công thức: S + had + Ved/V3
He had seen her before.
Tạm dịch: Trước đây anh ấy đã từng gặp cô ấy rồi.
Give the correct form of the verbs in the brackets to complete the sentences
By the time he (arrive)
at the pub, they (run)
out of beer.
By the time he (arrive)
at the pub, they (run)
out of beer.
Câu diễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động trong quá khứ.
Công thức: By the time S + Ved/V2, S + had + Ved/V3
Câu diễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động trong quá khứ.
Công thức: By the time S + Ved/V2, S + had + Ved/V3
By the time he arrived at the pub, they had run out of beer.
Tạm dịch: Trước khi anh ấy đến quán rượu, họ đã hết rượu rồi.
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp - Câu điều kiện loại 2 Tiếng Anh 10 Friends Global với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Cửa hàng, dịch vụ & mua sắm Tiếng Anh 10 Friends Global với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng - Số đếm & tiền tệ Tiếng Anh 10 Friends Global với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu bị động Tiếng Anh 10 Friends Global
- Trắc nghiệm Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Friends Global
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu tường thuật Tiếng Anh 10 Friends Global
- Trắc nghiệm Ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành & quá khứ đơn Tiếng Anh 10 Friends Global
- Trắc nghiệm Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 Friends Global