Tiếng anh lớp 5 Unit 12 Phonics trang 110 Phonics Smart>
Listen and repeat. Draw the correct intonation. Read aloud. Listen and read.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
a. Which place would you like to visit, a cave or a pagoda?
(Bạn muốn đến thăm nơi nào, hang động hay chùa?)
b. Which is older, Long Biên Bridge or Tràng Tiền Bridge?
(Cầu Long Biên hay cầu Tràng Tiền cái nào cũ hơn?)
c. Which one is longer, the yellow dress or the pink dress?
(Cái nào dài hơn, váy vàng hay váy hồng?)
d. What did you have for breakfast, a hamburger or a sandwich?
(Bạn đã ăn gì cho bữa sáng, bánh hamburger hay bánh sandwich?)
Câu 2
2. Draw the correct intonation. Read aloud.
(Vẽ đúng ngữ điệu. Đọc lớn tiếng.)
Phương pháp giải:
a. You should follow the rules in this place.
(Bạn nên tuân theo các quy tắc ở nơi này.)
b. Which city is smaller, Hà Nội or Hồ Chí Minh?
(Thành phố nào nhỏ hơn, Hà Nội hay Hồ Chí Minh?)
c. Which river is longer, the Nile or the Amazon?
(Con sông nào dài hơn, sông Nile hay Amazon?)
d. Is she from Germany?
(Cô ấy đến từ Đức phải không?)
e. Which country do you like to visit, Japan or Italy?
(Bạn thích đến thăm đất nước nào, Nhật Bản hay Ý?)
Câu 3
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Sue: Which one do you like, the brown skirt or the black skirt?
(Bạn thích cái nào, váy nâu hay váy đen?)
Paul: I like the brown skirt.
(Tôi thích chiếc váy màu nâu.)
Paul: You should wear it this weekend.
(Bạn nên mặc nó vào cuối tuần này.)
Sue: Ok. I want to visit an interesting place.
(Được rồi. Tôi muốn đến thăm một nơi thú vị.)
Paul: Which place would you like to visit, a funfair or a castle?
(Bạn muốn đến thăm nơi nào, hội chợ vui chơi hay lâu đài?)
Sue: I would like to visit a castle.
(Tôi muốn đến thăm một lâu đài.)
I went to a funfair with Lucy last week.
(Tuần trước tôi đã đi dự hội chợ vui vẻ với Lucy.)
Paul: Great idea. I'd love to.
(Ý tưởng tuyệt vời. Tôi rất thích.)
Sue: I want to take some photos. What about you?
(Tôi muốn chụp vài bức ảnh. Còn bạn thì sao?)
Paul: I want to learn about its history. That's interesting.
(Tôi muốn tìm hiểu về lịch sử của nó. Nó thật thú vị.)