Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 2 trang 34 Phonics Smart>
Hello everyone, This weekend is our school's Green Day. Please be at school at 8 o'clock and paint trees in the school garden.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
film (v): quay phim
teach (v): dạy, hướng dẫn
complete (v): hoàn thành
decorate (v): trang trí
role-play (v): đóng vai
This is our new English club.
(Đây là câu lạc bộ tiếng Anh mới của chúng tôi.)
I love it.
(Tôi thích nó.)
Câu 2
2. Listen and circle T (True) or F (False).
(Nghe và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
a. Rita often role-plays with her friends in the English club.
(Rita thường đóng kịch cùng bạn bè trong câu lạc bộ tiếng Anh.)
b. Tim likes taking photos in his club.
(Tim thích chụp ảnh trong câu lạc bộ của mình.)
c. Nick is drawing in the art club.
(Nick đang vẽ trong câu lạc bộ nghệ thuật.)
d. The teacher is teaching students how to use the computer.
(Giáo viên đang hướng dẫn học sinh cách sử dụng máy tính.)
e. Matt is completing his picture for the contest.
(Matt đang hoàn thiện bức tranh của mình cho cuộc thi.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Look! Our school has a lot of clubs.
(Nhìn kìa! Trường chúng ta có rất nhiều câu lạc bộ.)
That's right.
(Đúng rồi.)
Do you enjoy the English club?
(Bạn có thích câu lạc bộ tiếng Anh không?)
Yes.
(Có.)
What do you often do there?
(Bạn thường làm gì ở đó?)
I often role-play with my friends.
(Tôi thường đóng kịch với bạn bè của tôi.)
Wow, it sounds great.
(Ồ, nghe hay thật đó.)
b. What do you often do in clubs, Tim?
(Bạn thường làm gì ở câu lạc bộ, Tim?)
I take photos but I enjoy filming. I film every activity in my club.
(Tôi hay chụp ảnh nhưng tôi thích quay phim. Tôi quay phim mọi hoạt động trong câu lạc bộ của mình.)
c. Can you see the art club?
(Bạn có thấy câu lạc bộ nghệ thuật không?)
Yes. Nick is there now.
(Đúng. Nick hiện đang ở đó.)
Is he drawing in this club?
(Anh ấy có đang vẽ không?)
No, he isn't. He is decorating with another friend.
(Không. Anh ấy đang trang trí với một người bạn khác.)
d. There is a computer club next to the art club.
(Có một câu lạc bộ máy tính bên cạnh câu lạc bộ nghệ thuật.)
Can you see the teacher?
(Bạn có thể nhìn thấy giáo viên chứ?)
Yes. He is helping students use the computer. The students are happy to learn.
(Có. Thầ ấy đang giúp học sinh sử dụng máy tính. Học sinh thì học tập hăng say lắm.)
e.
I love sports. Do you like playing sports?
(Tôi yêu thể thao. Bạn có thích chơi thể thao không?)
Yes, I do. I play basketball.
(Tôi có. Tôi chơi bóng rổ.)
Do you play basketball with Matt?
(Bạn có chơi bóng rổ với Matt không?)
Yes. But Matt is competing his picture for a contest next day in the afternoon.
(Có. Nhưng Matt đang vẽ một bức tranh để tranh giải cho một cuộc thi vào chiều mai.)
Lời giải chi tiết:
a. T |
b. F |
c. F |
d. T |
e. T |
Câu 3
3. Describe the picture.
(Miêu tả bức tranh.)
Lời giải chi tiết:
The boy and the woman are decorating the room.
(Chàng trai và người phụ nữ đang trang trí căn phòng.)
The boy on TV is filming.
(Cậu bé trên TV đang quay phim.)
The girl is completing the report.
(Cô gái đang hoàn thành báo cáo.)
The boy is teaching thhe girl how to do.
(Bạn nam đang chỉ cho bạn nữ cách làm.)
Câu 4
4. Listen, read and number.
(Nghe, đọc và đánh số.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc yêu cầu/muốn ai đó làm gì:
S + want/wants/ask/asks + O + to V.
Lưu ý:
- I/We/You/They/DT số nhiều + want/ask
She/He/It/DT số ít + wants/asks
- O = tân ngữ (him/her/me/them/us/it/you)
Lời giải chi tiết:
1. Hi, Lucy.
(Chào Lucy.)
2. The teacher wants us to practise for the school concert.
(Giáo viên muốn chúng ta luyện tập cho buổi hòa nhạc ở trường.)
3. That's a good idea.
(Ý hay đấy.)
4. Alex is very good at playing the piano.
(Alex chơi piano rất giỏi.)
5. Let's ask him to join with us.
(Hãy đề nghị anh ấy tham gia cùng chúng ta.)
6. OK, Jack.
(Được thôi, Jack.)
Câu 5
5. Read and write the names.
(Đọc và viết tên.)
a. This person asks her aunt to teach her how to make a cake.
b. This person asks her students to plant trees this weekend.
c. This person wants his friend to go to the new gym with him.
d. This person wants her son to decorate the birthday party.
e. This person asks his friend to role-play in the afternoon.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
- Sam ơi, tan học về nhà nhớ trang trí tiệc sinh nhật cho em gái chiều nay nhé. - Mẹ
- Này, Hugo. Tommy đây. Có một phòng tập thể dục mới gần nhà tôi. Bạn có muốn đến đó vào buổi sáng không?
Tất nhiên rồi. Chúng mình có thể đóng vai để làm bài tập về nhà vào buổi chiều.
- Cháu chào dì. Dì nấu ăn giỏi ghê, mà cháu thì quá í ẹ. Dì có thể dạy cháu làm bánh không ạ? Cháu muốn làm bánh cho sinh nhật em cháu.
Yêu dì
Lucy
- Xin chào các em, cuối tuần này là Ngày Xanh của trường chúng ta. Hãy đến trường lúc 8 giờ và trồng cây trong vườn trường nhé
Cô giáo của các em,
cô Jane.
a. Người này nhờ dì dạy làm bánh.
b. Người này yêu cầu học sinh của mình trồng cây vào cuối tuần này.
c. Người này muốn bạn mình đến phòng tập mới cùng mình.
d. Người này muốn con trai mình trang trí tiệc sinh nhật.
e. Người này rủ bạn mình đóng vai vào buổi chiều.
Lời giải chi tiết:
a. Lucy |
b. Jane |
c. Tommy |
d. Sam |
e. Tommy |
Câu 6
6. Write about what people want you to do.
(Viết về những gì mọi người muốn bạn làm.)
Lời giải chi tiết:
My teacher asks me to decorate the class.
(Giáo viên yêu cầu tôi trang trí lớp học.)
My parents ask me to cook dinner.
(Bố mẹ tôi nhờ tôi nấu bữa tối.)
My friend asked me to teach her how to make a cake.
(Bạn tôi nhờ chỉ cho cô ấy cách làm bánh.)