Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson 2 trang 98 Phonics Smart


Listen and repeat. Read and match. Make a mind map.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


 

pizza (n): bánh pizza

 

seafood (n): hải sản

 

pasta (n): ý

 

beef (n): thịt bò

 

donut (n): bánh vòng

 

pork (n): thịt lợn

 

cereal (n): ngũ cốc

 

Choose all the foods you want to eat tonight, sweetie.

 

(Hãy chọn tất cả những món em muốn ăn tối nay nhé con yêu.)

 

Thanks, dad.

 

(Cảm ơn bố.)

Câu 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

a. Nick often goes to the supermarket to buy beef and cereal.

(Nick thường xuyên đến siêu thị mua thịt bò và ngũ cốc.)

b. Emma likes beef very much. She usually has beef in her meals.

(Emma rất thích thịt bò. Cô ấy thường có thịt bò trong bữa ăn của mình.)

c. Eva's dad got home, and he carried pizza and donuts. They chose pizza to eat first.

(Bố của Eva về nhà và mang theo pizza và bánh rán. Họ chọn pizza để ăn trước.)

d. After school, our dad usually buys donuts and cereal for us, then we drink milk.

(Sau giờ học, bố thường mua bánh rán và ngũ cốc cho chúng tôi, sau đó chúng tôi uống sữa.)

e. I had delicious seafood and soup for dinner last night.

(Tôi đã có món hải sản và súp ngon cho bữa tối tối qua.)

f. My mother is very good at making pizza and pasta. They are our favourite foods.

(Mẹ tôi rất giỏi làm pizza và mì ống. Chúng là những món ăn yêu thích của chúng tôi.)


Lời giải chi tiết:

Câu 3

3. Make a mind map.

(Lập bản đồ tư duy.)

Lời giải chi tiết:

dairy: milk, cheese

(chế phẩm từ sữa: sữa, phô mai)

meat: chicken, beef

(thịt: thịt gà, thịt bò)

water: tea, apple juice

(nước: trà, nước ép táo)

vegetables: carrot, potato

(rau củ: cà rốt, khoai tây)

fruit: apple, orange

(hoa quả: táo, cam)

others: cereal, honey

(khác: ngũ cốc, mật ong)

Write about foods and drinks you like / dislike.

(Viết về đồ ăn, đồ uống bạn thích/không thích.)

I like seafood.

(Tôi thích hải sản.)

I don't like cereal

(Tôi không thích ngũ cốc)

I like pizza.

(Tôi thích bánh pizza.)

I don’t like butter.

(Tôi không thích bơ.)

Câu 4

4. Listen then read in pairs.

(Nghe rồi đọc theo cặp.)

 

Phương pháp giải:

- I like pizza more than pasta.

(Tôi thích pizza hơn mì ống.)

So do I.

(Tôi cũng thế.)

Let's order a pizza for us today.

(Thế hãy đặt pizza cho chúng tôi ngay hôm nay.)

- I like pizza more than pasta.

(Tôi thích pizza hơn mì ống.)

So do I.

(Tôi cũng thế.)

Câu 5

5. Listen and circle.

(Lắng nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. What do you want to choose, Lucy? Burger or donut?

(Bạn muốn chọn gì, Lucy? Burger hay bánh rán?)

I like donuts more than burgers.

(Tôi thích bánh rán hơn bánh mì kẹp thịt.)

So do I.

(Tôi cũng thế.)

Let's take two burgers.

(Hãy lấy hai chiếc bánh mì kẹp thịt.)

b. There is a lot of meat here. What do you want to buy Jane?

(Ở đây có rất nhiều thịt. Bạn muốn mua gì cho Jane?)

Our children like beef more than pork.

(Con cái chúng tôi thích thịt bò hơn thịt lợn.)

Let's buy beef for them.

(Hãy mua thịt bò cho họ.)

c. I like noodles more than pasta.

(Tôi thích mì hơn mì ống.)

So do we.

(Chúng ta cũng thế.)

Okay three bowls of noodles.

(Được rồi ba bát mì.)

Do you want to eat salad?

(Bạn có muốn ăn salad không?)

No, thank.

(Không, cảm ơn.)

d. There is a milk and milkshake. What would you like to drink?

(Có sữa và sữa lắc. Bạn muốn uống gì?)

I like milkshakes more than milk.

(Tôi thích sữa lắc hơn sữa.)

Okay here you are milkshaking.

(Được rồi, bạn đang pha sữa đây.)

e. I don't like Seafood and pork, Nick?

(Tôi không thích hải sản và thịt lợn, Nick?)

Yes.

(Đúng.)

How about chicken?

(Còn thịt gà thì sao?)

I like chicken more than seafood.

(Tôi thích thịt gà hơn hải sản.)

So do I.

(Tôi cũng thế.)

Lời giải chi tiết:

Câu 6

6. Find people who like the same foods and drinks.

(Tìm những người có cùng sở thích về đồ ăn và đồ uống.)

Lời giải chi tiết:

- I like seafood more than beef. How about you?

(Tôi thích hải sản hơn thịt bò. Còn bạn thì sao?)

So do I.

(Tôi cũng thế.)

I like beef more than seafood.

(Tôi thích thịt bò hơn hải sản.)

Ben and Anna like the same foods.

(Ben và Anna thích những món ăn giống nhau.)

- I like pizza more than noodles. How about you?

(Tôi thích pizza hơn mì. Còn bạn thì sao?)

So do I.

(Tôi cũng thế.)

Bali and Sunny like the same food.

(Bali và Sunny thích đồ ăn giống nhau.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí