Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson 1 trang 104 Phonics Smart>
Listen and repeat. Look at the picture. Read and choose the word. Look at 1. Let's talk.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
pagoda (n): chùa
cave (n): hang
temple (n): đền
hill (n): đồi
castle (n): lâu đài
stream (n): suối
Câu 2
2. Look at the picture. Read and choose the word.
(Nhìn vào bức tranh. Đọc và chọn từ.)
Lucy had a trip to the forest. First, she visited an old castle on a hill / pagoda. People built it a hundred years ago. There was a stream / cave near the castle. Lucy ran along it, and then she saw a temple / hill. People often go there to wish for good lives. Then, Lucy walked on a stream / bridge to go through the stream, and found a cave / river. When she went in, she saw many bats. It was a great trip, and she took many beautiful photos.
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Lucy had a trip to the forest. First, she visited an old castle on a hill. People built it a hundred years ago. There was a stream. near the castle. Lucy ran along it, and then she saw a temple. People often go there to wish for good lives. Then, Lucy walked on a bridge to go through the stream, and found a cave. When she went in, she saw many bats. It was a great trip, and she took many beautiful photos.
Tạm dịch:
Lucy đã có một chuyến đi vào rừng. Đầu tiên cô đến thăm một lâu đài cổ trên một ngọn đồi. Người ta đã xây dựng nó cách đây hàng trăm năm. Có một con suối gần lâu đài. Lucy chạy dọc theo nó và rồi cô nhìn thấy một ngôi đền. Người ta thường đến đó để cầu mong cuộc sống tốt đẹp. Sau đó, Lucy đi bộ trên một cây cầu để đi qua con suối và tìm thấy một cái hang. Khi cô bước vào, cô nhìn thấy rất nhiều con dơi. Đó là một chuyến đi tuyệt vời và cô ấy đã chụp được rất nhiều bức ảnh đẹp.
Câu 3
3. Look at 1. Let's talk.
(Nhìn vào 1. Hãy nói chuyện.)
Phương pháp giải:
- Which place would you like to visit, a pagoda or a castle?
(Nơi nào bạn muốn đến thăm, một ngôi chùa hay một lâu đài?)
I'd like to visit a castle. Because it's interesting.
(Tôi muốn đến thăm một lâu đài. Bởi vì nó thú vị.)
Lời giải chi tiết:
- Which place would you like to visit, a hill or a cave?
(Nơi nào bạn muốn đến thăm, một ngọn đồi hay một hang động?)
I'd like to visit a hill. Because it's interesting.
(Tôi muốn đến thăm một ngọn đồi. Bởi vì nó thú vị.)
- Which place would you like to visit, a stream or a cave?
(Nơi nào bạn muốn đến thăm, một con suối hay một hang động?)
I'd like to visit a stream. Because it's interesting.
(Tôi muốn ghé thăm một dòng suối. Bởi vì nó thú vị.)
Câu 4
4. Listen, read and circle T (True) or F (False).
(Nghe, đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Phương pháp giải:
Wow. This cave is very large.
(Ồ. Hang động này thật là lớn.)
Yes. This is Sơn Đoòng. Cave. It is in my hometown - Quảng Bình Province.
(Đúng rồi. Đây là Hang Sơn Đoòng. Nó ở quê bố - tỉnh Quảng Bình đấy.)
How did you get there, dad?
(Bố đến đó bằng cách nào vậy ạ?)
I went by coach.
(Bố đã đến đó bằng xe khách.)
GRAMMAR FOCUS
How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
I went by coach.
(Tôi đã đi bằng xe khách.)
Lời giải chi tiết:
1. The cave is very small.
(Hang động rất nhỏ.)
2. Hà Linh's father went to Sơn Đoòng Cave by coach.
(Bố Hà Linh đi xe khách tới hang Sơn Đoòng.)
1. F |
2. T |
Câu 5
5. Listen and write one word in each blank.
(Nghe và viết một từ vào mỗi chỗ trống.)
1. Emma went to the museum by _______.
2. Last weekend, Hà Linh visited her grandparents by _______
3. May went to her hometown by ________.
4. Last summer, Dan went to the seaside by _________.
5. Last month, Lucy came to her uncle's birthday by _________.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I'm Emma. Yesterday I wanted to go to the museum. The museum is near my house. I can't ride a bicycle so I went there by bus.
(Tôi là Emma. Hôm qua tôi muốn đi bảo tàng. Bảo tàng ở gần nhà tôi. Tôi không thể đi xe đạp nên tôi đến đó bằng xe buýt.)
2. My name is Ha Linh. I live in Hanoi but my grandparents live in a village in Bac Ninh province. Last weekend we went to Bac Ninh by motorbike.
(Tôi tên là Hà Linh. Tôi sống ở Hà Nội nhưng ông bà tôi sống ở một ngôi làng ở tỉnh Bắc Ninh. Cuối tuần trước chúng tôi đi Bắc Ninh bằng xe máy.)
3. I'm May. My hometown is a small town in the South of England. I went there by train last holiday.
(Tôi là tháng Năm. Quê hương của tôi là một thị trấn nhỏ ở miền Nam nước Anh. Kỳ nghỉ trước tôi đã đến đó bằng tàu hỏa.)
4. My name is Dan. This summer I went to the seaside with my parents. I love this place because it is beautiful and quiet but I can't go there by motorbike. I just went there by taxi. It is so expensive.
(Tên của tôi là Dân. Mùa hè này tôi đã đi biển cùng bố mẹ. Tôi yêu nơi này vì nó đẹp và yên tĩnh nhưng tôi không thể đến đó bằng xe máy. Tôi vừa đến đó bằng taxi. Nó đắt quá.)
5. My name is Lucy. My hometown is Da Nang. Last month I came to my uncle's birthday in Ho Chi Minh City. I went there by plane. This is the first time for me.
(Tên tôi là Lucy. Quê tôi ở Đà Nẵng. Tháng trước tôi đến dự sinh nhật của chú tôi ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi đã tới đó bằng máy bay. Đây là lần đầu tiên đối với tôi.)
Lời giải chi tiết:
1. Emma went to the museum by bus.
(Emma đến bảo tàng bằng xe buýt.)
2. Last weekend, Hà Linh visited her grandparents by motorbike.
(Cuối tuần trước, Hà Linh về thăm ông bà bằng xe máy.)
3. May went to her hometown by train.
(May về quê bằng tàu hỏa.)
4. Last summer, Dan went to the seaside by taxi.
(Mùa hè năm ngoái Dan đã đi biển bằng taxi.)
5. Last month, Lucy came to her uncle's birthday by plane.
(Tháng trước, Lucy đến dự sinh nhật của chú cô bằng máy bay.)
Câu 6
6. Write about your last holiday (about 30 - 40 words).
(Viết về kỳ nghỉ vừa qua của bạn (khoảng 30 - 40 từ).)
- Where did you go last holiday?
(Bạn đã đi nghỉ cuối tuần ở đâu?)
- How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
- Who did you go there with?
(Cậu đến đó với ai?)
- What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
- Did you enjoy the holiday?
(Bạn có thích kỳ nghỉ không?)
Phương pháp giải:
I went to Bà Na Hills with my family three days ago. I went there by train.
(Tôi đã đi Bà Nà Hills cùng gia đình cách đây ba ngày. Tôi đã đến đó bằng tàu hỏa.)
Lời giải chi tiết:
I went to Sapa with my mom last month. I went by train. I visited Phan Xi Pang and ate a lot of delicious food.
(Tôi đã đến Sapa với mẹ tôi vào tháng trước. Tôi đã đi bằng tàu hỏa. Tôi đã đến thăm Phan Xi Păng và ăn rất nhiều món ăn ngon.)