Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 3 trang 36 Phonics Smart>
I'm in a big contest. People join in different activities. Alice is a good singer. She sings very well.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
quite (a): im lặng
loud (a): ồn ào
fast (a): nhanh
badly (adv): 1 cách tệ
quietly (adv): 1 cách im lặng
hard (adv): chăm chỉ
The kids are doing things differently.
(Bọn trẻ đang làm những việc khác nhau.)
Câu 2
2. Complete the table. Listen and check.
(Hoàn thành bảng. Nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
Adjectives |
Adverbs |
quiet |
quietly |
loud |
loudly |
bad |
badly |
careful |
carefully |
fast |
fastly |
hard |
hard |
good |
well |
Câu 3
3. Let's play: Say the opposite words.
(Cùng chơi nào: Nói những cặp từ trái nghĩa.)
Câu 4
4. Listen, read and tick.
(Nghe, đọc và đánh dấu.)
Phương pháp giải:
How does Ben run?
(Ben chạy như thế nào?)
He runs slowly.
(Anh chạy chậm.)
Go, Ben!
(Tiến lên, Ben!)
Nick is running very fast.
(Nick đang chạy rất nhanh.)
Lời giải chi tiết:
Câu 5
5. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Dear Mum and Dad,
I'm in a big contest. People join in different activities. Alice is a good singer.She sings very well. There is a boy called Paul. He can run fast. Tom and Alex are guitar players. They practise playing very hard. They sometimes play the guitar loudly. Emma is a girl with glasses. She can speak English well. I often listen to her carefully.
I'm having a good time here. See you soon.
Love,
Lucy
a. How does Alice sing?
b. How does Paul run?
c. Who practises playing the guitar very hard?
d. How does Emma speak English?
e. Who often listens to Emma carefully?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Gửi bố và mẹ yêu,
Con đang tham gia một cuộc thi lớn. Mọi người tham gia vào các hoạt động khác nhau. Alice là một ca sĩ giỏi.Cô ấy hát rất hay. Có một cậu bé tên là Paul. Cậu ấy có thể chạy rất nhanh. Tom và Alex thì chơi guitar. Họ tập chơi rất chăm chỉ. Đôi khi tiếng họ chơi guitar rất lớn. Emma là một cô gái đeo kính. Cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt. Con thường lắng nghe cô ấy một cách cẩn thận.
Con đang có khoảng thời gian vui vẻ ở đây. Hẹn sớm gặp lại bố mẹ nha.
Yêu thương,
Lucy
a. Alice hát như thế nào?
b. Paul chạy như thế nào?
c. Ai tập chơi guitar rất chăm chỉ?
d. Emma nói tiếng Anh như thế nào?
e. Ai thường lắng nghe Emma một cách cẩn thận?
Lời giải chi tiết:
a. She sings very well.
(Cô ấy hát rất hay.)
b. He can run fast.
(Anh ấy có thể chạy nhanh.)
c. Tom and Alex.
(Tom và Alex)
d. She can speak English well.
(Cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt.)
e. Lucy
Câu 6
6. Interview. Complete the table.
(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)
Lời giải chi tiết:
- How do you speak English, Pat?
(Bạn nói tiếng Anh như thế nào, Pat?)
I speak English slowly.
(Tôi nói tiếng Anh chậm rãi.)
- How does Paul run?
(Paul chạy như thế nào?)
He can run fast.
(Anh ấy có thể chạy nhanh.)
- How does Jane sing?
(Jane hát như thế nào?)
She sings very well.
(Cô ấy hát rất hay.)
Name |
Activity |
How? |
Paul |
run |
fast |
Jane |
sing |
well |