Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 3 trang 10 Phonics Smart


a. Today is Jack's first day at school. He is wearing his new cap. b. Mark is saying "Hello" to his teacher. Mark is wearing brown trousers.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

handbag (n): túi xách tay

trousers (n):  quần dài

coat (n): áo khoác

cap (n):

scarf (n): khăn

sweater (n): áo len

swimsuit (n): đồ bơi

This is your new uniform.

(Đây là đồng phục mới của bạn.)

Thank you.

(Cảm ơn.)

 

Câu 2

2. Listen and tick (v) or cross (X).

(Nghe và đánh dấu (v) hoặc gạch chéo (X).)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

Where is she going?

(Cô ấy đang đi đâu thế?)

I think she's going to the sports center.

(Tôi nghĩ cô ấy đang đến trung tâm thể thao.)

She's wearing a purple sweater and white shorts.

(Cô ấy mặc một chiếc áo len màu tím và quần short màu trắng.)

She's having a tennis racket,too. I think so.

(Cô ấy cũng đang có một cây vợt tennis. Tôi nghĩ vậy.)

b

Is Tim, the boy with the sweater and trousers?

(Có phải Tim, cậu bé mặc áo len và quần dài?)

That's right. He's wearing a brown sweater and black trousers.

(Đúng rồi. Anh ấy mặc một chiếc áo len màu nâu và quần đen.)

Is he ready for school?

(Anh ấy đã sẵn sàng đến trường chưa?)

Yes, he is.

(Vâng, đúng vậy.)

c.

Who's that, Lucy?

(Ai vậy, Lucy?)

Are you talking about the woman in the orange dress?

(Bạn đang nói về người phụ nữ mặc váy màu cam phải không?)

She’s having a white handbag.

(Cô ấy đang có một chiếc túi xách màu trắng.)

Who is she?

(Cô ấy là ai?)

She's my teacher.

(Cô ấy là cô giáo của tôi.)

d.

That's my new classmate,Nick.

(Đó là bạn cùng lớp mới của tôi, Nick.)

He's riding his new bike.

(Anh ấy đang đi chiếc xe đạp mới của mình.)

Which boy? The one with the green cap?

(Cậu bé nào? Người đội mũ xanh?)

Yes. Nick is wearing a green cap. He likes green.

(Đúng. Nick đang đội một chiếc mũ màu xanh lá cây. Anh ấy thích màu xanh lá cây.)

Really, I see him now.

(Thực sự, bây giờ tôi nhìn thấy anh ấy.)

e.

Where is your sister?

(Chị của bạn ở đâu?)

She's over there next to the swimming pool.

(Cô ấy ở đằng kia, cạnh bể bơi.)

Is she wearing a yellow swimsuit?

(Cô ấy đang mặc bộ đồ bơi màu vàng phải không?)

No, she isn't. She's the girl in the red swimsuit.

(Không, cô ấy không. Cô ấy là cô gái mặc áo tắm màu đỏ.)

Lời giải chi tiết:

Câu 3

3. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

a. Today is Jack's first day at school. He is wearing his new cap.

(Hôm nay là ngày đầu tiên Jack đến trường. Anh ấy đang đội chiếc mũ mới.)

b. Mark is saying "Hello" to his teacher. Mark is wearing brown trousers.

(Mark đang nói "Xin chào" với giáo viên của mình. Mark đang mặc quần màu nâu.)

c. Jane is the girl in the red coat. She is ready for a new school year.

(Jane là cô gái mặc áo khoác đỏ. Cô đã sẵn sàng cho một năm học mới.)

d. Pat is wearing a pink scarf. She is happy to be back to school.

(Pat đang đeo một chiếc khăn màu hồng. Cô vui mừng khi được trở lại trường học.)

e. Mrs. Daisy has got a new handbag. She wants to see her students after the summer holiday.

(Cô Daisy có một chiếc túi xách mới. Cô ấy muốn gặp lại học sinh của mình sau kỳ nghỉ hè.)

Lời giải chi tiết:

Câu 4

4. Read and match. Then listen and check.

(Đọc và nối. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Phương pháp giải:

a.

Pat: Whose cap is it, Tim?

(Mũ của ai vậy, Tim?)

Tim: It's mine.

(Của tôi đấy.)

Pat: Really? My cap looks like yours.

(Thật sao? Mũ của tôi trông giống mũ của bạn.)

It's blue, too.

(Nó cũng màu xanh.)

b.

Tim: Whose book is it?

(Cuốn sách của ai thế?)

Pat: Oh. Look! It's Mrs. Julia's.

(Ồ. Nhìn! Đó là của cô Julia.)

Tim: I see. It's hers.

(Tôi hiểu rồi. Nó là của cô ấy.)

Lời giải chi tiết:

Câu 5

5. Complete and say.

(Hoàn thành và nói.)

 

Lời giải chi tiết:

a.

Whose handbag is it, Sue?

(Túi xách của ai vậy, Sue?)

- It's mine.

(Nó là của tôi.)

b.

Whose house is it, mum?

(Nhà ai vậy mẹ?)

- It's hers.

(Nó là của cô ấy.)

c.

Whose green scarf is it?

(Chiếc khăn quàng xanh của ai?)

- It's Pat's. It's his.

(Của Pat đấy. Đó là của anh ấy.)

d.

Whose sweater is it, Grace?

(Áo len của ai vậy, Grace?)

- It's yours, Emma. Mine is purple.

(Của cô đấy, Emma. Của tôi màu tím.)

e.

Whose red cap is it?

(Mũ đỏ của ai thế?)

- It's Sam's. It's ours

(Của Sam đấy. Nó là của chúng ta)

Whose comic book is it?

(Truyện tranh của ai thế?)

- It's Nick's and Dan's. It's theirs.

(Của Nick và Dan. Nó là của họ.)

Câu 6

6. You are Rita and your friend is Alex. Point, ask and answer.

(Bạn là Rita và bạn của bạn là Alex. Chỉ, hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

- Whose coat is it?

(Cái áo khoác này là của ai?)

It's mine.

(Nó là của tôi.)

- Whose hat is it?

(Mũ của ai thế?)

It’s Ben. It’s his.

(Đó là Ben. Đó là của anh ấy.)

- Whose dress is it?

(Chiếc váy đó là của ai?)

It’s Helen. It’s hers.

(Đó là Helen. Nó là của cô ấy.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí