II. Choose the best answer.
1. This animal lives in the South Pole. It can’t fly. It eats fish. It’s a ___________.
-
A
penguin
-
B
lizard
-
C
monkey
Đáp án: A
1.
Phương pháp giải:
- Dịch nghĩa các đáp án.
- Chọn ra đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
1.
Lời giải chi tiết:
This animal lives in the South Pole. It can’t fly. It eats fish. It’s a ___________.
(Loài động vật này sống ở South Pole. Nó không thể bay. Nó ăn cá. Đó là một _______.)
A. penguin (n): chim cánh cụt
B. lizard (n): con thằn lằn
C. monkey (n): con khỉ
Dựa vào những gợi ý như “South Pole” (một địa điểm ở Bắc Cực), “can’t fly” (không thể bay) và “eats fish” (ăn cá) thì ta có thể chọn được “penguin” là loài động vật có những đặc điểm phủ hợp.
Tạm dịch: Loài động vật này sống ở South Pole. Nó không thể bay. Nó ăn cá. Đó là một chú chim cánh cụt.
Đáp án: A
2. Look! Lucy is ____________ at the beach.
-
A
closing
-
B
swimming
-
C
opening
Đáp án: B
2.
Phương pháp giải:
- Đây là một câu hỏi từ vựng.
- Dịch nghĩa câu và các phương án đề bài cung cấp, chọn ra từ có nghĩa phù hợp với nghĩa của câu nhất.
2.
Lời giải chi tiết:
Look! Lucy is ____________ at the beach.
(Nhìn kìa! Lucy đang __________ ở biển.)
A. closing (close) (v): đóng
B. swimming (swim) (v): bơi lội
C. opening (open) (v): mở
Dựa vào những gợi ý “at the beach” (ở biển), ta chọn ra được “swimming” là động từ phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh của câu.
Tạm dịch: Nhìn kìa! Lucy đang bơi ở biển
Đáp án: B
3. We ____________ watching these funny penguins.
-
A
are
-
B
am
-
C
is
Đáp án: A
3.
Phương pháp giải:
Nhìn nhận câu và vị trí của chỗ trống, nhận định về thì, loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi,...). Áp dụng công thức của từng loại câu để xác định cần điền gì vào chỗ trống, sao cho đúng ngữ pháp.
3.
Lời giải chi tiết:
Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại tiếp diễn:
Chủ ngữ số nhiều + are + động từ có đuôi -ing + tân ngữ.
We are watching these funny penguins.
(Chúng tôi đang xem những chú chim cánh cụt vui nhộn này.)
Đáp án: A
4. ____________ do we have on Fridays? We have English on Fridays.
-
A
Where
-
B
What
-
C
When
Đáp án: B
4.
Phương pháp giải:
Nhìn nhận câu và vị trí của chỗ trống, nhận định về thì, loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi,...). Áp dụng công thức của từng loại câu để xác định cần điền gì vào chỗ trống, sao cho đúng ngữ pháp.a
4.
Lời giải chi tiết:
A. Where: ở đâu (hỏi về địa điểm)
B. What: cái gì (hỏi về sự vật, sự việc)
C. When: khi nào (hỏi về thời điểm)
Dựa vào câu trả lời (mang thông tin về các môn học – tức sự vật), có thể chọn được từ để hỏi là “What”.
What do we have on Fridays? - We have English on Fridays.
(Chúng ta có môn gì vào thứ Sáu? – Chúng ta học môn Tiếng Anh vào thứ Sáu hàng tuần.)
Đáp án: B
5. My father is a teacher. He ____________ at ABC Primary School.
-
A
work
-
B
working
-
C
works
Đáp án: C
5.
Phương pháp giải:
Nhìn nhận câu và vị trí của chỗ trống, nhận định về thì, loại câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi,...). Áp dụng công thức của từng loại câu để xác định cần điền gì vào chỗ trống, sao cho đúng ngữ pháp.
5.
Lời giải chi tiết:
Cấu trúc câu khẳng định ở thì hiện tại đơn với động từ thường.
Chủ ngữ số ít + động từ chia (thêm đuôi -s/-es) + tân ngữ.
My father is a teacher. He works at ABC Primary School.
(Bố tôi là một giáo viên. Ông làm việc ở trường Tiểu học ABC.)
Đáp án: C
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
9. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Is this (Tom) ______ boots?
2. It’s (his sister) ______ jacket.
3. Are these (your parents) ______ raincoats?
4. They’re (Mia) ______ shorts?
10. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Write.
(Viết)
Can we |
Is she |
What do we |
Are you |
2. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)
3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với một người bạn.)
2. Read and choose the correct responses.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu văn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. My favorite animal is cat.
(Con vật yêu thích của tôi là mèo.)
2. It is cute.
(Nó rất đáng yêu.)
3. It has grey fur, pink nose and cute face.
(Nó có lông màu xám, mũi hồng, khuôn mặt đáng yêu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết câu hoàn chỉnh.)