III. Choose the correct answer.
1. I ______ at 7 A.M. It’s not far from my house.
-
A
have breakfast
-
B
go to school
-
C
go to bed
Đáp án: B
have breakfast: ăn sáng
go to school: đi học
go to bed: đi ngủ
=> Chọn B
I go to school at 7 A.M. It’s not far from my house.
(Tôi đến trường lúc 7 giờ sáng. Nó không cách xa nhà tôi lắm.)
2. _______ you from Thailand?
-
A
Am
-
B
Is
-
C
Are
Đáp án: C
Chủ ngữ “you” đi kèm động từ to be “are”.
=> Chọn C
Are you from Thailand?
(Bạn đến từ Thái Lan phải không?)
3. I have English _____ Mondays.
-
A
at
-
B
in
-
C
on
Đáp án: C
Với các thứ trong tuần, ta dùng kèm giới từ “on”.
=> Chọn C
I have English on Mondays.
(Tôi có môn tiếng Anh vào mỗi thứ Hai.)
4. She _____ dinner at 7 o’clock.
-
A
having
-
B
have
-
C
has
Đáp án: C
Chủ ngữ là “she” nên động từ chính đi kèm phải chia: have => has
=> Chọn C
She has dinner at 7 o’clock.
(Cô ấy ăn tối lúc 7 giờ.)
5. Can you ____ a horse?
-
A
ride
-
B
riding
-
C
rides
Đáp án: A
Sau “can” luôn là động từ nguyên thể với tất cả mọi chủ ngữ.
=> Chọn A
Can you ride a horse?
(Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
9. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Is this (Tom) ______ boots?
2. It’s (his sister) ______ jacket.
3. Are these (your parents) ______ raincoats?
4. They’re (Mia) ______ shorts?
10. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Write.
(Viết)
Can we |
Is she |
What do we |
Are you |
2. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)
3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với một người bạn.)
2. Read and choose the correct responses.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu văn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. My favorite animal is cat.
(Con vật yêu thích của tôi là mèo.)
2. It is cute.
(Nó rất đáng yêu.)
3. It has grey fur, pink nose and cute face.
(Nó có lông màu xám, mũi hồng, khuôn mặt đáng yêu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết câu hoàn chỉnh.)