3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
1. C |
2. C |
3. B |
4. B |
5. B |
6. A |
1.
A: How do you go to school? (Bạn đi đến trường bằng cách nào?)
B: I go to school on foot. (Mình đi bộ đến trường.)
2.
A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
B: He’s a doctor. He works at a hospital. (Ông ấy là một bác sĩ. Ông làm việc ở một bệnh viện.)
3.
A: What does your father look like? (Bố bạn trông như thế nào?)
B: He’s tall and slim. (Ông ấy cao và gầy.)
4.
A: How do you help at home? (Ở nhà bạn giúp đỡ như thế nào?)
B: I feed the cat. She likes eating fish. (Tớ cho mèo ăn. Cô nàng này thích ăn cá.)
5.
A: What does that sign mean? (Biển báo đó có nghãi là gì vậy?)
B: It means “Stop”. (Nó có nghĩa là “Dừng lại”.)
6.
A: Where were you last night? (Tối qua bạn đã ở đâu thế?)
B: I was at the library. The book was fun. (Tớ đã ở thư viện. Cuốn sách đó rất hay ho.)
|
2. C |
3. B |
4. B |
5. B |
6. A |
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
9. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Is this (Tom) ______ boots?
2. It’s (his sister) ______ jacket.
3. Are these (your parents) ______ raincoats?
4. They’re (Mia) ______ shorts?
10. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Write.
(Viết)
Can we |
Is she |
What do we |
Are you |
2. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)
3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với một người bạn.)
2. Read and choose the correct responses.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu văn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. My favorite animal is cat.
(Con vật yêu thích của tôi là mèo.)
2. It is cute.
(Nó rất đáng yêu.)
3. It has grey fur, pink nose and cute face.
(Nó có lông màu xám, mũi hồng, khuôn mặt đáng yêu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết câu hoàn chỉnh.)