II. Choose the correct answer.
1. These ________ horses.
-
A
are
-
B
is
-
C
am
Đáp án: A
Chỉ từ “these” dùng cho danh từ đếm được số nhiều, dùng kèm động từ to be “are”.
These are horses.
(Đây là những con ngựa.)
=> Chọn A
2. What's ________? - It's a camel.
-
A
these
-
B
those
-
C
that
Đáp án: C
Chỉ từ “that” dùng do danh từ số ít, đi kèm động từ to be “is”.
What's that? - It's a camel.
(Kia là gì vậy? – Đó là một con lạ đà.)
=> Chọn C
3. My mom can make salad, but ______ can't make pancakes.
-
A
he
-
B
she
-
C
they
Đáp án: B
Đại từ chủ ngữ tương ứng với chủ ngữ “my mom” là “she”.
My mom can make salad, but she can't make pancakes.
(Mẹ tôi có thể làm món rau trộn, nhưng mẹ không thể làm bánh kếp.)
=> Chọn B
4. Duy loves sports. He can _______ well.
-
A
swim
-
B
swims
-
C
swam
Đáp án: A
Cấu trúc câu nói về khả năng: Chủ ngữ + can + động từ nguyên mẫu.
Duy loves sports. He can swim well.
(Duy yêu thể thao. Cậu ấy có thể bơi rất giỏi.)
=> Chọn A
5. Can Lucy and Tom play the violin? – No, _______ can’t.
-
A
they
-
B
she
-
C
I
Đáp án: A
Đại từ chủ ngữ tương ứng với chủ ngữ “Lucy and Tom” là “they”.
Can Lucy and Tom play the violin? – No, they can’t.
(Lucy và Tom có thể chơi đàn vĩ cầm không? – Không, họ không thể.)
=> Chọn A
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
9. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Is this (Tom) ______ boots?
2. It’s (his sister) ______ jacket.
3. Are these (your parents) ______ raincoats?
4. They’re (Mia) ______ shorts?
10. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Write.
(Viết)
Can we |
Is she |
What do we |
Are you |
2. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)
3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với một người bạn.)
2. Read and choose the correct responses.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu văn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. My favorite animal is cat.
(Con vật yêu thích của tôi là mèo.)
2. It is cute.
(Nó rất đáng yêu.)
3. It has grey fur, pink nose and cute face.
(Nó có lông màu xám, mũi hồng, khuôn mặt đáng yêu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết câu hoàn chỉnh.)