II. Choose the correct answer.
1. I _______ after dinner. Today I learn Maths and English.
-
A
have lunch
-
B
wash my face
-
C
do my homework
Đáp án: C
A. have lunch (v. phr): ăn trưa
B. wash my face (v. phr): rửa mặt
C. do my homework (v. phr): làm bài tập về nhà
I do my homework after dinner. Today I learn Maths and English.
(Tôi làm bài tập về nhà sau bữa tối. Hôm nay tôi học Toán và tiếng Anh.)
=> Chọn C
2. Odd one out.
-
A
listen
-
B
study
-
C
do
-
D
weekend
Đáp án: D
listen (v): nghe
study (v): học
do (v): làm
weekend (n): cuối tuần
Giải thích: đáp án D là danh từ, các phương án còn lại đều là các động từ.
=> Chọn D
3. ____ day is it today? – It’s Sunday.
-
A
What
-
B
How
-
C
When
Đáp án: A
Cấu trúc hỏi thứ trong tuần: What day is it today?
What day is it today? – It’s Sunday.
(Hôm nay là thứ mấy? – Hôm nay là Chủ Nhật.)
=> Chọn A
4. Do you get up _____ six o’clock?
-
A
on
-
B
in
-
C
at
Đáp án: C
At + giờ giấc cụ thể
Do you get up at six o’clock?
(Bạn thức dậy lúc 6 giờ phải không?)
=> Chọn C
5. Can you cook? – No, I ____.
-
A
can
-
B
don’t
-
C
can’t
Đáp án: C
Cấu trúc câu trả lời ngắn dạng phủ định cho câu hỏi Yes/No với “Can”: No, S can’t.
Can you cook? – No, I can’t.
(Bạn có thể nấu ăn không? – Không, mình không thể.)
=> Chọn C
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
9. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Is this (Tom) ______ boots?
2. It’s (his sister) ______ jacket.
3. Are these (your parents) ______ raincoats?
4. They’re (Mia) ______ shorts?
10. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Write.
(Viết)
Can we |
Is she |
What do we |
Are you |
2. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)
3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với một người bạn.)
2. Read and choose the correct responses.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu văn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. My favorite animal is cat.
(Con vật yêu thích của tôi là mèo.)
2. It is cute.
(Nó rất đáng yêu.)
3. It has grey fur, pink nose and cute face.
(Nó có lông màu xám, mũi hồng, khuôn mặt đáng yêu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết câu hoàn chỉnh.)