IV. Rearrange the given words to make a correct sentence.
1. in/ police/ works/ He/ a/ station.
Đáp án:
He works in a police station.
(Anh ấy làm việc ở sở cảnh sát.)
2. she/ in/ office?/ Does/ work/ an
Đáp án:
Does she work in an office?
(Có phải cô ấy làm việc ở văn phòng không?)
3. like/ or apple juice?/ Would/ bubble tea/ you
Đáp án:
Would you like bubble tea or apple juice?
(Cậu muốn uống trà sữa hay nước ép táo?)
4. is/ My/ favorite/ red./ color
Đáp án:
My favorite color is red.
(Màu sắc yêu thích của tôi là màu đỏ.)
5. help/ Doctors/ people./ take care of/ and nurses
Đáp án:
Doctors and nurses help sick people.
(Bác sĩ và y tá giúp đỡ những người bệnh.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
9. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Is this (Tom) ______ boots?
2. It’s (his sister) ______ jacket.
3. Are these (your parents) ______ raincoats?
4. They’re (Mia) ______ shorts?
10. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Write.
(Viết)
Can we |
Is she |
What do we |
Are you |
2. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)
3. Point to the picture in 2. Ask and answer.
(Chỉ vào bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với một người bạn.)
2. Read and choose the correct responses.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu văn.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. My favorite animal is cat.
(Con vật yêu thích của tôi là mèo.)
2. It is cute.
(Nó rất đáng yêu.)
3. It has grey fur, pink nose and cute face.
(Nó có lông màu xám, mũi hồng, khuôn mặt đáng yêu.)
2. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại các từ. Viết câu hoàn chỉnh.)