4. Listen and correct.
(Nghe và sửa lại cho đúng.)
a. Kim and the boy often run on Sports Day.
(Kim và cậu bé thường chạy vào ngày hội thể thao.)
b. Hà Linh always sings in English festivals.
(Hà Linh luôn luôn hát vào lễ hội Tiếng Anh.)
c. David often plays the guitar for school concerts.
(David thường chơi ghi-ta vào buổi hòa nhạc của trường.)
d. The English festival is on May 2nd. The girl often joins the “Spelling Bee”.
(Lễ hội Tiếng Anh vào ngày 2 tháng 5. Cô bé thường tham gia vào cuộc thi đánh vần.)
e. Tim sometimes sells drinks and gives money to his poor friends.
(Tim thường bán đồ uống và cho tiền những người bạn khó khăn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Look! Pretty peach blossoms! Tet is coming.
(Nhìn! Hoa đào xinh quá! Tết đang đến rồi nhỉ.)
What is Tet?
(Tết là gì?)
It's our New Year festival.
(Đó là lễ hội năm mới của chúng tôi.)
b.
Will you buy a branch of peach blossoms for Tet?
(Bạn sẽ mua một cành hoa đào vào dịp Tết chứ?)
Yes, I will. It will bring good luck to my family.
(Có chứ. Nó sẽ mang lại may mắn cho gia đình tôi.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let's sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. What are you doing, Linh?
(Bạn đang làm gì vậy Linh?)
I'm decorating my house for Tet.
(Tôi đang trang trí nhà để đón Tết.)
b. Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I'll go to my grandparents house in the countryside.
(Tôi sẽ về nhà ông bà ở nông thôn.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hello, David. Do you have Children's Day in your country?
(Xin chào, David. Ở nước bạn Tết Thiếu nhi không?)
Yes, we do. It's coming soon.
(Có. Nó sắp đến rồi đấy.)
b.
What will you do on Children's Day?
(Ngày thiếu nhi bạn sẽ làm gì?)
We'll sing, dance and have a party.
(Chúng tôi sẽ hát, nhảy và tổ chức một bữa tiệc.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. Will you come to my birthday party next Sunday?
(Chào Mai. Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào chủ nhật tới chứ?)
Yes, I will. Thanks!
(Có chứ. Cảm ơn nha!)
b.
What drinks will you have at the party?
(Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?)
We'll have fruit juice and milk tea.
(Chúng ta sẽ uống nước trái cây và trà sữa.)
Shall I bring some fruits?
(Tôi mang theo một ít trái cây nhé?)
Yes, please!
(Được!)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Luyện tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Listen and tick ✔️A, B or C. There is an example.
(Nghe và đánh dấu ✔️A, B or C. Có một ví dụ.)
C. Listen and put a tịck ✓ or a cross X.
(Nghe và điền dấu ✓ hoặc dấu X.)
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. A. What do people do to celebrate Halloween?
B. They ___wear costumes_____
2. A: What do people do to celebrate New Year's Eve?
B: They __________________________.
3. A: What do people do to celebrate Christmas?
B: They __________________________.
4. A: What do people do to celebrate Lunar New Year?
B: They __________________________.
B. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Look and write. Then listen and check.
(Nhìn và viết. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)