C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. A. What do people do to celebrate Halloween?
B. They ___wear costumes_____
2. A: What do people do to celebrate New Year's Eve?
B: They __________________________.
3. A: What do people do to celebrate Christmas?
B: They __________________________.
4. A: What do people do to celebrate Lunar New Year?
B: They __________________________.
Bài nghe:
1. What’s your favorite holiday, Tony?
I like Halloween.
What do people do to celebrate Halloween?
They wear costumes.
Cool.
2. What’s your favorite holiday, Jane?
Hmm, I love New Year’s Eve.
Nice, what do people do to celebrate New Year’s Eve?
They watch fireworks.
Great, I love fireworks.
3. What do people do to celebrate Christmas?
Christmas? They give presents.
That sounds nice.
Yeah, it's fun to give presents.
4. What do people do to celebrate the Lunar New Year?
They do a lot of things.
Oh, like what?
They watch the lion dance.
The lion dance?
Yeah, people dance costumes. It looks like a lion.
Oh, that’s nice.
Tạm dịch:
1. Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào, Tony?
Tớ thích lễ hoá trang.
Mọi người làm gì để kỷ niệm lễ hoá trang?
Họ mặc đồ hoá trang.
Tuyệt vời.
2. Ngày lễ yêu thích của bạn là ngày nào, Jane?
Hmm, tớ thích đêm giao thừa.
Tuyệt vời, họ làm gì để kỉ niệm đêm giao thừa?
Họ xem pháo hoa.
Tuyệt vời, tớ thích pháo hoa.
3. Mọi người làm gì để kỷ niệm lễ giáng sinh?
Giáng sinh? Họ tặng quà.
Nghe thật tuyệt.
Ừ, thật vui khi tặng quà.
4. Mọi người làm gì để kỉ niệm Tết âm lịch?
Họ làm rất nhiều thứ?
Ồ, như là?
Họ xem múa lân.
Múa lân?
Ừ, con người nhảy trong một bộ trang phục. Nó nhìn như một con sư tử.
Ồ, thật tuyệt.
1. A: What do people do to celebrate Halloween?
B: They wear costumes.
2. A: What do people do to celebrate New Year’s Eve?
B: They watch fireworks.
3. A: What do people do to celebrate Christmas?
B: They give presents.
4. A: What do people do to celebrate Lunar New Year?
B: They watch lion dance.
Tạm dịch:
1. A: Mọi người làm gì để tổ chức lễ Halloween?
B: Họ mặc trang phục hoá trang.
2. A: Mọi người làm gì để đón giao thừa?
B: Họ xem pháo hoa.
3. A: Mọi người làm gì để mừng lễ Giáng sinh?
B: Họ tặng quà.
4. A: Mọi người làm gì để đón Tết Nguyên Đán?
B: Họ xem múa lân.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Look! Pretty peach blossoms! Tet is coming.
(Nhìn! Hoa đào xinh quá! Tết đang đến rồi nhỉ.)
What is Tet?
(Tết là gì?)
It's our New Year festival.
(Đó là lễ hội năm mới của chúng tôi.)
b.
Will you buy a branch of peach blossoms for Tet?
(Bạn sẽ mua một cành hoa đào vào dịp Tết chứ?)
Yes, I will. It will bring good luck to my family.
(Có chứ. Nó sẽ mang lại may mắn cho gia đình tôi.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let's sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. What are you doing, Linh?
(Bạn đang làm gì vậy Linh?)
I'm decorating my house for Tet.
(Tôi đang trang trí nhà để đón Tết.)
b. Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I'll go to my grandparents house in the countryside.
(Tôi sẽ về nhà ông bà ở nông thôn.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hello, David. Do you have Children's Day in your country?
(Xin chào, David. Ở nước bạn Tết Thiếu nhi không?)
Yes, we do. It's coming soon.
(Có. Nó sắp đến rồi đấy.)
b.
What will you do on Children's Day?
(Ngày thiếu nhi bạn sẽ làm gì?)
We'll sing, dance and have a party.
(Chúng tôi sẽ hát, nhảy và tổ chức một bữa tiệc.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. Will you come to my birthday party next Sunday?
(Chào Mai. Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào chủ nhật tới chứ?)
Yes, I will. Thanks!
(Có chứ. Cảm ơn nha!)
b.
What drinks will you have at the party?
(Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?)
We'll have fruit juice and milk tea.
(Chúng ta sẽ uống nước trái cây và trà sữa.)
Shall I bring some fruits?
(Tôi mang theo một ít trái cây nhé?)
Yes, please!
(Được!)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Luyện tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Listen and tick ✔️A, B or C. There is an example.
(Nghe và đánh dấu ✔️A, B or C. Có một ví dụ.)
C. Listen and put a tịck ✓ or a cross X.
(Nghe và điền dấu ✓ hoặc dấu X.)
B. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Look and write. Then listen and check.
(Nhìn và viết. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
4. Listen and correct.
(Nghe và sửa lại cho đúng.)