6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. sing |
2. Teacher’s Day |
3. guitar |
Bài hát hoàn chỉnh:
What will you do on Children's Day?
Will you dance on Children's Day?
Yes, we will. Yes, we will.
What else will they do on that day?
We'll play the piano and sing.
Will they sing on Teacher’s Day?
Yes, they will. Yes, they will.
What else will you do on that day?
They'll play the guitar and dance.
Tạm dịch:
Ngày thiếu nhi bạn sẽ làm gì?
Bạn sẽ khiêu vũ vào ngày thiếu nhi chứ?
Vâng chúng tôi sẽ. Vâng chúng tôi sẽ.
Họ sẽ làm gì khác vào ngày đó?
Chúng ta sẽ chơi piano và hát.
Họ sẽ hát vào Ngày Nhà giáo chứ?
Vâng, họ sẽ làm vậy. Vâng, họ sẽ làm vậy.
Bạn sẽ làm gì khác vào ngày đó?
Họ sẽ chơi guitar và nhảy.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Look! Pretty peach blossoms! Tet is coming.
(Nhìn! Hoa đào xinh quá! Tết đang đến rồi nhỉ.)
What is Tet?
(Tết là gì?)
It's our New Year festival.
(Đó là lễ hội năm mới của chúng tôi.)
b.
Will you buy a branch of peach blossoms for Tet?
(Bạn sẽ mua một cành hoa đào vào dịp Tết chứ?)
Yes, I will. It will bring good luck to my family.
(Có chứ. Nó sẽ mang lại may mắn cho gia đình tôi.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let's sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. What are you doing, Linh?
(Bạn đang làm gì vậy Linh?)
I'm decorating my house for Tet.
(Tôi đang trang trí nhà để đón Tết.)
b. Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I'll go to my grandparents house in the countryside.
(Tôi sẽ về nhà ông bà ở nông thôn.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hello, David. Do you have Children's Day in your country?
(Xin chào, David. Ở nước bạn Tết Thiếu nhi không?)
Yes, we do. It's coming soon.
(Có. Nó sắp đến rồi đấy.)
b.
What will you do on Children's Day?
(Ngày thiếu nhi bạn sẽ làm gì?)
We'll sing, dance and have a party.
(Chúng tôi sẽ hát, nhảy và tổ chức một bữa tiệc.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. Will you come to my birthday party next Sunday?
(Chào Mai. Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào chủ nhật tới chứ?)
Yes, I will. Thanks!
(Có chứ. Cảm ơn nha!)
b.
What drinks will you have at the party?
(Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?)
We'll have fruit juice and milk tea.
(Chúng ta sẽ uống nước trái cây và trà sữa.)
Shall I bring some fruits?
(Tôi mang theo một ít trái cây nhé?)
Yes, please!
(Được!)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Luyện tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Listen and tick ✔️A, B or C. There is an example.
(Nghe và đánh dấu ✔️A, B or C. Có một ví dụ.)
C. Listen and put a tịck ✓ or a cross X.
(Nghe và điền dấu ✓ hoặc dấu X.)
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. A. What do people do to celebrate Halloween?
B. They ___wear costumes_____
2. A: What do people do to celebrate New Year's Eve?
B: They __________________________.
3. A: What do people do to celebrate Christmas?
B: They __________________________.
4. A: What do people do to celebrate Lunar New Year?
B: They __________________________.
B. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Look and write. Then listen and check.
(Nhìn và viết. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
4. Listen and correct.
(Nghe và sửa lại cho đúng.)