1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. My name's Andy, and my favorite holiday is Christmas. People give presents and put up a tree to celebrate it.
2. My brother and I always get presents from our parents. My brother also usually gives me some chocolate because he doesn't like it. That's why I love Christmas.
3. My name's Thu, and my favorite holiday is Children's Day. It's a really fun day, and we do lots of activities.
4. My school usually has a party on this day. We sing, dance, and play lots of games. We also get presents.
Tạm dịch:
1. Tên tôi là Andy, và ngày lễ yêu thích của tôi là giáng sinh. Mọi người tặng quà và trang trí cây thông để ăn mừng.
2. Anh trai tôi và tôi luôn nhận được quà từ bố mẹ. Anh trai tôi cũng thường cho tôi một ít sôcôla vì anh ấy không thích nó. Đó là lý do tại sao tôi yêu giáng sinh.
3. Tên tôi là Thu, và ngày lễ yêu thích của tôi là lễ thiếu nhi. Đó là một ngày thực sự vui vẻ và chúng tôi làm rất nhiều hoạt động.
4 Trường tôi thường tổ chức tiệc vào ngày này. Chúng tôi hát, nhảy và chơi rất nhiều trò chơi. Chúng tôi cũng nhận được quà nữa.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Look! Pretty peach blossoms! Tet is coming.
(Nhìn! Hoa đào xinh quá! Tết đang đến rồi nhỉ.)
What is Tet?
(Tết là gì?)
It's our New Year festival.
(Đó là lễ hội năm mới của chúng tôi.)
b.
Will you buy a branch of peach blossoms for Tet?
(Bạn sẽ mua một cành hoa đào vào dịp Tết chứ?)
Yes, I will. It will bring good luck to my family.
(Có chứ. Nó sẽ mang lại may mắn cho gia đình tôi.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let's sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. What are you doing, Linh?
(Bạn đang làm gì vậy Linh?)
I'm decorating my house for Tet.
(Tôi đang trang trí nhà để đón Tết.)
b. Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I'll go to my grandparents house in the countryside.
(Tôi sẽ về nhà ông bà ở nông thôn.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hello, David. Do you have Children's Day in your country?
(Xin chào, David. Ở nước bạn Tết Thiếu nhi không?)
Yes, we do. It's coming soon.
(Có. Nó sắp đến rồi đấy.)
b.
What will you do on Children's Day?
(Ngày thiếu nhi bạn sẽ làm gì?)
We'll sing, dance and have a party.
(Chúng tôi sẽ hát, nhảy và tổ chức một bữa tiệc.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. Will you come to my birthday party next Sunday?
(Chào Mai. Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào chủ nhật tới chứ?)
Yes, I will. Thanks!
(Có chứ. Cảm ơn nha!)
b.
What drinks will you have at the party?
(Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?)
We'll have fruit juice and milk tea.
(Chúng ta sẽ uống nước trái cây và trà sữa.)
Shall I bring some fruits?
(Tôi mang theo một ít trái cây nhé?)
Yes, please!
(Được!)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Luyện tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Listen and tick ✔️A, B or C. There is an example.
(Nghe và đánh dấu ✔️A, B or C. Có một ví dụ.)
C. Listen and put a tịck ✓ or a cross X.
(Nghe và điền dấu ✓ hoặc dấu X.)
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. A. What do people do to celebrate Halloween?
B. They ___wear costumes_____
2. A: What do people do to celebrate New Year's Eve?
B: They __________________________.
3. A: What do people do to celebrate Christmas?
B: They __________________________.
4. A: What do people do to celebrate Lunar New Year?
B: They __________________________.
B. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Look and write. Then listen and check.
(Nhìn và viết. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
4. Listen and correct.
(Nghe và sửa lại cho đúng.)