2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. thirtieth |
2. twenty-fifth |
3. nineteenth |
4. twenty-third |
1.
Alfie: Wow! A Halloween party. When is it?
(Ồ! Một bữa tiệc Halloween. Nó diễn ra khi nào?)
Ben: It says it’s on October thirtieth.
(Nó diễn ra vào ngày 30 tháng 10.)
Tom: That’s this Saturday! Yay!
(Đó là thứ 7 tuần này! Tuyệt!)
Alfie: Cool! I can wear some funny clothes.
(Tuyệt! Mình có thể mặc một những trang phục vui nhộn rồi.)
2.
Alfie: Hmm. What about the other special dates? Lucy, you love the school’s Spring Festival, right? When is it?
(Ừm. Những ngày đặc biệt khác thì sao? Lucy, bạn yêu lễ hội mùa xuân ở trường, phải không? Nó diễn ra khi nào vậy?)
Lucy: Yes, I do. It’s on April twenty-fifth.
(Đúng. Nó diễn ra vào ngày 25 tháng 4.)
Alfie: Great, thank you.
(Tuyệt, cảm ơn.)
3.
Alfie: Tom, when’s the Teachers’ Day party?
(Tom, bữa tiệc ngày nhà giáo diễn ra khi nào?)
Tom: It’s on November nineteenth.
(Nó vào ngày 19 tháng 11.)
Alfie: Oh, great.
(Ồ, tuyệt.)
4.
Alfie: Oh, and when’s the Christmas party, Tom?
(Ồ, tiệc giáng sinh vào hôm nào vậy Tom?)
Tom: It’s on December twenty-third.
(Nó diễn ra vào ngày 23 tháng 12.)
Alfie: Thanks, Tom. I love Christmas.
(Cảm ơn, Tom. Mình thích giáng sinh lắm.)
…
Alfie: Ho ho ho…
Lucy: Alfie, it’s Halloween, not Christmas.
(Alfie, đây là Halloween, không phải giáng sinh.)
Tom & Lucy: Haha!
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Look! Pretty peach blossoms! Tet is coming.
(Nhìn! Hoa đào xinh quá! Tết đang đến rồi nhỉ.)
What is Tet?
(Tết là gì?)
It's our New Year festival.
(Đó là lễ hội năm mới của chúng tôi.)
b.
Will you buy a branch of peach blossoms for Tet?
(Bạn sẽ mua một cành hoa đào vào dịp Tết chứ?)
Yes, I will. It will bring good luck to my family.
(Có chứ. Nó sẽ mang lại may mắn cho gia đình tôi.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
6. Let's sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. What are you doing, Linh?
(Bạn đang làm gì vậy Linh?)
I'm decorating my house for Tet.
(Tôi đang trang trí nhà để đón Tết.)
b. Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I'll go to my grandparents house in the countryside.
(Tôi sẽ về nhà ông bà ở nông thôn.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hello, David. Do you have Children's Day in your country?
(Xin chào, David. Ở nước bạn Tết Thiếu nhi không?)
Yes, we do. It's coming soon.
(Có. Nó sắp đến rồi đấy.)
b.
What will you do on Children's Day?
(Ngày thiếu nhi bạn sẽ làm gì?)
We'll sing, dance and have a party.
(Chúng tôi sẽ hát, nhảy và tổ chức một bữa tiệc.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. Will you come to my birthday party next Sunday?
(Chào Mai. Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào chủ nhật tới chứ?)
Yes, I will. Thanks!
(Có chứ. Cảm ơn nha!)
b.
What drinks will you have at the party?
(Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?)
We'll have fruit juice and milk tea.
(Chúng ta sẽ uống nước trái cây và trà sữa.)
Shall I bring some fruits?
(Tôi mang theo một ít trái cây nhé?)
Yes, please!
(Được!)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Luyện tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Listen and tick ✔️A, B or C. There is an example.
(Nghe và đánh dấu ✔️A, B or C. Có một ví dụ.)
C. Listen and put a tịck ✓ or a cross X.
(Nghe và điền dấu ✓ hoặc dấu X.)
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. A. What do people do to celebrate Halloween?
B. They ___wear costumes_____
2. A: What do people do to celebrate New Year's Eve?
B: They __________________________.
3. A: What do people do to celebrate Christmas?
B: They __________________________.
4. A: What do people do to celebrate Lunar New Year?
B: They __________________________.
B. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Look and write. Then listen and check.
(Nhìn và viết. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
4. Listen and correct.
(Nghe và sửa lại cho đúng.)