2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1.
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like dancing. (Tôi thích nhảy.)
2
A: Is that Ms Hoa? (Đó là cô Hoa phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3.
A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m six years old. (Mình 6 tuổi.)
4.
A: What’s this? (Kia là cái gì?)
B: It’s a mouth. (Nó là cái miệng.)
5.
A: How are you? (Bạn khỏe không?)
B: Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
1. e |
2. c |
3. d |
4. b |
5. a |
1. e
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like dancing. (Tôi thích nhảy.)
2. c
A: Is that Ms Hoa? (Đó là cô Hoa phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3. d
A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m six years old. (Mình 6 tuổi.)
4. b
A: What’s this? (Kia là cái gì?)
B: It’s a mouth. (Nó là cái miệng.)
5. a
A: How are you? (Bạn khỏe không?)
B: Fine , thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Listen. Drag and drop the color onto the suitable objects. There is one example.
Ví dụ:
MAN: Would you like to colour this picture? (Em có muốn tô màu bức tranh này không?)
GIRL: OK. Can I colour the sock on the sofa? (Được ạ. Em có thể tô màu chiếc tất ở trên ghế sô pha được chứ?)
MAN: Yes. Colour that sock orange. (Được. Hãy tô nó màu cam.)
GIRL: OK. The sock on the sofa is orange. (Vâng ạ. Chiếc tất trên ghế sô pha màu cam.)
Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Examples:
What’s the boy’s name? – Ben
How many photos has the boy got? – 5/five