B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
1. Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Italy. (Anh ấy đến từ Ý.)
2. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from the UK. (Tôi đến từ nước Anh.)
3. Do your friends like reading? (Bạn của bạn có thích đọc sách không?)
Yes, they do. (Họ có thích.)
4. What’s your name? (Bạn tên gì?)
My name’s Lucy. (Tôi tên Lucy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Listen. Drag and drop the color onto the suitable objects. There is one example.
Ví dụ:
MAN: Would you like to colour this picture? (Em có muốn tô màu bức tranh này không?)
GIRL: OK. Can I colour the sock on the sofa? (Được ạ. Em có thể tô màu chiếc tất ở trên ghế sô pha được chứ?)
MAN: Yes. Colour that sock orange. (Được. Hãy tô nó màu cam.)
GIRL: OK. The sock on the sofa is orange. (Vâng ạ. Chiếc tất trên ghế sô pha màu cam.)
Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Examples:
What’s the boy’s name? – Ben
How many photos has the boy got? – 5/five