Listen. Drag and drop the color onto the suitable objects. There is one example.
Ví dụ:
MAN: Would you like to colour this picture? (Em có muốn tô màu bức tranh này không?)
GIRL: OK. Can I colour the sock on the sofa? (Được ạ. Em có thể tô màu chiếc tất ở trên ghế sô pha được chứ?)
MAN: Yes. Colour that sock orange. (Được. Hãy tô nó màu cam.)
GIRL: OK. The sock on the sofa is orange. (Vâng ạ. Chiếc tất trên ghế sô pha màu cam.)
Các em nghe băng và kéo thả các màu vào các sự vật theo miêu tả trong băng. Có 1 ví dụ được cho sẵn.
Bài nghe:
1.
MAN: Can you find the camera? (Em thấy chiếc máy ảnh chứ?)
GIRL: Yes. There's a sock on it! (Vâng. Có một chiếc tất ở trên nó!)
MAN: That's right. Colour the sock on the camera green. (Đúng thế. Hãy tô màu chiếc tất ở trên chiếc máy ảnh màu xanh lá.)
GIRL: Sorry? What colour? (Xin lỗi? Màu gì ạ?)
MAN: Colour it green. (Hãy tô nó màu xanh lá.)
2.
MAN: Can you see the sock next to the toy hippo? (Em nhìn thấy chiếc tất bên cạnh con hà mã đồ chơi chứ?)
GIRL: Yes. Can I colour that sock blue? (Vâng. Em có thể tô chiếc tất đó màu xanh dương không ạ?)
MAN: Yes, you can. (Được, em có thể.)
GIRL: OK. The sock next to the toy hippo is blue. (Vâng. Chiếc tất bên cạnh con hà mã đồ chơi màu xanh dương.)
MAN: Well done. (Tốt lắm.)
3.
MAN: Now find the sock between the TV and the clock. (Giờ thì hãy tìm chiếc tất ở giữa chiếc TV và đồng hồ.)
GIRL: I see it. (Em thấy nó rồi.)
MAN: Would you like to colour that sock purple? (Em có muốn tô nó màu tím không?)
GIRL: OK. A purple sock between the TV and the clock. (Vâng ạ. Một chiếc tất màu tím ở giữa cái TV và đồng hồ.)
4.
MAN: Do you see the sock behind the chair? (Em thấy chiếc tất đằng sau cái ghế chứ?)
GIRL: I see it. (Em thấy rồi.)
MAN: Well, colour it red. (Tốt, hãy tô nó màu đỏ.)
GIRL: OK. The sock next to the chair is red. (Vâng ạ. Chiếc tất ở bên cạnh cái ghế màu đỏ.)
5.
GIRL: Which sock can I colour now? (Giờ thì em nên tô màu cái tất nào ạ?)
MAN: Colour the sock in the box yellow. (Hãy tô màu cái tất trong hộp màu vàng.)
GIRL: Which colour? (Màu gì ạ?)
MAN: Yellow. The sock in the box. (Màu vàng. Cái tất ở trong hộp ấy.)
GIRL: OK. (Vâng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Examples:
What’s the boy’s name? – Ben
How many photos has the boy got? – 5/five