1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Bill. Is it cold there?
(Chào Bill. Ở đó có lạnh không?)
Yes, it is. It's winter in Sydney, you know.
(Vâng, đúng vậy. Ở Sydney đang là mùa đông, bạn biết đấy.)
b.
How's the weather in Ha Noi?
(Thời tiết ở Hà Nội thế nào?)
It's very hot. It's summer here.
(Trời rất nóng. Ở đây đang là mùa hè.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
How's the weather in Ha Noi in winter?
(Thời tiết Hà Nội vào mùa đông thế nào?)
It's cold and dry.
(Trời lạnh và khô.)
b.
What do you usually wear in winter?
(Bạn thường mặc gì vào mùa đông?)
I wear a jumper.
(Tôi mặc áo len.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1.
A. What season is it in Sydney?
(Ở Sydney đang là mùa gì?)
- It's _____.
(Là mùa ___.)
a. autumn (mùa thu)
b. summer (mùa hè)
B. What does he usually wear?
(Anh ấy thường mặc gì?)
- He wears _____.
(Anh ấy mặc _____.)
a. shorts and a T-shirt
(quần ngắn và áo phông)
b. jeans and a T-shirt
(quần bò và áo phông)
2.
A. What season is it in Ha Noi?
(Ở Hà Nội đang là mùa nào?)
- It's ________.
(Là mùa _____.)
a. winter (mùa đông)
b. summer (mùa hè)
B. What does she usually wear?
(Cô ấy thường mặc gì?)
- She wears __________.
(Cô ấy mặc __________.)
a. a skirt and a jumper
(một chiếc váy và một chiếc áo len)
b. jeans and a jumper
(quần bò và áo len)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or wrong. There is an example.
(Những câu sau đúng hay sai? Nghe và tick vào Rigth hoặc Wrong. Có 1 ví dụ.)
1. Charlie is going swimming today. Right
2. Mom is going to stay at home today.
3. She is going to the beach tomorrow.
4. There will be a thunderstorm tomorrow.
5. It’s going to be sunny tomorrow afternoon.
5. Listen, complete and match.
(Nghe, hoàn thành và nối.)