2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. some showers |
2. a rainstorm |
3. some sunshine |
4. a flood |
1.
Alfie: What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
Tom: I’m preparing for my picnic this Saturday.
(Mình đang chuẩn bị cho buổi dã ngoại chủ nhật tuần này.)
Alfie: But the weather won’t be good.
(Nhưng thời tiết không tốt đâu.)
Tom: I know. There will be some showers, so I’m going to bring my umbrella.
(Mình biết. Sẽ có mưa rào, nên mình sẽ mang theo ô.)
2.
Tom: I’m back! It didn’t rain!
(Mình trở lại rồi! Trời không mưa!)
Alfie: Nice!
(Tuyệt!)
Tom: I want to go to the lake next Saturday. There will be a rainstorm next week, and it’ll be foggy after, so I’m going to bring my jacket.
(Mình muốn đến hồ vào thứ 7 tuần sau. Sẽ có mưa bão tuần sau, vào sẽ có sương mù sau đó, nên mình sẽ mang theo áo khoác.)
3.
Alfie: What are you going to do tomorrow?
(Bạn sẽ làm gì ngày mai?)
Tom: Hmm. Let’s visit Grandpa.
(Ừm. Hãy cùng đi thăm ông bà đi.)
Alfie: Good idea! There will be some sunshine, so I’m going to bring my cap.
(Ý hay đấy! Sẽ có nắng nên mình sẽ mang theo mũ.)
Tom: Me too.
(Mình cũng thế.)
4.
Tom: It’s so gray.
(Trời thật âm u.)
Alfie: Don’t worry. It won’t rain.
(Đừng lo. Sẽ không mưa đâu.)
…
Tom: Can you check the weather again?
(Bạn kiểm tra lại thời tiết được không?)
Alfie: I looked at the wrong day. There will be a flood today, so I’m going to run home!
(Mình đã nhìn nhầm ngày. Hôm nay sẽ có lũ lụt nên mình sẽ về nhà!)
Tom: Me too! Let’s go!
(Mình cũng vậy! Đi thôi!)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Bill. Is it cold there?
(Chào Bill. Ở đó có lạnh không?)
Yes, it is. It's winter in Sydney, you know.
(Vâng, đúng vậy. Ở Sydney đang là mùa đông, bạn biết đấy.)
b.
How's the weather in Ha Noi?
(Thời tiết ở Hà Nội thế nào?)
It's very hot. It's summer here.
(Trời rất nóng. Ở đây đang là mùa hè.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
How's the weather in Ha Noi in winter?
(Thời tiết Hà Nội vào mùa đông thế nào?)
It's cold and dry.
(Trời lạnh và khô.)
b.
What do you usually wear in winter?
(Bạn thường mặc gì vào mùa đông?)
I wear a jumper.
(Tôi mặc áo len.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1.
A. What season is it in Sydney?
(Ở Sydney đang là mùa gì?)
- It's _____.
(Là mùa ___.)
a. autumn (mùa thu)
b. summer (mùa hè)
B. What does he usually wear?
(Anh ấy thường mặc gì?)
- He wears _____.
(Anh ấy mặc _____.)
a. shorts and a T-shirt
(quần ngắn và áo phông)
b. jeans and a T-shirt
(quần bò và áo phông)
2.
A. What season is it in Ha Noi?
(Ở Hà Nội đang là mùa nào?)
- It's ________.
(Là mùa _____.)
a. winter (mùa đông)
b. summer (mùa hè)
B. What does she usually wear?
(Cô ấy thường mặc gì?)
- She wears __________.
(Cô ấy mặc __________.)
a. a skirt and a jumper
(một chiếc váy và một chiếc áo len)
b. jeans and a jumper
(quần bò và áo len)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or wrong. There is an example.
(Những câu sau đúng hay sai? Nghe và tick vào Rigth hoặc Wrong. Có 1 ví dụ.)
1. Charlie is going swimming today. Right
2. Mom is going to stay at home today.
3. She is going to the beach tomorrow.
4. There will be a thunderstorm tomorrow.
5. It’s going to be sunny tomorrow afternoon.
5. Listen, complete and match.
(Nghe, hoàn thành và nối.)