2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. tonight |
2. tomorrow morning |
3. tomorrow |
4. next Tuesday |
1.
Tom: It’s so rainy today. I don’t want to go to the playground.
(Hôm nay mưa, Mình không muốn ra sân chơi.)
Mai: Yeah. Let’s stay inside.
(Ừ. Hãy chơi ở trong nhà vậy.)
Tom: OK. I hope it stops soon.
(Được rồi. Mình mong nó sẽ mau tạnh.)
Mai: Me too. I’m going to visit the lake tonight. I hope the weather is cool.
(Mình cũng vậy. Mình sẽ đi đến hồ tối nay. Mình mong thời tiết mát mẻ.)
Tom: I hope so, too.
(Mình cũng mong vậy.)
2.
Mai: What about you, Tom? Are you going to do anything tonight?
(Bạn thì sao, Tom? Bạn có làm gì tối nay không?)
Tom: No, but I’m going to play soccer tomorrow morning. I hope the weather is cloudy.
(Không, nhưng mình sẽ chơi bóng đá sáng ngày mai. Mình mong thời tiết có mây.)
Mai: Really?
(Thật sao?)
Tom: Yeah. I don’t want it to be too hot.
(Đúng vậy. Mình không muốn quá nóng.)
Mai: Oh, that sounds nice.
(Ồ, nghe tuyệt đấy.)
3.
Nick: Wow. It’s raining a lot this week.
(Ồ. Tuần này mưa rất nhiều.)
Tom: Yeah, I know. It’s terrible.
(Tuyệt, mình biết. Nó thật tồi tệ.)
Nick: I’m going to visit the water park tomorrow. I hope the weather is warm. It won’t be fun in the rain.
(Mình sẽ đi thăm công viên ngày mai. Mình mong thời tiết ấm áp. Nếu mưa thì sẽ chẳng vui chút nào.)
Tom: Yeah. You can’t go swimming in the rain.
(Đúng. Bạn không thể đi bơi trong trời mưa.)
4.
Alfie: It’s scary outside.
(Ngoài trời thật đáng sợ.)
Tom: It’s OK, Alfie. We’ll stay inside.
(Đúng, Alfie. Chúng ta sẽ chơi trong nhà.)
Alfie: We’re going to have a picnic next Tuesday, Tom. I hope the weather is hot and sunny then.
(Chúng ta sẽ đi dã ngoại thứ 3 tuần sau, Tom. Mình mong thời tiết sẽ nóng và có nắng.)
Tom: I hope so too, Alfie.
(Mình cũng mong vậy, Alfie.)
….
Alfie: Oh no! This isn’t sunny!
(Ôi không! Trời không nắng!)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Bill. Is it cold there?
(Chào Bill. Ở đó có lạnh không?)
Yes, it is. It's winter in Sydney, you know.
(Vâng, đúng vậy. Ở Sydney đang là mùa đông, bạn biết đấy.)
b.
How's the weather in Ha Noi?
(Thời tiết ở Hà Nội thế nào?)
It's very hot. It's summer here.
(Trời rất nóng. Ở đây đang là mùa hè.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
How's the weather in Ha Noi in winter?
(Thời tiết Hà Nội vào mùa đông thế nào?)
It's cold and dry.
(Trời lạnh và khô.)
b.
What do you usually wear in winter?
(Bạn thường mặc gì vào mùa đông?)
I wear a jumper.
(Tôi mặc áo len.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1.
A. What season is it in Sydney?
(Ở Sydney đang là mùa gì?)
- It's _____.
(Là mùa ___.)
a. autumn (mùa thu)
b. summer (mùa hè)
B. What does he usually wear?
(Anh ấy thường mặc gì?)
- He wears _____.
(Anh ấy mặc _____.)
a. shorts and a T-shirt
(quần ngắn và áo phông)
b. jeans and a T-shirt
(quần bò và áo phông)
2.
A. What season is it in Ha Noi?
(Ở Hà Nội đang là mùa nào?)
- It's ________.
(Là mùa _____.)
a. winter (mùa đông)
b. summer (mùa hè)
B. What does she usually wear?
(Cô ấy thường mặc gì?)
- She wears __________.
(Cô ấy mặc __________.)
a. a skirt and a jumper
(một chiếc váy và một chiếc áo len)
b. jeans and a jumper
(quần bò và áo len)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or wrong. There is an example.
(Những câu sau đúng hay sai? Nghe và tick vào Rigth hoặc Wrong. Có 1 ví dụ.)
1. Charlie is going swimming today. Right
2. Mom is going to stay at home today.
3. She is going to the beach tomorrow.
4. There will be a thunderstorm tomorrow.
5. It’s going to be sunny tomorrow afternoon.
5. Listen, complete and match.
(Nghe, hoàn thành và nối.)