7a. Reading - Unit 7. New ways to learn - SBT Tiếng Anh 10 Bright>
1 Match the words in the columns. Then use them to complete the following sentences.2. Fill in each gap with tests, education, online, materials or information.3. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).4. Read the text again and choose the best answer. 5. Read the text again and answer the questions.6.Read the article. Fill in each gap with .
Bài 1
1. Match the words in the columns. Then use them to complete the following sentences.
(Nối các từ với các cột. Sau đó sử dụng chúng để hoàn thành những câu dưới đây.)
1 __ educational 2 __ cloud 3 __ distance |
a. library b. learning c. apps |
1. You can store lots of material in the _______ and download it onto your mobile device whenever you want.
2. There are lots of ________ that make learning on your smartphone very easy on the go!
3. Online education like __________ let you study a course from anywhere in the world.
Phương pháp giải:
educational (adj): thuộc về giáo dục
cloud (n): đám mây
distance (n): khoảng cách
library (n): thư viện
learning (V-ing): việc học
apps (n): các ứng dụng
Lời giải chi tiết:
1 - C. educational apps |
2 - A. cloud library |
3 - B. distance learning |
educational apps (n): các ứng dụng học tập
cloud library (n): thư viện đám mây
distance learning (n): việc học tập từ xaxa
1. You can store lots of material in the cloud library and download it onto your mobile device whenever you want.
(Bạn có thể lưu trữ rất nhiều tư liệu in thư viện đám mây và tải chúng đến điện thoại của bạn bất cứ khi nào bạn muốn.)
2. There are lots of educational apps that make learning on your smartphone very easy on the go!
(Có rất nhiều các ứng dụng học tập điều này khiến việc học trên điện thoại rất dễ dàng!)
3. Online education like distance learning lets you study a course from anywhere in the world.
(Giáo dục trực tuyến giống như việc học từ xa cho phép bạn học một khóa học từ bất cứ nơi nào trên thế giới.)
Bài 2
2. Fill in each gap with tests, education, online, materials or information.
(Điền vào từng khoảng trống bằng các bài kiểm tra, giáo dục, trực tuyến, tài liệu hoặc thông tin.)
Online Learning
Nowadays, virtual 1) ___________ is a very popular way of teaching and learning. The Internet allows schools and colleges to offer 2) _______ courses that cover lots of different subjects and last different lengths of time. Online, students can find study 3) ________ such as articles and worksheets. They can also take online 4)_____________ over the Internet from anywhere in the world. Online learning environments can also display other electronic 5) ____________such as exam results and student records. With the Internet in education, learning is one click away!
Phương pháp giải:
tests (n): những bài kiểm tra
education (n): sự giáo dục
online (adj): trực tuyến
materials (n): chất liệu
information (n): thông tin
Lời giải chi tiết:
1- education |
2- online |
3 - materials |
4 - tests |
5 - information |
Nowadays, virtual 1) education is a very popular way of teaching and learning. The Internet allows schools and colleges to offer 2) online courses that cover lots of different subjects and last different lengths of time. Online, students can find study 3) materials such as articles and worksheets. They can also take online 4) tests over the Internet from anywhere in the world. Online learning environments can also display other electronic 5) information such as exam results and student records. With the Internet in education, learning is one click away!
Tạm dịch văn bản:
Ngày nay, giáo dục ảo là một cách dạy và học rất phổ biến. Internet cho phép các trường học và cao đẳng cung cấp các khóa học trực tuyến bao gồm nhiều môn học khác nhau và kéo dài thời gian khác nhau. Trực tuyến, sinh viên có thể tìm tài liệu nghiên cứu như các bài báo và trang tính. Họ cũng có thể thực hiện các bài kiểm tra trực tuyến qua Internet từ mọi nơi trên thế giới. Môi trường học tập trực tuyến cũng có thể hiển thị các thông tin điện tử khác như kết quả thi và hồ sơ học sinh. Với Internet trong giáo dục, việc học chỉ là một cú nhấp chuột!
Reading
Bài 3
3. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).
(Đọc văn bản và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng) hay F (sai).)
1 AI will only be useful to teachers.
2 AI cuts down on the paperwork of teachers.
3 AI helps head teachers plan their lessons.
4 20% of students have trouble understanding their lessons.
5 AI won't make personalized learning possible.
AI in the classroom
AI is entering every part of our lives little by little. There are a lot of bad things said about AI, but when people see how it can help them, they usually change their minds. The latest fans are schools that are starting to understand how it will change the lives of both teachers and students!
Helping the teacher
The modern teacher's life is full of paperwork. Homework to mark, tests to write and score, assessments to make for each student every term. AI can take on many of these tasks, allowing teachers space to be more creative in their teaching. AI also gives head teachers a hand with the management of the whole school, from organizing timetables to keeping track of student progress.
Helping the student
Normal schools are very good at helping 80% of students, but the top 10% are often bored and the bottom 10% are often confused. AI can spot this and provide extra work at the right level to keep these students interested. It can also bring boring subjects to life, for example by using augmented reality to let students see a 3D diagram of an Egyptian pyramid in history, or a human heart in biology.
In the future, AI will help students identify their strengths and weaknesses making personalized learning possible. It will also help students connect with different classrooms all over the world and help students communicate with other students wherever they are.
Phương pháp giải:
Tạm dịch văn bản
Trí tuệ nhân tạo trong lớp học
AI đang bước vào từng phần trong cuộc sống của chúng ta. Có rất nhiều điều tồi tệ được nói về AI, nhưng khi mọi người thấy nó có thể giúp họ như thế nào, họ thường thay đổi suy nghĩ. Những người hâm mộ mới nhất là các trường đang bắt đầu hiểu nó sẽ thay đổi cuộc sống của cả giáo viên và học sinh như thế nào!
Việc giúp đỡ giáo viên
Cuộc sống của giáo viên hiện đại đầy rẫy những giấy tờ. Bài tập về nhà để chấm, bài kiểm tra để viết và cho điểm, bài đánh giá để làm cho mỗi học sinh mỗi học kỳ. AI có thể đảm nhận nhiều nhiệm vụ này, cho phép giáo viên có không gian sáng tạo hơn trong việc giảng dạy của họ. AI cũng giúp các giáo viên chủ nhiệm một tay trong việc quản lý toàn trường, từ việc sắp xếp thời khóa biểu đến việc theo dõi sự tiến bộ của học sinh.
Việc giúp đỡ học sinh
Các trường học bình thường làm rất tốt trong việc giúp đỡ 80% số học sinh, nhưng 10% số học sinh giỏi nhất thường cảm thấy buồn chán và 10% số học sinh cuối cấp thường bối rối. AI có thể phát hiện ra điều này và cung cấp thêm công việc ở cấp độ phù hợp để thu hút sự quan tâm của những sinh viên này. Nó cũng có thể làm cho các môn học nhàm chán trở nên sống động, chẳng hạn bằng cách sử dụng thực tế tăng cường để cho học sinh xem sơ đồ 3D của kim tự tháp Ai Cập trong lịch sử hoặc trái tim người trong sinh học.
Trong tương lai, AI sẽ giúp học sinh xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình, giúp cho việc học tập được cá nhân hóa trở nên khả thi. Nó cũng sẽ giúp học sinh kết nối với các lớp học khác nhau trên toàn thế giới và giúp học sinh giao tiếp với các học sinh khác mọi lúc mọi nơi.
Lời giải chi tiết:
1 - F |
2 - T |
3 - F |
4 - F |
5 - F |
1 - F
AI will only be useful to teachers.
(Trí tuệ nhân tạo chỉ hữu ích đối với giáo viên)
(Line 2,3 Paragraph 1)
2 - T
AI cuts down on the paperwork of teachers.
(Trí tuệ nhân tạo là giảm công việc bàn giấy của giáo viên.)
(Line 2,3 Paragraph 2)
3 - F
AI helps head teachers plan their lessons.
(Trí tuệ nhân tạo giúp các giáo viên chủ nhiệm lên kế hoạch cho bài giảng của họ)
(Line 3,4 Paragraph 2)
4 - F
20% of students have trouble understanding their lessons.
(20% số học sinh gặp rắc rối trong việc hiểu bài giảng của họ.)
(Line 1,2 Paragraph 3)
5 - F
AI won't make personalized learning possible.
(Trí tuệ nhân tạo sẽ không làm cho việc học cá nhân hóa được khả thi.)
(Line 1, 2 Paragraph 4)
Bài 4
4. Read the text again and choose the best answer.
(Đọc lại đoạn văn một lần nữa và chọn đáp án chính xác)
The author's purpose is to ...
A give information about how AlI helps schools.
B explain to teachers how to use AI.
C informs students about AI possibilities.
D give head teachers tips on choosing AI software.
Lời giải chi tiết:
Chọn A
The author's purpose is to …
(Mục đích của nhà văn là để …)
A give information about how AI helps schools.
(đưa ra thông tin về trí tuệ nhân tạo giúp trường học như thế nào)
B explain to teachers how to use AI.
(giải thích các giáo viên sử dụng trí tuệ nhân tạo như thế nào)
C informs students about AI possibilities.
(thông báo cho học sinh về khả năng của AI.)
D give head teachers tips on choosing AI software.
(cung cấp cho giáo viên các mẹo để chọn phần mềm AI)
Bài 5
5. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn một lần nữa và trả lời các câu hỏi sau)
1. According to the text, what are some of the tasks that teachers have to do?
(Theo như đoạn văn, một vài nhiệm vụ mà giáo viên phải làm là các gì?)
2. How will AI help head teachers?
(Trí tuệ nhân tạo sẽ giúp giáo viên chủ nhiệm như thế nào?)
3. How will AI help make boring subjects more interesting?
(Trí tuệ nhân tạo sẽ giúp khiến các môn học nhàm chán nhiều thú vị hơn?)
Lời giải chi tiết:
1. Homework to mark, tests to write and score assessments to make for each student every term.
(Chấm bài tập về nhà, kiểm tra viết và cho điểm đánh giá từng học sinh trong mỗi học kỳ.)
2. Give them a hand with managing the whole school, from organizing timetables to keeping track of student’s progress.
(Giúp họ quản lý toàn trường, từ sắp xếp thời khóa biểu đến theo dõi sự tiến bộ của học sinh.)
3. AI will bring boring subjects to life, for example by using augmented reality to let students see a 3D diagram of an Egyptian pyramid in history, or a human heart in biology.
(Trí tuệ nhân tạo sẽ làm cho các môn học nhàm chán trở nên sống động, chẳng hạn bằng cách sử dụng thực tế tăng cường để cho học sinh xem sơ đồ 3D của kim tự tháp Ai Cập trong lịch sử hoặc trái tim con người trong sinh học.)
Bài 6
6. Read the article. Fill in each gap with participate, communication, or research.
(Đọc bài báo. Điền vào mỗi khoảng trống với participate, communication, hoặc research.)
The springfield school of technology
Students need to be prepared for a high tech future. Here at Springfield, we believe in technology-based teaching where students make their own decisions. Here are just a few of the things that make us different from traditional high schools.
-
Springfield uses technology as a way to keep students interested and encourage them to 1) _____ actively in lessons through videos, games and podcasts.
-
Students at Springfield learn how to do their 2) ______ effectively using our online textbooks.
-
At traditional schools, parents often only talk with their child's teachers once a year. We believe in the importance of regular 3) _______ between staff, parents and students. Parents can use our app to meet teachers online at any time.
-
Teamwork is important. Over 50% of school projects include group work. We believe working together is just as important as working hard.
If Springfield sounds right for you, come to our open day on May 5th. We look forward to meeting you. Start your future today!
Phương pháp giải:
participate (v): tham gia
communication (n): sự giao tiếp
research (n): nghiên cứu
Lời giải chi tiết:
1 - participate |
2 - research |
3 - communication |
Students need to be prepared for a high tech future. Here at Springfield, we believe in technology-based teaching where students make their own decisions. Here are just a few of the things that make us different from traditional high schools.
-
Springfield uses technology as a way to keep students interested and encourage them to 1) participate actively in lessons through videos, games and podcasts.
-
Students at Springfield learn how to do their 2)research effectively using our online textbooks.
-
At traditional schools, parents often only talk with their child's teachers once a year. We believe in the importance of regular 3) communication between staff, parents and students. Parents can use our app to meet teachers online at any time.
-
Teamwork is important. Over 50% of school projects include group work. We believe working together is just as important as working hard.
If Springfield sounds right for you, come to our open day on May 5th. We look forward to meeting you. Start your future today!
Tạm dịch văn bản:
Học sinh cần được chuẩn bị cho một tương lai công nghệ cao. Tại Springfield, chúng tôi tin tưởng vào việc giảng dạy dựa trên công nghệ, nơi học sinh tự quyết định. Đây chỉ là một vài trong số những điều khiến chúng tôi khác biệt so với các trường trung học truyền thống.
Springfield sử dụng công nghệ như một cách để giữ cho học sinh hứng thú và khuyến khích họ tham gia tích cực vào các bài học thông qua video, trò chơi và podcast.
Học sinh tại Springfield học cách thực hiện nghiên cứu của họ một cách hiệu quả bằng cách sử dụng sách giáo khoa trực tuyến của chúng tôi.
Tại các trường học truyền thống, phụ huynh thường chỉ nói chuyện với giáo viên của con mình mỗi năm một lần. Chúng tôi tin tưởng vào tầm quan trọng của liên lạc thường xuyên giữa nhân viên, phụ huynh và học sinh. Phụ huynh có thể sử dụng ứng dụng của chúng tôi để gặp gỡ giáo viên trực tuyến bất cứ lúc nào.
Tinh thần đồng đội là quan trọng. Hơn 50% các dự án của trường bao gồm làm việc nhóm. Chúng tôi tin rằng làm việc cùng nhau cũng quan trọng như làm việc chăm chỉ.
Nếu Springfield phù hợp với bạn, hãy đến với ngày khai trương của chúng tôi vào ngày 5 tháng 5. Chúng tôi mong được gặp bạn. Bắt đầu tương lai của bạn ngay hôm nay!
Các bài khác cùng chuyên mục
- Grammar Bank Section (40-52) - SBT Tiếng Anh 10 Bright
- Grammar Bank Section (27-39) - SBT Tiếng Anh 10 Bright
- Grammar Bank Section (14-26) - SBT Tiếng Anh 10 Bright
- 8d. Speaking - Unit 8. Technology and invetions - SBT Tiếng Anh 10 Bright
- 8c. Listening - Unit 8. Technology and invetions - SBT Tiếng Anh 10 Bright