5c. Listening - Unit 5. The environment - SBT Tiếng Anh 10 Bright>
1. Listen to an interview and decide if each of the statements is T (true) or F (false).2. Listen to four short conversations. For questions (1-4), choose the correct answer (A, B or C).3. Choose the correct word. Then listen and check.4.Now say the words and record yourself. Listen to your words and check if you pronounce them correctly.
Bài 1
1. Listen to an interview and decide if each of the statements is T (true) or F (false).
(Nghe cuộc phỏng vấn và quyết định xem mỗi câu là T (đúng) hay F (sai).)
1. The number of cod in local seas has gone down a lot in recent years.
2. The cause of harm to fish has been ocean pollution.
3. Dr Wallace says that cod fishing isn't banned outside of Canada.
4. The UK catches 115,000 tonnes of cod a year from the North Sea.
5. Dr Wallace thinks hake is a better choice than cod.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Interviewer: Welcome to the show. With us is Dr Wallace, a marine biologist studying cod populations in the British Isles. Welcome. So why are our fish in danger?
Dr Wallace: Quite simply because the number of cod in the waters is very low. In fact, the level of North Sea cod stocks has fallen 31% since 2015.
Interviewer: What's the cause? Is it a result of pollution?
Dr Wallace: Actually, it's overfishing. Some places, such as Canada, have banned cod fishing already because of this. However, people still overfish cod in Europe and other parts of the world.
Interviewer: That's terrible, I didn't know that my fish and chip dinner put ocean life at risk.
Dr Wallace: Believe itt or not, British people eat around 115,000 tonnes of cod every year! This amount doesn't just come from the North Sea either. Fishermen catch 15,000 tonnes there with the rest coming from other places.
Interviewer: So, what can we do?
Dr Wallace: Simple. Try something different. Instead of cod, buy hake. Personally, I prefer it and it is cheap too.
Interviewer: Well Dr Wallace, thank you for joining us. You've certainly given us all plenty of ‘food for thought!”
Tạm dịch:
Interviewer: Chào mừng đến với chương trình. Cùng với chúng tôi là Tiến sĩ Wallace, một nhà sinh vật học biển nghiên cứu quần thể cá tuyết ở Quần đảo Anh. Chào mừng. Vậy tại sao cá của chúng ta lại gặp nguy hiểm?
Dr Wallace: Rất đơn giản vì số lượng cá tuyết trong nước rất thấp. Trên thực tế, lượng tồn kho cá tuyết Biển Bắc đã giảm 31% kể từ năm 2015.
Interviewer: Nguyên nhân là gì? Nó có phải là kết quả của ô nhiễm?
Dr Wallace: Thực ra, nó do đánh bắt quá mức. Một số nơi, chẳng hạn như Canada, đã cấm đánh bắt cá tuyết vì điều này. Tuy nhiên, người ta vẫn đánh bắt quá nhiều cá tuyết ở châu Âu và các khu vực khác trên thế giới.
Interviewer: Thật là khủng khiếp, tôi không biết rằng bữa tối với cá và khoai tây chiên của tôi đã khiến cuộc sống đại dương gặp nguy hiểm.
Dr Wallace: Tin hay không tùy bạn, người Anh ăn khoảng 115.000 tấn cá tuyết mỗi năm! Số này không chỉ đến từ Biển Bắc. Ngư dân đánh bắt 15.000 tấn ở đó, số còn lại đến từ các nơi khác.
Interviewer: Vậy, chúng ta có thể làm gì?
Dr Wallace: Đơn giản. Thử thứ gì khác. Thay vì cá tuyết, hãy mua cá meluc. Cá nhân tôi thích nó hơn và nó cũng rẻ.
Interviewer: Vâng, Tiến sĩ Wallace, cảm ơn bạn đã tham gia với chúng tôi. Bạn chắc chắn đã cung cấp cho tất cả chúng tôi rất nhiều "thứ đáng suy ngẫm!"
Lời giải chi tiết:
1-T |
2-F |
3-T |
4-F |
5-T |
1-T
The number of cod in local seas has gone down a lot in recent years.
(Số lượng cá tuyết ở các vùng biển địa phương đã giảm rất nhiều trong những năm gần đây.)
Thông tin: Quite simply because the number of cod in the waters is very low. In fact, the level of North Sea cod stocks has fallen 31% since 2015.
(Rất đơn giản vì số lượng cá tuyết trong nước rất thấp. Trên thực tế, lượng tồn kho cá tuyết Biển Bắc đã giảm 31% kể từ năm 2015.)
2-F
The cause of harm to fish has been ocean pollution.
(Nguyên nhân gây hại cho cá là ô nhiễm đại dương.)
Thông tin: Actually, it's overfishing.
(Thực ra, nó do đánh bắt quá mức.)
3-T
Dr Wallace says that cod fishing isn't banned outside of Canada.
(Tiến sĩ Wallace nói rằng đánh bắt cá tuyết không bị cấm bên ngoài Canada.)
Thông tin: Some places, such as Canada, have banned cod fishing already because of this. However, people still overfish cod in Europe and other parts of the world.
(Một số nơi, chẳng hạn như Canada, đã cấm đánh bắt cá tuyết vì điều này. Tuy nhiên, người ta vẫn đánh bắt quá nhiều cá tuyết ở châu Âu và các khu vực khác trên thế giới.)
4-F
The UK catches 115,000 tonnes of cod a year from the North Sea.
(Vương quốc Anh đánh bắt 115.000 tấn cá tuyết mỗi năm từ Biển Bắc.)
Thông tin: British people eat around 115,000 tonnes of cod every year! This amount doesn't just come from the North Sea either. Fishermen catch 15,000 tonnes there with the rest coming from other places.
(Người Anh ăn khoảng 115.000 tấn cá tuyết mỗi năm! Số này không chỉ đến từ Biển Bắc. Ngư dân đánh bắt 15.000 tấn ở đó, số còn lại đến từ các nơi khác.)
5-T
Dr Wallace thinks hake is a better choice than cod.
(Tiến sĩ Wallace cho rằng cá meluc là lựa chọn tốt hơn cá tuyết.)
Thông tin: Instead of cod, buy hake.
(Thay vì cá tuyết, hãy mua cá thu)
Bài 2
2. Listen to four short conversations. For questions (1-4), choose the correct answer (A, B or C).
(Nghe bốn đoạn hội thoại ngắn. Đối với các câu hỏi (1-4), hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
1. You will hear two friends talking. How does the girl offer to help Jack?
A. give him paper
B. wrap the gifts
C. buy a newspaper
2. You will hear a parent talking to a child. What is the child going to do?
A. put a bird table in the garden
B. create a wildlife garden
C. plant a tree
3. You will hear two friends talking. What is the girl planning to do?
A. go to the recycling bin
B. grow some plants
C. visit her grandma
4. You will hear a parent talking to a child. What is the child going to do?
A. donate her old clothes to charity
B. make new clothes from her old clothes
C. swap her clothes with her friends
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Girl: Hi, Jack! What are you doing here?
Boy: I want to wrap these presents, so I'm looking for some recycled wrapping paper. I want to be environmentally friendly.
Girl: Well, don’t buy it. Just use old newspapers or magazines. I'll give you some.
2.
Boy: Mum, can I plant a tree in the garden?
Mum: That's a nice idea, but trees are too expensive.
Boy: How about a wildlife garden then?
Mum: Hmmm, that's a lot of work. How about a bird table? You can put birdseed on it every morning.
Boy: Yes! I love it!
3.
Boy: Are you going to recycle those tins, Claire?
Girl: Oh, these aren't for recycling,
Boy: Well, you shouldn't throw them away.
Girl: I know. Grandma grows plants in tins. I'm going to see her tomorrow and give them to her.
4.
Woman: Do you think you will donate old clothes to charity?
Girl: Not these ones.
Woman: Well, could you swap them with your friends then?
Tạm dịch:
1.
Nữ: Chào Jack! Cậu đang làm gì ở đây?
Nam: Tôi muốn gói những món quà này, vì vậy tôi đang tìm một số giấy gói tái chế. Tôi muốn nó thân thiện với môi trường.
Nữ: Chà, đừng mua nó. Chỉ sử dụng báo hoặc tạp chí cũ. Tôi sẽ cho bạn một ít.
2.
Con trai: Mẹ ơi, con trồng cây trong vườn được không?
Mẹ: Ý kiến hay đấy, nhưng cây đắt quá.
Con trai: Vậy còn vườn động vật hoang dã thì sao?
Mẹ: Hừm, nhiều việc quá. Một tổ chim thì sao? Bạn có thể cho chim ăn vào mỗi buổi sáng.
Con trai: Vâng! Con thích nó!
3.
Nam: Bạn có định tái chế những hộp thiếc đó không, Claire?
Nữ: Ồ, những thứ này không phải để tái chế,
Nam: Chà, bạn không nên vứt chúng đi.
Nữ: Tôi biết. Bà ngoại trồng cây trong hộp thiếc. Tôi sẽ gặp cô ấy vào ngày mai và đưa chúng cho cô ấy.
4.
Phụ nữ: Bạn có nghĩ mình sẽ quyên góp quần áo cũ để làm từ thiện không?
Cô gái: Không phải những cái này.
Phụ nữ: Vậy thì bạn có thể đổi chúng với bạn bè của mình được không?
Lời giải chi tiết:
1-A |
2-A |
3-C |
4-B |
1-A. You will hear two friends talking. How does the girl offer to help Jack? give him paper
(Bạn sẽ nghe 2 người bạn nói chuyện. Cô gái đề nghị làm gì giúp Jack? Đưa cho anh ấy giấy.)
2-A. You will hear a parent talking to a child. What is the child going to do? put a bird table in the garden
(Bạn sẽ nghe phụ huynh nói chuyện với con của họ. Đứa trẻ sẽ làm gì? Đặt một tổ chim trong vườn.)
3-C. You will hear two friends talking. What is the girl planning to do? visit her grandma
(Bạn sẽ nghe 2 người bạn nói chuyện. Cô gái dự định làm gì? Thăm bà của mình.)
4-B. You will hear a parent talking to a child. What is the child going to do? make new clothes from her old clothes
(Bạn sẽ nghe phụ huynh nói chuyện với con của họ. Đứa trẻ sẽ làm gì? Tạo ra quần áo mới từ quần áo cũ.)
Bài 3
3. Choose the correct word. Then listen and check.
(Chọn từ đúng. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1 / ɪ/ climate / issue
2 / iː/ clean-up / which
3 / ɪ/ ecosystem / recycling
4 /ɪ/ wildlife / rubbish
5 /iː/ reduce / deforestation
6 /ɪ/ surface / child
7 /ɪ/ bin / charity
8 /iː/ remember / recycle
Now say the words and record yourself. Listen to your words and check if you pronounce them correctly.
(Bây giờ, nói những từ đó và ghi âm lại. Nghe và kiểm tra nếu bản thân phát âm chúng một cách chính xác.)
Phương pháp giải:
climate (n) /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
issue (n) /ˈɪʃ.uː/: vấn đề
clean-up (n) /kliːn ʌp/: dọn dẹp
which /wɪtʃ/
ecosystem (n) /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái
recycling (n) /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/: tái chế
wildlife (n) /ˈwaɪld.laɪf/: động thực vật hoang đã
rubbish (n) /ˈrʌb.ɪʃ/: rác
reduce (v) /rɪˈdʒuːs/: giảm
deforestation (n) /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: sự phá rừng
surface (n) /ˈsɜː.fɪs/: bề mặt
child (n) /tʃaɪld/: đứa trẻ
bin (n) /bɪn/: thùng rác
charity (n) /ˈtʃær.ə.ti/: từ thiện
remember (v) /rɪˈmem.bər/: nhớ
recycle (v) /ˌriːˈsaɪ.kəl/: tái chế
Lời giải chi tiết:
1-issue |
2-clean-up |
3-ecosystem |
4-rubbish |
5-deforestation |
6-surface |
7-bin |
8-recycle |
1 /ɪ/ climate / issue
2 /iː/ clean-up / which
3 /ɪ/ ecosystem / recycling
4 /ɪ/ wildlife / rubbish
5 /iː/ reduce / deforestation
6 /ɪ/ surface / child
7 /ɪ/ bin / charity
8 /iː/ remember / recycle
Các bài khác cùng chuyên mục
- Grammar Bank Section (40-52) - SBT Tiếng Anh 10 Bright
- Grammar Bank Section (27-39) - SBT Tiếng Anh 10 Bright
- Grammar Bank Section (14-26) - SBT Tiếng Anh 10 Bright
- 8d. Speaking - Unit 8. Technology and invetions - SBT Tiếng Anh 10 Bright
- 8c. Listening - Unit 8. Technology and invetions - SBT Tiếng Anh 10 Bright