1.3. Listening - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery>
1. Decide whether these activities are healthy or unhealthy. Tick (✓) in the box. 2 Order the letters and write the words in the sentences. 3. Listen and tick (✓) the things that Hiếu is eating recently. 4.Listen again and mark the sentences true (T) or false (F).5 Imagine you are one of Hieu's friends. Give him three more tips on how to improve his eating habits.
Bài 1
1. Decide whether these activities are healthy or unhealthy. Tick (✓) in the box.
(Quyết định xem những hoạt động này là lành mạnh hay không lành mạnh. Đánh dấu (✓) vào ô.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2 Order the letters and write the words in the sentences.
(Sắp xếp thứ tự các chữ cái và viết các từ trong câu.)
1 I eat regular meals every day so I always have plenty of ________ (rgenye).
2 My father is a ________ (nveag). His meals contain only vegetables, fruits and no meat at all.
3 During break time between classes, students often buy ________ (sksanc) in their school canteen.
4 I have a balanced diet so that my ________ (iahr) and my ________ (snik) look healthy.
Lời giải chi tiết:
1 I eat regular meals every day so I always have plenty of energy (rgenye).
(Tôi ăn các bữa đều đặn hàng ngày nên luôn dồi dào năng lượng.)
2 My father is a vegan (nveag). His meals contain only vegetables, fruits and no meat at all.
(Cha tôi là một người thuần chay. Bữa ăn của ông chỉ có rau, trái cây và hoàn toàn không có thịt.)
3 During break time between classes, students often buy snacks (sksanc) in their school canteen.
(Trong thời gian nghỉ giải lao giữa các tiết học, học sinh thường mua đồ ăn nhẹ tại căng tin của trường.)
4 I have a balanced diet so that my hair (iahr) and my skin (snik) look healthy.
(Tôi có một chế độ ăn uống cân bằng để mái tóc và làn da của tôi trông khỏe mạnh.)
Bài 3
3. Listen and tick (✓) the things that Hiếu is eating recently.
(Nghe và đánh dấu (✓) vào những món mà Hiếu đang ăn gần đây.)
☐ crisps/snacks
☐ vegetables
☐ lean meat
☐ red meat
☐ fresh food
☐ fried food
☐ french fries
☐ sweets
☐ fast food
☐ fish
Phương pháp giải:
*Nghĩa của cụm từ
- crisps/snacks: khoai tây chiên/đồ ăn nhẹ
- vegetables: rau
- lean meat: thịt nạc
- red meat: thịt đỏ
- fresh food: thức ăn sạch
- fried food: đồ chiên
- french fries: khoai tây chiên
- sweets: đồ ngọt
- fast food: thức ăn nhanh
- fish: cá
Bài nghe
Stella: Hi, Hiếu. Long time no see. You look so different. How are things going?
Hiếu: Hello Stella. Nice to see you again. Yeah, I'm gaining some weight recently.
Stella: I see. What do you often eat recently?
Hiếu: For breakfast, I always buy some crisps or snacks in the school canteen. I don't really care much about breakfast. And for lunch and dinner, I never eat vegetables and fruits because I think they taste boring. I also eat a lot of red meat and fried food like french fries or chicken nuggets.
Stella: How about afternoon snacks? Do you have any?
Hiếu: Of course, I'd love to eat sweets and fast food during break time in my afternoon class.
Stella: Your eating habit is so unhealthy. You should eat less sugar and fast food because these things make you gain weight easily.
Hiếu: Really? it's too bad that I eat these things too often.
Stella: And also you should eat more vegetables and lean meat because they are good for your health. And remember to eat regular breakfast. It gives you plenty of energy to start a new day.
Hiếu: OK, I'm sure to follow that.
Stella: And don't forget to do exercise regularly. It helps you lose weight faster.
Hiếu: Sure. Thank you for your advice.
Tạm dịch
Stella: Chào, Hiếu. Lâu rồi không gặp. Bạn trông rất khác. Mọi việc thế nào rồi?
Hiếu: Xin chào Stella. Rất vui được gặp lại bạn. Vâng, tôi đang tăng cân gần đây.
Stella: Tôi hiểu rồi. Gần đây bạn thường ăn gì?
Hiếu: Bữa sáng tôi hay mua khoai tây chiên hoặc snack ở căng tin của trường. Tôi không thực sự quan tâm nhiều đến bữa sáng. Và đối với bữa trưa và bữa tối, tôi không bao giờ ăn rau và trái cây vì tôi nghĩ chúng có vị rất nhàm chán. Tôi cũng ăn nhiều thịt đỏ và đồ chiên như khoai tây chiên hoặc gà cốm.
Stella: Thế còn đồ ăn nhẹ buổi chiều thì sao? Bạn có ăn gì không?
Hiếu: Tất nhiên rồi, mình thích ăn đồ ngọt và đồ ăn nhanh trong giờ ra chơi của lớp buổi chiều.
Stella: Thói quen ăn uống của bạn thật không lành mạnh. Bạn nên ăn ít đường và thức ăn nhanh vì những thứ này dễ khiến bạn tăng cân.
Hiếu: Thật sao? Thật tệ khi tôi ăn những thứ này quá thường xuyên.
Stella: Và bạn cũng nên ăn nhiều rau và thịt nạc vì chúng tốt cho sức khỏe của bạn. Và nhớ ăn sáng đều đặn. Nó cung cấp cho bạn nguồn năng lượng dồi dào để bắt đầu một ngày mới.
Hiếu: OK, tôi chắc chắn sẽ làm theo điều đó.
Stella: Và đừng quên tập thể dục thường xuyên. Nó giúp bạn giảm cân nhanh hơn.
Hiếu: Chắc chắn rồi. Cảm ơn vì lời khuyên của bạn.
Lời giải chi tiết:
☑ crisps/snacks
☑ fried food
☑ french fries
☑ sweets
☑ fast food
Bài 4
4.Listen again and mark the sentences true (T) or false (F).
(Nghe lại và đánh dấu câu đúng (T) hoặc sai (F).)
1 ☐ Hiếu and Stella see each other quite often
2 ☐ Hiếu is becoming fatter recently.
3 ☐ Hiếu never buys food in the school canteen for breakfast.
4 ☐ Stella thinks that Hieu's eating habit is unhealthy.
5 ☐ Stella advises Hiếu to eat more sugar and less fast food.
6 ☐ Having regular breakfast is one of the pieces of advice from Stella.
7 ☐ Stella reminds Hieu of doing exercise regularly to lose weight faster.
Phương pháp giải:
Bài nghe bài tập 3
Lời giải chi tiết:
1 Hiếu and Stella see each other quite often.
(Hiếu và Stella gặp nhau khá thường xuyên)
- Thông tin: “Long time no see. You look so different.”
(Lâu rồi không gặp. Bạn trông rất khác.)
=> Chọn False
2 Hiếu is becoming fatter recently.
(Hiếu dạo này mập hơn.)
- Thông tin: “I'm gaining some weight recently.”
(Tôi đang tăng cân gần đây.)
=> Chọn True
3 Hiếu never buys food in the school canteen for breakfast.
(Hiếu không bao giờ mua thức ăn trong căng tin của trường cho bữa sáng.)
- Thông tin: “For breakfast, I always buy some crisps or snacks in the school canteen.”
(Đối với bữa sáng, tôi luôn mua một ít khoai tây chiên giòn hoặc đồ ăn nhẹ trong căng tin của trường.)
=> Chọn False
4 Stella thinks that Hieu's eating habit is unhealthy.
(Stella cho rằng thói quen ăn uống của Hiếu là không lành mạnh.)
- Thông tin: “Your eating habit is so unhealthy.”
(Thói quen ăn uống của bạn là rất không lành mạnh.)
=> Chọn True
5 Stella advises Hiếu to eat more sugar and less fast food.
(Stella khuyên Hiếu nên ăn nhiều đường và ít đồ ăn nhanh.)
- Thông tin: “You should eat less sugar and fast food because these things make you gain weight easily.”
(Bạn nên ăn ít đường và thức ăn nhanh vì những thứ này dễ khiến bạn tăng cân.)
=> Chọn False
6 Having regular breakfast is one of the pieces of advice from Stella.
(Ăn sáng đều đặn là một trong những lời khuyên của Stella.)
- Thông tin: “And remember to eat regular breakfast.”
(Và nhớ ăn sáng đều đặn.)
=> Chọn True
7 Stella reminds Hieu of doing exercise regularly to lose weight faster.
(Stella nhắc Hiếu tập thể dục thường xuyên để giảm cân nhanh hơn.)
- Thông tin: “And don't forget to do exercise regularly. It helps you lose weight faster.”
(Và đừng quên tập thể dục thường xuyên. Nó giúp bạn giảm cân nhanh hơn.)
=> Chọn True
Bài 5
5 Imagine you are one of Hieu's friends. Give him three more tips on how to improve his eating habits.
(Hãy tưởng tượng bạn là một trong những người bạn của Hiếu. Cho anh ấy thêm ba lời khuyên về cách cải thiện thói quen ăn uống của anh ấy.)
1 You should ___________________________
2 ____________________________________
3 ____________________________________
Lời giải chi tiết:
1 You should incorporate more fruits and vegetables into your meals.
(Bạn nên kết hợp nhiều trái cây và rau quả vào bữa ăn của mình.)
2 You should limit sugary beverages and opt for water or healthier alternatives.
(Bạn nên hạn chế đồ uống có đường và chọn nước lọc hoặc các nước uống thay thế lành mạnh hơn.)
3 You should prepare and cook your meals at home.
(Bạn nên chuẩn bị và nấu các bữa ăn tại nhà.)
- 1.4. Reading - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 1.5. Grammar - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 1.6. Use of English - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 1.7. Writing - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 1.8. Speaking - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.9. Self-check - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 9.6. Use of English - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 9.5. Grammar - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 9.4. Reading - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 9.6. Use of English - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
- 9.5. Grammar - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery