Vocabulary & Grammar - Unit 4: Music and arts - SBT Tiếng Anh 7 Global Success>
1. Find the following words in the puzzle. 2. Fill in each gap with a word or a phrase from the box. 3. Match the famous people in A with their occupations in B. 4. Choose the correct answer A, B, C or D to complete each of the sentences. 5. Complete the following sentences by filling in each gap with a word. 6. Fill in each of the blanks with one suitable word. 7. Use the cues given to write complete sentences.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Find the following words in the puzzle.
(Tìm các từ dưới đây trong câu đố.)
Lời giải chi tiết:
singer (n): ca sĩ
piano (n): đàn dương cầm
gallery (n): phòng trưng bày
instrument (n): nhạc cụ
musician (n): nhạc sĩ
camera (n): máy ảnh, máy quay
actor (n): nam diễn viên
puppet (n): con rối
artist (n): nghệ sĩ
concert (n): buổi hòa nhạc
Bài 2
2. Fill in each gap with a word or a phrase from the box.
(Điền các từ hoặc cụm từ từ hộp vào mỗi chỗ trống.)
1. I’ve heard that the _______ in Pho Duc Chinh Street, Ho Chi Minh City is a very interesting one.
2. Many teenagers prefer _______ because it is lively and exciting.
3. - Do you like _______ ?
- Yes/ It’s traditional and emotional.
4. Which do you _______: watching pop music in person or live on TV?
5. Traditional _______ of Viet Nam include the flute, the monochord (Dau Bau), the T’rung, drums, and others.
6. I’m not as _______ as my brother. He plays the guitar very well.
Lời giải chi tiết:
1. I’ve heard that the art music in Pho Duc Chinh Street, Ho Chi Minh City is a very interesting one.
(Tôi nghe nói rằng ca nhạc nghệ thuật ở đường Phó Đức Chính, Thành phố Hồ Chí Minh rất thú vị.)
2. Many teenagers prefer rock music because it is lively and exciting.
(Nhiều thanh thiếu niên thích nhạc rock vì nó sôi động và náo nhiệt.)
3. - Do you like folk music? (Bạn có thích nhạc dân gian không?)
- Yes/ It’s traditional and emotional. (Có/ Nó rất truyền thống và cảm xúc.)
4. Which do you prefer: watching pop music in person or live on TV?
(Bạn thích cái nào hơn: xem nhạc pop trực tiếp hay trực tiếp trên TV?)
5. Traditional music instruments of Viet Nam include the flute, the monochord (Dau Bau), the T’rung, drums, and others.
(Nhạc cụ truyền thống của Việt Nam bao gồm sáo, đàn bầu, đàn T’rưng, trống và các loại khác.)
6. I’m not as artistic as my brother. He plays the guitar very well.
(Tôi không có tính nghệ thuật như anh trai tôi. Anh ấy chơi guitar rất hay.)
Bài 3
3. Match the famous people in A with their occupations in B.
(Nối những người nổi tiếng ở cột A với nghề nghiệp của họ ở cột B.)
Phương pháp giải:
painter: họa sĩ
singer: ca sĩ
actor: nam diễn viên
poet: nhà thơ
composer: nhà soạn nhạc
Lời giải chi tiết:
1. Nguyen Du: poet (Nguyễn Du: nhà thơ)
2. Bui Xuan Phai: painter (Bùi Xuân Phái: họa sĩ)
3. Thanh Hoa: singer (Thanh Hòa: ca sĩ)
4. Pham Tuyen: composer (Phạm Tuyên: nhà soạn nhạc)
5. Tom Cruise: actor (Tom Cruise: diễn viên)
Bài 4
4. Choose the correct answer A, B, C or D to complete each of the sentences.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thiện mỗi câu dưới đây.)
1. My uncle house is full of interesting pieces of art. It’s _____ a museum.
A. similar
B. like
C. as
D. than
2. This film is not _____ the original story.
A. as interesting as
B. as interesting than
C. more interesting like
D. as interesting like
3. The audience _____ wildly when the band appeared on stage.
A. smiled
B. sounded
C. applauded
D. cried
4. To _____ successfully, they have to practise the play many times.
A. perform
B. play
C. sing
D. dance
5. Turn the TV off. The show is _____.
A. exciting
B. peaceful
C. tiring
D. boring
6. Mozart was one of the most famous _____ of classical music.
A. actors
B. composers
C. artists
D. makers
7. - Did you enjoy the play?
- Yes. It was _____ from the previous version.
A. like
B. similar
C. different
D. same
8. Because I was sitting in the back row of the theatre, I couldn’t see the _____.
A. painters
B. musicians
C. composers
D. writers
Lời giải chi tiết:
1. My uncle's house is full of interesting pieces of art. It’s like a museum.
(Nhà của chú tôi tràn ngập những tác phẩm nghệ thuật thú vị. Nó như một bảo tàng.)
2. This film is not as interesting as the original story.
(Bộ phim này không thú vị như câu chuyện nguyên tác.)
3. The audience applauded wildly when the band appeared on stage.
(Các khán giả vỗ tay cuồng nhiệt khi ban nhạc xuất hiện trên sân khấu.)
4. To perform successfully, they have to practise the play many times.
(Để biểu diễn thành công, họ phải luyện tập vở kịch nhiều lần.)
5. Turn the TV off. The show is boring.
(Tắt TV đi. Chương trình này thật nhàm chán.)
6. Mozart was one of the most famous composers of classical music.
(Mozart là một trong những nhà sáng tác nổi tiếng nhất của dòng nhạc cổ điển.)
7. - Did you enjoy the play?
- Yes. It was different from the previous version.
(- Bạn có thích vở kịch không?
- Có, nó thật khác biệt so với phiên bản trước đó.)
8. Because I was sitting in the back row of the theatre, I couldn’t see the musicians.
(Bởi vì tôi đang ngồi ở hàng ghế sau của nhà hát, tôi không thể nhìn thấy các nhạc sĩ.)
Bài 5
5. Complete the following sentences by filling in each gap with a word.
(Điền vào một từ vào mỗi chỗ trống để hoàn thành câu.)
1. The leading _____ had to change her costume more than 10 times during the play.
2. My sister’s personality is very different _____ mine.
3. - Do you know who _____ The Last Supper?
- Yes. It’s Leonardo da Vinci.
4. Her _____ talent showed itself at an early age in her drawings of animals, which were wonderful for a child of 6.
5. The children assembled on stage to _____ the national anthem.
6. - What musical _____ do you like best?
- The Beatles.
7. Paintings and drawings are not the same things. They are quite _____.
8. A _____ is a room or building which is used for showing works of art.
Lời giải chi tiết:
1. The leading actress/performer had to change her costume more than 10 times during the play.
(Nữ diễn viên chính đã phải thay trang phục hơn 10 lần trong suốt vở diễn.)
2. My sister’s personality is very different from mine.
(Tính cách của em gái tôi rất khác với tính cách của tôi.)
3. - Do you know who painted The Last Supper?
- Yes. It’s Leonardo da Vinci.
(- Bạn có biết ai đã vẽ bức tranh The Last Supper (Bữa tiệc ly) không?
- Có. Là Leonardo da Vinci.)
4. Her artistic talent showed itself at an early age in her drawings of animals, which were wonderful for a child of 6.
(Tài năng nghệ thuật của cô đã thể hiện ngay từ khi còn nhỏ qua những bức vẽ về động vật, điều này thật kì diệu với một đứa trẻ 6 tuổi.)
5. The children assembled on stage to sing the national anthem.
(Các em nhỏ tập hợp trên sân khấu để hát quốc ca.)
6. - What musical band do you like best?
- The Beatles.
(- Ban nhạc bạn thích nhất là ai?
- The Beatles.)
7. Paintings and drawings are not the same things. They are quite different.
(Tranh và bản vẽ không giống nhau. Chúng khác nhau.)
8. A gallery is a room or building which is used for showing works of art.
(Phòng trưng bày là một căn phòng hoặc tòa nhà được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.)
Bài 6
6. Fill in each of the blanks with one suitable word.
(Hoàn thành các chỗ trống với 1 từ thích hợp.)
Example: Alison has dogs, cats, goldfish, and many other pets.
(Alison có nhiều chú chó, mèo, cá vàng và rất nhiều thú cưng khác.)
1. My sister likes to watch Mickey Mouse, Donald Duck, and other _____.
2. I like science fiction, but I never watch thriller or horror _____.
3. Michael Jackson, Bob Dylan, and Britney Spears are among the _____ I like best.
4. Old people generally enjoy traditional, classical, or country _____.
5. Chris is a very good pianist and can also play a number of other musical _____.
Lời giải chi tiết:
1. My sister likes to watch Mickey Mouse, Donald Duck, and other cartoons.
(Chị tôi thích xem phim hoạt hình Chuột Mickey, Vịt Donald và các phim hoạt hình khác.)
2. I like science fiction, but I never watch thriller or horror films.
(Tôi thích khoa học viễn tưởng, nhưng tôi không bao giờ xem phim kinh dị hay phim kinh dị.)
3. Michael Jackson, Bob Dylan, and Britney Spears are among the musicians/ singers/ stars I like best.
(Michael Jackson, Bob Dylan và Britney Spears là một trong những nhạc sĩ / ca sĩ / ngôi sao mà tôi thích nhất.)
4. Old people generally enjoy traditional, classical, or country music.
(Người già thường thích nhạc truyền thống, cổ điển hoặc nhạc đồng quê.)
5. Chris is a very good pianist and can also play a number of other musical instruments.
(Chris là một nghệ sĩ dương cầm rất giỏi và cũng có thể chơi một số loại nhạc cụ khác.)
Bài 7
7. Use the cues given to write complete sentences.
(Sử dụng các từ gợi ý để viết thành câu.)
1. painting/ he/ recently/ painted/ very much/ like/ old one.
_______________________________________________
2. performance/ she/ give/ last night/ not like/ other/ performances.
_______________________________________________
3. Each/ my three sisters/ be/ very different/ the others.
_______________________________________________
4. Music/ arts/ my favourite subjects/ school.
_______________________________________________
5. The actress/ spend/ whole week/ try/ remember/ her lines/ the play.
_______________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. The painting he recently painted is very much like the old one.
(Bức tranh anh ấy vẽ gần đây rất giống bức cũ.)
2. The performance she gave last night was not like her/ the other performances.
(Màn biểu diễn cô ấy đã trình diễn tối qua không giống với những buổi biểu diễn khác của cô ấy.)
3. Each of my three sisters is very different from the others.
(Mỗi người trong số ba chị em gái của tôi đều rất khác biệt so với những người khác.)
4. Music and arts are my favourite subjects at school.
(Âm nhạc và nghệ thuật là những môn học yêu thích của tôi ở trường.)
5. The actress spent the whole week trying to remember her lines for the play.
(Nữ diễn viên đã dành cả tuần để cố gắng nhớ lời thoại của mình cho vở kịch.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success