Speaking - Unit 2: Healthy living - SBT Tiếng Anh 7 Global Success >
1. Work in pairs. Discuss the tips below. Tick (√) the tips you think are good for your health and cross (x) the notes that are not. 2. Discuss and give reason(s) why you agree or disagree with a tip. Then share your ideas with the class. 3. Work in groups. Discuss and take notes of three things you can do to keep your house clean. Then share it with your class.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Work in pairs. Discuss the tips below. Tick (√) the tips you think are good for your health and cross (x) the notes that are not.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các mẹo dưới đây. Tích (√) các mẹo bạn nghĩ tốt cho sức khỏe của bạn và gạch chéo (x) các ghi chú không có lợi.)
1. Don't hate people. | |
2. Skip breakfast to lose weight. | |
3. Exercise every day. | |
4. Eat until you feel 100% full. | |
5. Take a bath once a day. | |
6. Have a balanced diet for a long life. | |
7. Change your pillow cover once a month. | |
8. Keep warm in winter. |
Lời giải chi tiết:
✓ |
1. Don't hate people. (Đừng ghét mọi người.) |
x |
2. Skip breakfast to lose weight. (Bỏ bữa sáng để giảm cân.) |
✓ |
3. Exercise every day. (Tập thể dục mỗi ngày.) |
x |
4. Eat until you feel 100% full. (Ăn cho đến khi bạn cảm thấy no 100%.) |
✓ |
5. Take a bath once a day. (Tắm mỗi ngày một lần.) |
✓ |
6. Have a balanced diet for a long life. (Có một chế độ ăn uống cân bằng để sống lâu.) |
x |
7. Change your pillow cover once a month. (Thay vỏ gối mỗi tháng) |
✓ |
8. Keep warm in winter. (Giữ ấm vào mùa đông.) |
Bài 2
2. Discuss and give reason(s) why you agree or disagree with a tip. Then share your ideas with the class.
(Thảo luận và đưa ra các lý do tại sao bạn đồng ý hay không đồng ý với mẹo này. Sau đó chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp)
Example:
A: We agree with tip Number 1.
(Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 1.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because hating makes you tired.
(Bởi vì ghét làm cho bạn mệt mỏi.)
***
A: We don’t agree with tip Number 1.
(Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 1.)
B: Why not?
(Tại sao không?)
A: Because there are bad people, andl we naturally hate them.
(Bởi vì có những người xấu, và chúng ta tự nhiên ghét họ.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: We agree with tip Number 2.
(Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 2.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because skipping breakfast to lose weight helps us quickly have a slim body.
(Vì bỏ bữa sáng để giảm cân giúp chúng ta nhanh chóng có thân hình thon gọn.)
***
A: We don’t agree with tip Number 2.
(Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 2.)
B: Why not?
(Tại sao không?)
A: Because skipping breakfast to lose weight will make us sluggish and prone to many diseases.
(Vì bỏ bữa sáng để giảm cân sẽ khiến chúng ta uể oải và dễ mắc nhiều bệnh.)
2.
A: We agree with tip Number 3.
(Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 3.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because doing exercise everyday makes us healthier.
(Bởi vì tập thể dục hàng ngày giúp chúng ta khỏe mạnh hơn.)
B: We agree with you. We should do a lot of exercises.
(Chúng tôi đồng ý với bạn. Chúng ta nên làm rất nhiều bài tập.)
3.
A: We agree with tip Number 4.
(Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 4.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because eating until you feel 100% full helps us have more energy.
(Bởi vì ăn cho đến khi bạn cảm thấy no 100% giúp chúng ta có nhiều năng lượng hơn.)
***
A: We don’t agree with tip Number 4.
(Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 4.)
B: Why not?
(Tại sao không?)
A: Because eating until you feel 100% can cause bloating and indigestion.
(Vì ăn đến khi cảm thấy hết 100% có thể gây đầy bụng, khó tiêu.)
4.
A: We don’t agree with tip Number 5.
(Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 5.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because we think we should take a bath twice a day, in the morning to wake up and in the afternoon.
(Vì chúng tôi nghĩ nên tắm hai lần một ngày, buổi sáng thức dậy và buổi chiều.)
***
A: We agree with tip Number 5.
(Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 5.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because we only need to take a bath once a day after a long day. Taking bath more time will waste water.
(Bởi vì chúng ta chỉ cần tắm một lần mỗi ngày sau một ngày dài. Tắm nhiều thời gian hơn sẽ làm lãng phí nước.)
5.
A: We agree with tip Number 6.
(Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 6.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because I think having a balanced diet for a long life is necessary.
(Bởi vì tôi nghĩ rằng có một chế độ ăn uống cân bằng để có một cuộc sống lâu dài là cần thiết.)
***
A: We don’t agree with tip Number 6.
(Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 6.)
B: Why not?
(Tại sao không?)
A: Because we only live once, we shoud eat which we want.
(Bởi vì chúng ta chỉ sống một lần, chúng ta sẽ ăn những thứ chúng ta muốn.)
6.
A: We agree with tip Number 7.
(Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 7.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because changing the pillow cover once a month will clean bacteria.
(Vì thay vỏ gối mỗi tháng một lần sẽ sạch vi khuẩn.)
***
A: We don’t agree with tip Number 7.
(Chúng tôi không đồng ý với mẹo Số 7.)
B: Why not?
(Tại sao không?)
A: Because we shoud change our pillow every week. Once a month is too little.
(Bởi vì chúng ta thường thay gối mỗi tuần. Mỗi tháng một lần là quá ít.)
7.
A: We agree with tip Number 8.
(Chúng tôi đồng ý với mẹo Số 8.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because keeping warm in the winter not to get sick.
(Vì giữ ấm vào mùa đông nên giúp chúng ta không bị ốm.)
B: We agree with you.
(Chúng tôi đồng ý với bạn.)
Bài 3
3. Work in groups. Discuss and take notes of three things you can do to keep your house clean. Then share it with your class.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và ghi chú ba điều bạn có thể làm để giữ nhà bạn sạch sẽ. Sau đó chia sẻ với cả lớp.)
Three things to do to keep your house clean:
(Ba điều cần làm để giữ nhà sạch sẽ)
Lời giải chi tiết:
1. do the laundry (giặt giũ)
2. sweep the floor (quét nhà)
3. clean up (dọn dẹp)
4. wash the dishes (rửa bát)
5. take out the rubbish (đổ rác)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Writing - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Reading - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Speaking - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12: English-speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success