Unit 16. Seasons and the weather - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success>
1. Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud. 2. Complete the words. 3. Circle and write.
A 1
1. Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu của câu. Sau đó đọc to câu văn.)
1. It’s hot in summer.
2. I wear a scarf in winter.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. It’s hot in summer. (Trời nóng vào mùa hè.)
2. I wear a scarf in winter. (Tôi đeo khăn choàng vào mùa đông.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s hot in summer.
2. I wear a scarf in winter.
A 2
2. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
Lời giải chi tiết:
1. How’s the weather in summer? (Thời tiết vào mùa hè như thế nào?)
2. It’s warm in spring. (Trời ấm vào mùa xuân.)
3. What do you usually wear in summer? (Bạn thường mặc gì vào mùa hè?)
4. I wear jeans and a blouse in autumn. (Tôi mặc quần bò và áo cánh vào mùa thu.)
A 3
3. Circle and write.
(Khoanh tròn và viết.)
1. (How's / How) ____________ the weather in your town now?
2. It's (hot/cold) ____________ and windy in Sydney in winter.
3. (What's / What) ____________ do you usually wear in summer?
4. I often (put/ wear) ____________ a long skirt and a jacket in winter.
Lời giải chi tiết:
1. How’s the weather in your town now? (Thời tiết ở thị trấn của bạn hiện tại như thế nào?)
2. It’s cold and windy in Sydney in winter. (Trời lạnh và gió ở Sydney vào mùa đông.)
3. What do you usually wear in summer? (Bạn thường làm gì vào mùa hè?)
4. I often wear a long skirt and a jacket in winter. (Tôi thường mặc váy dài và áo khoác vào mùa đông.)
B 1
1. Match and read aloud.
(Nối và đọc to.)
Lời giải chi tiết:
1- c.
How’s the weather in Can Tho in the dry season? (Thời tiết như thế nào vào mùa khô ở Cần Thơ?)
2 - a.
It’s often hot and sunny. (Trời thường nóng và nắng.)
3 - d.
What do you usually wear in Sydney in autumn? (Bạn thường mặc gì vào mùa thu ở Sydney?)
4 -b.
I usually wear shorts and a T-shirt. (Tôi thường mặc quần ngắn và áo phông.)
B 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 - d.
A: How’s the weather in Ha Noi in autumn? (Thời tiết ở Hà Nội vào mùa thu như thế nào?)
B: It’s cloudy and cool. (Trời nhiều mây và mát.)
2 - a.
A: Do you usually wear jeans and a T-shirt in the rainy season? (Bạn có thường mặc quần bò và áo phông vào mùa mưa không?)
B: Yes, I do. (Có, tôi có mặc.)
3 - b.
A: What do you usually wear in Sydney in winter? (Bạn thường mặc gì vào mùa đông ở Sydney?)
B: A long skirt and a jacket. (Một chiếc váy dài và áo khoác.)
4 - c.
A: Is it hot and humid in Ha Noi in summer? (Trời có nóng và ẩm ở Hà Nội vào mùa hè không?)
B: Yes, it is. (Có.)
C
Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. How's the weather in Ha Noi in spring?
a. It's sunny and warm.
b. It's sunny and humid.
2. How's the weather in Ho Chi Minh City in the dry season?
a. It's sunny and dry.
b. It's sunny and hot.
3. What does she usually wear in Ha Noi in spring?
a. Jeans and a blouse.
b. A skirt and a blouse.
4. What does he usually wear in New York in summer?
a. Shorts and a T-shirt.
b. Trousers and a shirt.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Where are you? (Bạn ở đâu?)
B: I'm in Hanoi. (Tôi ở Hà Nội.)
A: How's the weather there? (Thời tiết ở đó thế nào?)
B: It's sunny and warm. It's spring here. (Trời nắng và ấm. Hiện đang là mùa hè ở đây.)
2. A: How many seasons are there in Ho Chi Minh City? (Có bao nhiêu mùa ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
B: Two, the dry and the rainy seasons. (Hai, mùa khô và mùa mưa.)
A: How's the weather in the dry season? (Mùa khô thì thời tiết như thế nào?)
B: It's sunny and hot. (Trời nắng và nóng.)
3. A: It's a nice day in Hanoi because it's spring. (Hôm nay trời đẹp ở Hà Nội vì đang là mùa xuân.)
B: Yes, spring is lovely. (Đúng vậy, mùa xuân thật dễ chịu.)
A: What do you usually wear in spring? (Bạn thường mặc gì vào mùa xuân?)
B: A skirt and a blouse. (Một chiếc váy và một chiếc áo cánh.)
4. A: It's summer in New York now. (Đang là mùa hè ở New York.)
B: How's the weather? (Thời tiết như thế nào?)
A: It's sunny and warm. (Thời tiết nắng và ấm.)
B: What do you usually wear in this season? (Bạn thường mặc gì vào mùa này.)
A: Shorts and a T-shirt. (Quần ngắn và áo phông.)
Lời giải chi tiết:
D
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. A: How’s the weather in winter? (Thời tiết vào mùa đông như thế nào?)
B: It’s cold and cloudy. (Trời lạnh và nhiều mây.)
A: What do you usually wear in this season? (Bạn thường mặc gì vào mùa này?)
B: A sweater and trousers. (Áo len và quần.)
2. A: How’s the weather in spring? (Thời tiết vào mùa xuân như thế nào?)
B: It’s sunny and warm. (Trời nắng và ấm.)
A: What do you usually wear in this season? (Bạn thường mặc gì vào mùa này?)
B: A skirt and a blouse. (Một chiếc váy và một chiếc áo cánh.)
E 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết:
Dan: Hi, Linh. Are you still in Ho Chi Minh City now? (Chào Linh, bạn vẫn đang ở Thành phố Hồ Chí Minh phải không?)
Linh: Yes, I am. (Ừ, đúng vậy.)
Dan: How’s the weather there? (Thời tiết ở đó thế nào?)
Linh: It's July, so it's rainy and wet. How about you? Are you still in London? (Bây giờ là tháng 7, nên trời mưa và ẩm ướt. Còn bạn thì sao? Bạn vẫn đang ở London à?)
Dan: No, I'm not. I'm visiting my brother in Canberra, Australia. (Không, tôi không ở London. Tôi đang thăm anh trai ở Canberra, Úc.)
Linh: What's the weather like in Canberra now? (Thời tiết ở Canberra hiện tại thế nào?)
Dan: It’s the end of autumn, so it's cool and windy. (Cuối mùa thu rồi, nên thời tiết mát mẻ và có gió.)
E 2
2. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
Hi, my name is Betty. I am from New York. I am visiting Viet Nam. Right now, I am in Ha Noi, the capital city. Spring is coming, but it is still very cold here. I like travelling to mountainous places like Mau Son and Sa Pa. These places are attractive because they have lovely peach blossoms. Sometimes, they get a soft layer of snow. It makes them more beautiful. I want to stay in Ha Noi for Tet. It is a special holiday. I love the traditional food in Ha Noi, especially pho and bun cha.
1. Betty is from New York.
2. Summer is coming soon.
3. Mau Son and Sa Pa are mountainous areas.
4. Betty likes Tet, but she does not like pho and bun cha.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chào, tôi tên là Betty. Tôi đến từ New York. Tôi đang thăm Việt Nam. Hiện tại, tôi đang ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Mùa xuân đang đến, nhưng thời tiết ở đây vẫn còn rất lạnh. Tôi thích đi du lịch đến các vùng núi như Mẫu Sơn và Sa Pa. Những nơi này rất hấp dẫn vì có những cây đào xinh đẹp. Thỉnh thoảng, nơi đây còn có một lớp tuyết mỏng, làm cho cảnh vật trở nên đẹp hơn. Tôi muốn ở lại Hà Nội để đón Tết. Đây là một kỳ nghỉ đặc biệt. Tôi yêu thích các món ăn truyền thống ở Hà Nội, đặc biệt là phở và bún chả.
1. Betty đến từ New York.
2. Mùa hè đang đến.
3. Mẫu Sơn và Sa Pa là vùng núi.
4. Betty thích tết nhưng không thích phở và bún chả.
Lời giải chi tiết:
F 1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. How’s the weather in the rainy season in Da Nang? (Thời tiết ra sao vào mùa mưa ở Đà Nẵng.)
2. Winter is very cold, snowy and windy in New York. (Mùa đông rất lạnh, băng tuyết và gió ở New York.)
3. What do you usually wear in summer? (Bạn thường mặc gì vào mùa hè?)
4. I wear shorts and a T-shirt in summer. (Tôi mặc quần ngắn, áo phông vào mùa hè.)
F 2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about the seasons where you live.
(Viết về mùa nơi bạn sống.)
Lời giải chi tiết:
I live in a place with four seasons. In spring, the weather gets warmer, and flowers bloom. Summer is hot and sunny, great for outdoor fun. Autumn cools down, and leaves turn colorful before falling. Winter is cold, with short days and sometimes snow. Each season brings its own unique beauty and activities.
Tạm dịch:
Tôi sống ở một nơi có bốn mùa. Vào mùa xuân, thời tiết ấm lên và hoa bắt đầu nở. Mùa hè thì nóng và có nhiều nắng, rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. Mùa thu trở nên mát mẻ, và lá cây chuyển màu rực rỡ trước khi rụng. Mùa đông thì lạnh, với những ngày ngắn và đôi khi có tuyết. Mỗi mùa mang đến vẻ đẹp và hoạt động đặc trưng riêng..
- Unit 17. Stories for children - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 18. Means of transport - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 19. Places of interest - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 20. Our summer holidays - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Self - check 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục