Unit 14. Staying healthy - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success>
1. Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud. 2. Label the pictures. 3. Read and complete.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh
A 1
1. Listen and underline one more stressed word. Then say the sentences aloud.
(Nghe và gạch chân một từ được nhấn mạnh nữa. Sau đó đọc to câu văn.)
1. Will your brother do judo tomorrow?
2. Did he play volleyball yesterday?
3. Do you drink milk regularly?
4. Does your sister ride a bike in the morning?
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Will your brother do judo tomorrow? (Anh trai bạn có tập Judo ngày mai không?)
2. Did he play volleyball yesterday? (Anh ấy có chơi bóng chuyền ngày hôm qua không?)
3. Do you drink milk regularly? (Bạn có uống sữa thường xuyên không?)
4. Does your sister ride a bike in the morning? (Chị gái bạn có đạp xe đạp buổi sáng không?)
Lời giải chi tiết:
1. Will your brother do judo tomorrow?
2. Did he play volleyball yesterday?
3. Do you drink milk regularly?
4. Does your sister ride a bike in the morning?
A 2
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho bức tranh.)
Phương pháp giải:
once a week: một lần một tuần
drink fresh juice: uống nước trái cây tươi
twice a week: hai lần một tuần
do morning exercise: tập thể dục buổi sáng
Lời giải chi tiết:
A 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
A: How does your sister stay healthy? (Chị gái của bạn giữ gìn sức khỏe như thế nào?)
B: She does morning exercise every day. (Chị ấy tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)
A: What else does she do? (Chị ấy còn làm gì nữa?)
B: She rides her bike and plays basketball, too. (Chị ấy đạp xe và chơi bóng rổ nữa.)
A: How often does she play basketball? (Chị ấy chơi bóng rổ thường xuyên không?)
B: Twice a week. (Hai lần một tuần.)
B 1
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
1. My father usually _________ sports with me
a. play
b. plays
c. is playing
2. My cousin _______ fresh juice three times a week.
a. drink
b. is drinking
c. drinks
3. My parents eat healthy food and _______ yoga daily.
a. do
b. play
c. go
4. I ______ vegetables every day because I want to stay healthy.
a. am eating
b. ate
c. eat
Lời giải chi tiết:
1. My father usually plays sports with me. (Bố tôi thường chơi thể thao với tôi.)
2. My cousin drinks fresh juice three times a week. (Cháu tôi uống nước trái cây tươi ba lần một tuần.)
3. My parents eat healthy food and do yoga daily. (Bố mẹ tôi ăn đồ ăn lành mạnh và tập yoga mỗi ngày.)
4. I eat vegetables every day because I want to stay healthy. (Tôi ăn rau mỗi ngày vì tôi muốn giữ gìn sức khỏe.)
B 2
2. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Does your brother eat vegetables every day? (Em trai bạn có ăn rau mỗi ngày không?)
B: Yes, he does. (Có, em ấy có ăn.)
2. A: How does your sister stay healthy? (Chị gái bạn giữ gìn sức khỏe như thế nào?)
B: She plays sports twice a week. (Chị ấy chơi thể thao hai lần một tuần.)
3. A: How often does her sister do yoga? (Chị bạn tập yoga thường xuyên không?)
B: Three times a week. (Ba lần một tuần.)
4. A: How does his brother stay healthy? (Anh trai bạn giữ gìn sức khỏe như thế nào?)
B: He does karate. (Anh ấy tập Karate.)
C
Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: How does your sister stay healthy? (Chị gái bạn giữ gìn sức khỏe như thế nào?)
B: She does morning exercise every day. (Chị ấy tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)
A: Awesome! Doing exercise every morning helps us stay healthy and strong. (Tuyệt. Tập luyện thể dục buổi sáng giúp chúng ta giữ gìn sức khỏe và khỏe mạnh.)
2. A: How does your brother stay healthy? (Anh trai của bạn giữ gìn sức khỏe như thể nào?)
B: He eats healthy food and plays badminton. (Anh ấy ăn đồ ăn lành mạnh và chơi cầu lông.)
A: How often does he play badminton? (Anh ấy chơi bao nhiêu lần một tuần?)
B: He plays badminton once a week. (Anh ấy chơi cầu lông một lần mỗi tuần.)
3. A: How can I stay healthy? (Tôi có thể giữ gìn sức khỏe như thế nào?)
B: You can do yoga. It's good for your health. (Bạn có thể tập yoga. Nó tốt cho sức khỏe của bạn.)
A: Great idea. I'll do yoga. (Ý tưởng tuyệt vời. Tôi sẽ tập yoga.)
4. A: Does he like orange juice? (Anh ấy thích nước cam không?)
B: No, he doesn't. He likes lemonade. (Không. Anh ấy thích nước chanh.)
A: How often does he drink lemonade? (Anh ấy uống bao nhiêu lần một tuần?)
B: Twice a week. (Hai lần mỗi tuần.)
Lời giải chi tiết:
D
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. A: How does your brother stay healthy? (Anh trai của bạn giữ gìn sức khỏe bằng cách nào?)
B: He plays basketball. (Anh ấy chơi bóng rổ.)
2. A: How does your friend stay healthy? (Bạn của bạn giữ gìn sức khỏe bằng cách nào?)
A: She eats lots of fruit. (Anh ấy ăn nhiều hoa quả.)
3. A: How often does she play badminton? (Cô ấy chơi cầu lông bao nhiêu lần một tuần?)
B: Three times a week. (Ba lần một tuần.)
4. A: How often does she drink juice? (Cô ấy có uống nước trái cây thường xuyên không?)
B: Twice a week. (Hai lần một tuần.)
E 1
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)
a. Yes, she does. She does judo twice a week.
b. Fresh juice? What juice does she drink?
c. She does morning exercise and drinks fresh juice.
d. Apple juice and lemonade.
e. Does she play any sports?
1 - f. How does your sister stay healthy?
Lời giải chi tiết:
1. f. How does your sister stay healthy? (Chị gái của bạn giữ gìn sức khỏe bằng cách nào?)
2. c. She does morning exercise and drinks fresh juice. (Chị ấy tập thể dục buổi sáng và uống nước trái cây tươi.)
3. b. Fresh juice? What juice does she drink? (Nước trái cây tươi á? Chị ấy uống nước gì?)
4. d. Apple juice and lemonade. (Nước táo và nước chanh.)
5. e. Does she play any sports? (Chị ấy có chơi môn thể thao nào không?)
6. a. Yes, she does. She does judo twice a week. (Có, chị ấy tập judo hai lần một tuần.)
E 2
2. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
Sally is a very healthy person. She does lots of things to stay healthy. She eats fruit and vegetables every day. She does not eat junk food like chocolate, chips and ice cream. She drinks juice instead of milk tea. Every day, Sally does morning exercise. She plays sports, too. She plays basketball with her friends three times a week. Sometimes she does aerobics or goes to judo class. Sally is active and feels great every day.
1. Sally eats fruit and vegetables three times a week.
2. She doesn't eat junk food.
3. She plays basketball three times a week.
4. She does aerobics every day.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Sally là một người rất khỏe mạnh. Cô ấy thực hiện nhiều việc để duy trì sức khỏe. Cô ăn trái cây và rau củ mỗi ngày. Cô không ăn đồ ăn vặt như sô cô la, khoai tây chiên và kem. Cô uống nước trái cây thay vì trà sữa. Mỗi ngày, Sally tập thể dục buổi sáng. Cô cũng chơi thể thao. Cô chơi bóng rổ với bạn bè ba lần một tuần. Đôi khi cô tập thể dục nhịp điệu hoặc đi học lớp judo. Sally luôn năng động và cảm thấy tuyệt vời mỗi ngày.)
Sally ăn hoa quả và rau ba lần mỗi tuần.
Cô ấy không ăn đồ ăn vặt.
3. Cô ấy chơi bóng rổ ba lần mỗi tuần.
4. Cô ấy tập thể dục nhịp điệu mỗi ngày.
Lời giải chi tiết:
F 1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. How often does your sister do yoga? (Chị gái của bạn tập yoga bao nhiêu lần một tuần?)
2. My brother gets up early to do morning exercise. (Anh trai tôi dậy sớm để tập thể dục buổi sáng.)
3. My sister drinks fresh juice three times a weeks. (Chị gái tôi uống nước trái cây tươi ba lần một tuần.)
4. I don’t usually eat chips because they are not healthy. (Tôi không thường ăn khoai tây chiên vì chúng không tốt cho sức khỏe.)
F 2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your healthy habits. (Viết về thói quen khỏe mạnh của bạn.)
Phương pháp giải:
I stay healthy by eating lots of fruits and vegetables and drinking plenty of water. I avoid sugary drinks and exercise five times a week, doing activities like jogging and biking. I also practice relaxation techniques to manage stress and make sure I get 7-8 hours of sleep each night. These habits help me feel good and have more energy.
Tạm dịch:
Tôi giữ sức khỏe bằng cách ăn nhiều trái cây và rau củ và uống nhiều nước. Tôi tránh đồ uống có đường và tập thể dục năm lần một tuần, như chạy bộ và đạp xe. Tôi cũng thực hành các kỹ thuật thư giãn để giảm căng thẳng và đảm bảo ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm. Những thói quen này giúp tôi cảm thấy tốt và có nhiều năng lượng hơn.
- Unit 15. Our health - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Self - check 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Try it yourself 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 16. Seasons and the weather - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 17. Stories for children - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục