Unit 10. Our school trip - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success>
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud. 2. Label the pictures.3. Read and complete.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh
A 1
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. Did you visit Hoan Kiem Lake last ______?
a. September
b. November
c. December
2. They went to Ba Na Hills last ______.
a. November
b. December
c. October
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Did you visit Hoan Kiem Lake last December?
(Bạn có đi thăm Hồ Hoàn Kiếm tháng 12 năm ngoái không?)
2. They went to Ba Na Hills last November.
(Họ đã đi Ba Na Hills tháng 11 năm ngoái.)
Lời giải chi tiết:
A 2
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho bức tranh.)
Phương pháp giải:
Hoan Kiem Lake: Hồ Hoàn Kiếm
Suoi Tien Theme Park: Khu Du lịch Văn hóa Suối Tiên
visited the building: thăm tòa nhà
planted trees: trồng cây
Lời giải chi tiết:
A 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
1. Did they go to Thien Mu Pagoda last week? (Họ có đến Chùa Thiên Mụ tuần trước không?)
2. We went to Golden Bridge yesterday. (Chúng tôi đến Cầu Vàng ngày hôm qua.)
3. They visited Hoan Kiem Lake last Sunday. (Chúng tôi đến thăm Hồ Hoàn Kiếm chủ nhật vừa rồi.)
4. Did you plant trees in your garden? (Bạn có trồng cây ở trong vườn không?)
B 1
1. Choose the correct answers.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. Hoa and Mai went to Ha Long Bay _______.
a. tomorrow
b. next month
c. last week
2. My parents and I rees at our farm yesterday.
a. plant
b. planting
c. planted
3. What ______ you do yesterday evening?
a. did
b. do
c. can
4. They walked ______ the lake with their teacher.
a. on
b. around
c. in
Lời giải chi tiết:
1. Hoa and Mai went to Ha Long Bay last week. (Hoa và Mai đã đến Vịnh Hạ Long tuần trước.)
2. My parents and I planted trees at our farm yesterday. (Bố mẹ tôi và tôi đã trồng cây ở trang trại ngày hôm qua.)
3. What did you do yesterday evening? (Bạn đã làm gì vào tối ngày hôm qua?)
4. They walked around the lake with their teachers. (Họ đi bộ quanh hồ cùng với giáo viên của họ.)
B 2
2. Choose the correct answers.
(Chọn đáp án đúng.)
1. Did they go to Thien Mu Pagoda yesterday?
a. Yes, they did.
b. Yes, they do
2. Did you visit Phu Quoc last year?
a. No, we don't.
b. No, we didn't.
3. What did he do at the farm?
a. She plant trees.
b. He planted trees.
4. Where did she go last weekend?
a. She went to Nha Trang.
b. She goes to Nha Trang.
Lời giải chi tiết:
1. A: Did they go to Thien Mu Pagoda yesterday? (Họ có đến Chùa Thiên Mụ ngày hôm qua không?)
B: Yes, they did. (Họ có.)
2. A: Did you visit Phu Quoc last year? (Bạn có đến Phú Quốc năm ngoái không?)
B: No, we didn’t. (Không, họ đã không đi.)
3. A: What did he do at the farm? (Anh ấy đã làm gì ở trang trại?)
B: He planted trees. (Anh ấy đã trồng cây.)
4. A: Where did she go last week? (Cô ấy đã đi đâu tuần trước?)
B: She went to Nha Trang. (Cô ấy đã đi Nha Trang.)
C
Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: Did you go to the zoo on your school trip? (Các bạn có đi tới sở thú vào buổi dã ngoại của trường không?)
B: Yes, we did. (Chúng tôi có.)
2.
A: It was our school trip last weekend. (Tuần trước là buổi dã ngoại của trường tôi.)
B: Did you go to Nha Trang Beach? (Các bạn có đi Biển Nha Trang không?)
A: Yes, we did. (Chúng tôi có.)
3.
A: Did you go to the park on the school trip last Saturday? (Bạn có đến công viên vào chuyến dã ngoại của trường Chủ nhật tuần trước không?)
B: No, we didn't. We went to a farm. (Chúng tôi không đi. Chúng tôi đã đến trang trại.)
A: What did you do there? (Các bạn đã làm gì ở đó?)
B: We planted trees. (Chúng tôi đã trồng cây.)
4.
A: Where did you go yesterday. (Bạn đã đi đâu ngày hôm qua?)
B: We went to Hoan Kiem Lake. (Chúng tôi đã đến Hồ Hoàn Kiếm.)
A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)
A: We painted pictures.(Chúng tôi đã vẽ tranh.)
Lời giải chi tiết:
D
Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
A: Where did your classmates go last month? (Bạn cùng phòng của bạn đã đi đâu tháng trước?)
B: They went to Hoi An. (Họ đã đến Hội An.)
A: What did they do in Hoi An. (Họ đã làm gì ở Hội An?)
B: They visited old buildings. (Họ đi thăm những tòa nhà cổ.)
E 1
1. Number the sentences in the correct order.
(Đánh số câu văn theo thứ tự đúng.)
a. No, they didn't. They went to a farm
b. Great. I like planting trees.
c. What did they do there?
1 - d. Did Minh and Linh go to the beach on the school trip last weekend?
e. They planted and watered trees.
f. Me too.
Lời giải chi tiết:
1. d. Did Minh and Linh go to the beach on the school trip last weekend? (Minh và Linh có đi biển trong chuyến dã ngoại cuối tuần trước không?)
2. a. No, they didn't. They went to a farm. (Không, họ đã không làm vậy. Họ tới một trang trại.)
3. c. What did they do there? (Họ đã làm gì ở đó?)
4. e. They planted and watered trees. (Họ trồng và tưới cây.)
5. b. Great. I like planting trees. (Tuyệt vời. Tôi thích trồng cây.)
6. f. Me too. (Tôi cũng vậy.)
E 2
2. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
Mai and her class went to Da Nang and Hoi An on the school trip last weekend. They went to Ba Na Hills on Saturday. They watched the dances and listened to music. They had some delicious food there. On Sunday, they visited Hoi An. They walked along the streets and looked at the old houses. They took a lot of photos. They bought some souvenirs. They went back home on Sunday afternoon. Their school trip was great.
1. Mai and her class went to Da Nang and Hoi An last weekend.
2. They danced and had some delicious food in Ba Na Hills.
3. They visited Hoi An on Saturday.
4. They took a lot of photos in Hoi An.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mai cùng lớp của cô ấy đi Đà Nẵng và Hội An trong chuyến dã ngoại cuối tuần trước. Họ đã đến Bà Nà Hills vào thứ bảy. Họ xem các điệu nhảy và nghe nhạc. Họ đã có một số món ăn ngon ở đó. Vào Chủ nhật, họ đến thăm Hội An. Họ đi dọc các con phố và ngắm nhìn những ngôi nhà cổ. Họ đã chụp rất nhiều ảnh. Họ mua một số quà lưu niệm. Họ trở về nhà vào chiều chủ nhật. Chuyến đi học của họ thật tuyệt vời.
1. Mai và lớp của cô ấy đã đi Đà Nẵng và Hội An vào cuối tuần trước.
2. Họ đã nhảy và ăn những món ăn ngon ở Bà Nà Hills.
3. Họ đến thăm Hội An vào thứ bảy.
4. Họ chụp rất nhiều ảnh ở Hội An.
Lời giải chi tiết:
F 1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. They went to Ben Thanh Market last November. (Họ đến Chợ Bến Thành tháng 11 năm ngoái.)
2. Where did they go last December? (Họ đã đi đâu tháng 12 năm ngoái?)
3. Did they go to London last weekend? (Họ có đi Luân Đôn cuối tuần trước không?)
4. What did they do at the farm yesterday? (Họ đã làm gì ở nông trại ngày hôm qua?)
F 2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your classmates’ last school trip.
(Viết về chuyến đi dã ngoại trường học của bạn cùng lớp.)
Lời giải chi tiết:
Our last school trip was fun. We went to a big park outside the city. We walked on trails and saw animals. We had a picnic with sandwiches and fruit. At the end, we played games and talked by a bonfire.
Tạm dịch:
Chuyến đi học cuối cùng của chúng tôi thật vui. Chúng tôi đến một công viên lớn bên ngoài thành phố. Chúng tôi đi trên những con đường mòn và nhìn thấy những con vật. Chúng tôi đã có một chuyến dã ngoại với bánh mì và trái cây. Cuối cùng, chúng tôi chơi trò chơi và trò chuyện bên lửa trại.
- Self-check 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Try it yourself 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 9. Our outdoor activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 8. In our classroom - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 7. Our favourite school activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục