Try it yourself 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success>
1. Listen and write. There is an example. Read the circle. Look at the pictures. Then write sentences about your plans for the summer and the next school year. There is an example.
A
Listen and write. There is an example.
(Nghe và viết. Có một câu mẫu.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Example:
A: What book is that? (Cuốn sách đó là gì?)
B: It's Snow White and the Seven Dwarfs. I read it last week. (Đó là "Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn". Tôi đã đọc nó tuần trước.)
A: How many characters were there in the story? (Có bao nhiêu nhân vật trong câu chuyện?)
B: Seven. Oh, no, eight. There's Snow White and the Seven Dwarfs. (Bảy. Ồ, không, tám. Có Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn.)
1. A: Where did they live? (Họ sống ở đâu?)
B: They lived in... A village? No, in a forest. They lived in a forest. (Họ sống ở... Một ngôi làng? Không, trong một khu rừng. Họ sống trong một khu rừng.)
2. A: What did Snow White look like? (Bạch Tuyết trông như thế nào?)
B: She was beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)
A: Beautiful? (Xinh đẹp?)
B: Yes, she was a beautiful girl. (Vâng, cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
3. A: What did she do every day? (Cô ấy làm gì mỗi ngày?)
B: She cooked meals for the seven dwarfs. (Cô ấy nấu ăn cho bảy chú lùn.)
A: Oh, she was so kind to them. (Ồ, cô ấy thật tử tế với họ.)
4. A: How did she cook? (Cô ấy nấu ăn như thế nào?)
B: She cooked well, very well. (Cô ấy nấu ăn giỏi, rất giỏi.)
B: Great! (Tuyệt vời!)
A: So, what type of story is it? (Vậy, câu chuyện này thuộc loại nào?)
B: It's a fairy tale, I think. (Đó là một câu chuyện cổ tích, tôi nghĩ vậy.)
A: A fairy tale. Good! (Một câu chuyện cổ tích. Tốt quá!)
Lời giải chi tiết:
B
Read the circle.
(Đọc đoạn văn và khoanh tròn.)
This summer, Nga and her family are going to visit Da Nang. They are going to get there by plane. They are going to stay in a hotel in the city. First, they are going to see Dragon Bridge. It looks beautiful at night. They are going to swim in the sea and eat some seafood at My Khe Beach. After that, they are going to take a cable car to Ba Na Hills. They are going to visit Golden Bridge and French Village, and take lots of photos there. Finally, they are going to go to Hoi An by coach. It is about thirty kilometres from Da Nang City. They are going to visit Hoi An Ancient Town, look at the lanterns and buy some gifts at the night market. Hoi An is a really attractive place for all visitors.
1. How is Nga's family going to get to Da Nang?
a. By train.
b. By plane.
c. By coach.
2. What are they going to see first?
a. Dragon Bridge.
b. Golden Bridge.
c. My Khe Beach.
3. Which place are they going to visit at Ba Na Hills?
a. Golden Bridge.
b. French Village.
c. a and b.
4. How far is it from Da Nang City to Hoi An?
a. About 3 km.
b. About 13 km.
c. About 30 km.
5. What is Hoi An like for visitors?
a. Exciting.
b. Attractive.
c. Peaceful.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mùa hè này, Nga và gia đình cô ấy sẽ đến thăm Đà Nẵng. Họ sẽ bay đến đó bằng máy bay. Họ dự định sẽ ở trong một khách sạn ở thành phố. Đầu tiên, họ sẽ xem Cầu Rồng. Cầu trông rất đẹp vào ban đêm. Họ sẽ bơi trong biển và ăn hải sản tại Bãi biển Mỹ Khê. Sau đó, họ sẽ đi cáp treo đến Bà Nà Hills. Họ sẽ thăm Cầu Vàng và Làng Pháp, và chụp nhiều ảnh ở đó. Cuối cùng, họ sẽ đi vào Hội An bằng xe khách. Hội An cách thành phố Đà Nẵng khoảng ba mươi kilomet. Họ sẽ thăm Phố Cổ Hội An, ngắm đèn lồng và mua quà ở chợ đêm. Hội An thực sự là một địa điểm hấp dẫn đối với tất cả du khách.
Lời giải chi tiết:
C
Look at the pictures. Then write sentences about your plans for the summer and the next school year. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Sau đó, viết các câu về kế hoạch của bạn cho mùa hè và năm học tới. Có một ví dụ.)
Lời giải chi tiết:
1. This summer, I am going to visit Phong nha Cave.(Mùa hè này, tôi sẽ đến thăm động Phong Nha.)
2. I am going to learn how to play the guitar. (Tôi sẽ học chơi guitar.)
3. I am going to practice swimming. (Tôi dự định sẽ luyện tập bơi lội.)
4. Next school year, I am going to be in class 6A. (Năm học tới, tôi sẽ vào lớp 6A.)
5. I am going to ride a bike to school.(Tôi sẽ đi xe đạp đến trường.)
6. I am going to study so many interesting subjects. (Tôi sẽ học nhiều môn học thú vị.)
D 1
1. Talk about yourself (your name, age, school, class, favourite subjects, school activities... Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân (tên của bạn, tuổi, lớp, môn học yêu thích, hoạt động ở trường…). Trả lời câu hỏi của giáo viên.)
Lời giải chi tiết:
Hello, My name is Anna. I’m in class 5A. I am 11 years old. I like reading so I always read in my free time. In the future, I would like to be a writer in the future because I want to write my own stories.
(Xin chào. Mình tên là Anna. Mình học lớp 5A. Mình 11 tuổi. Mình thích đọc sách sách nên mình thường đọc sách vào thời gian rảnh. Mình muốn trở thành một một nhà văn trong tương lai vì mình muốn viết những câu chuyện của riêng mình.)
D 2
2. Spot the differences. Answer your teacher’s questions.
(Tìm điểm khác biệt. Trả lời những câu hỏi của giáo viên.)
Lời giải chi tiết:
In Picture A, Hoan Kiem Lake is depicted on a sunny day with a boy wearing shorts and a T-shirt while skating. In contrast, Picture B shows the lake during winter with windy weather, where the boy is dressed in winter clothes and still skating. The differences between the two pictures are the weather conditions and the boy’s clothing.
Tạm dịch:
Trong Bức tranh A, Hồ Hoàn Kiếm được miêu tả vào một ngày nắng với một cậu bé mặc quần short và áo phông đang trượt patin. Ngược lại, Bức tranh B cho thấy hồ vào mùa đông với thời tiết có gió, và cậu bé mặc áo ấm trong khi vẫn trượt patin. Sự khác biệt giữa hai bức tranh là điều kiện thời tiết và trang phục của cậu bé.
D 3
3. Look at the pictures and answer your teacher’s questions. Tell a story.
(Nhìn vào nhữmg bức tranh và trả lời câu hỏi của giáo viết. Kể câu chuyện.)
Can you see a girl in the pictures? Her name is Trang. Please tell a story about her.
(Where does she want to go? How far away is it? How can she get there? What does she think of the place?)
(Bạn có thấy một cô gái trong các bức tranh không? Tên cô ấy là Trang. Hãy kể một câu chuyện về cô ấy.
Cô ấy muốn đến đâu? Cách đó xa bao nhiêu? Cô ấy có thể đến đó bằng cách nào? Cô ấy nghĩ gì về nơi đó?)
Lời giải chi tiết:
Trang wants to visit West Lake Water Park this summer. It’s about 8 kilometres from Hoan Kiem Lake to West Lake Water Park. She can get there by taxi. She thinks it’s a beautiful and interesting place.
(Trang muốn đến thăm Công viên nước Hồ Tây vào mùa hè này. Nó cách Hồ Hoàn Kiếm khoảng 8 kilomet. Cô có thể đến đó bằng taxi. Cô nghĩ rằng đây là một nơi đẹp và thú vị.)
- Self - check 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 20. Our summer holidays - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 19. Places of interest - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 18. Means of transport - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 17. Stories for children - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục