![](/themes/images/n-arrow-4.png)
![](/themes/images/n-arrow-4.png)
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 5 Global Success >
Từ vựng chủ đề những hoạt động giải trí trong thời gian rảnh.
UNIT 4. OUR FREE-TIME ACTIVITIES
(Những hoạt động trong thời gian rảnh)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
UNIT 4. OUR FREE-TIME ACTIVITIES
(Những hoạt động trong thời gian rảnh)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.