Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 trang 62, 63 Global Success


Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and complete.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)


a.

Hi, Mai. I didn't see you at the campsite yesterday. Where were you?

(Chào Mai. Tôi không thấy bạn ở khu cắm trại ngày hôm qua. Bạn đã ở đâu thế?)

I was at home. My cousins came to visit.

(Tôi đã ở nhà. Anh chị em họ của tôi đã đến thăm.)

b.

Were all your family at home?

(Cả gia đình bạn đã ở nhà phải không?)

Yes, we were. We listened to music and cooked lunch together. 

(Đúng vậy. Chúng tôi cùng nhau nghe nhạc và nấu bữa trưa.)

Câu 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

Were you at the ___ yesterday?

(Bạn đã ở ___ ngày hôm qua phải không?)

Yes, we were.

(Đúng vậy.)

No, we weren’t.

(Không phải.)

Lời giải chi tiết:

a.

Were you at the theatre yesterday?

(Bạn đã ở nhà hát ngày hôm qua phải không?)

Yes, I was.

(Đúng vậy.)

b.

Were you at the aquarium yesterday?

(Bạn đã ở thuỷ cung ngày hôm qua phải không?)

Yes, I was. 

(Đúng vậy.)

c.

Were you at the campsite yesterday?

(Bạn đã ở nơi cắm trại ngày hôm qua phải không?)

No, I wasn't.

(Không phải.)

d.

Were you at the funfair yesterday?

(Bạn đã ở khu vui chơi ngày hôm qua phải không?)

No, I wasn't.

(Không phải.)

Câu 3

3. Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

- Were you at the funfair yesterday?

(Bạn đã ở khu vui chơi ngày hôm qua phải không?)

Yes, I was.

(Đúng vậy.)

- Were you at the theatre yesterday?

(Bạn đã ở nhà hát ngày hôm qua phải không?)

Yes, I was.

(Đúng vậy.)

- Were you at the campsite yesterday?

(Bạn đã ở nơi cắm trại ngày hôm qua phải không?)

No, I wasn’t.

(Không phải.)

- Were you at the aquarium yesterday?

(Bạn đã ở thuỷ cung ngày hôm qua phải không?)

No, I wasn’t.

(Không phải.)

Câu 4

4. Listen and tick or cross.

(Nghe và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

A: Were you at the funfair yesterday?

B: Yes, we were.

2.

A: Were you and your cousins at the theatre?

B: No, we weren't. We were at the sports centre.

3.

A: I didn't see you and Mai at the gym. Where were you?

B: We were at the campsite.

4.

A: Was your brother at home yesterday?

B: No, he wasn't.

A: Where was he?

B: He was at the aquarium.

Tạm dịch:

1.

A: Hôm qua các bạn có đến hội chợ không?

B: Có đấy.

2.

A: Bạn và anh em họ của bạn có đến rạp hát không?

B: Không. Chúng tôi đã ở trung tâm thể thao.

3.

A: Tôi không thấy bạn và Mai ở phòng tập. Các bạn đã ở đâu thế?

B: Chúng tôi đã ở khu cắm trại.

4.

A: Hôm qua anh trai bạn có ở nhà không?

B: Không.

A: Anh ấy đã ở đâu thế?

B: Anh ấy đã ở thủy cung.

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. X

3. X

4. ✓

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. funfair, we were

2. we weren’t, theatre

3. We were

4. We were at the aquarium.

1.

A: Were you and Linh at the funfair last weekend?

(Bạn và Linh đã ở khu vui chơi vào cuối tuần trước phải không?)

B: Yes, we were.

(Đúng vậy)

2.

A: Were you at the cinema last Sunday?

(Bạn đã ở rạp chiếu phim thứ 7 tuần trước phải không?)

B: No, we weren’t. We were at the theatre.

(Không. Chúng mình ở rạp hát.)

3.

A: Where were you and Ben last Sunday?

(Bạn và Ben đã ở đâu vào Chủ Nhật tuần trước?)

B: We were at the sports centre.

(Chúng tôi đã ở trung tâm thể thao.)

4.

A: Where were you and Mary yesterday?

(Bạn và Mary đã ở đâu hôm qua?)

B: We were at the aquarium.

(Chúng tôi đã ở thủy cung.)

Câu 6

6. Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Phương pháp giải:

Trò chơi trí nhớ

At the campsite. (Ở khu cắm trại.)

We were at the campsite yesterday.

(Chúng ta đã ở khi cắm trại ngày hôm qua.)

They were at the campsite yesterday.

(Họ đã ở khi cắm trại ngày hôm qua.)

They were at the campsite yesterday, and we were at the campsite, too.

(Họ đã ở khi cắm trại ngày hôm qua, chúng ta cũng đã ở khi cắm trại ngày hôm qua)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí